
Trường Anh ngữ CPI luôn giữ vị trí hàng đầu khi nhắc đến những ngôi trường sở hữu hệ thống cơ sở vật chất tốt tại Cebu, là địa điểm rèn luyện tiếng Anh lý tưởng cho người đi làm, gia đình và trẻ em.
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ANH NGỮ CPI
Hoạt động song song theo mô hình Sparta và Semi Sparta, trường Anh ngữ CPI mang đến môi trường rèn luyện tiếng Anh linh hoạt, theo phong cách học tập của mỗi người. Nhà trường còn sở hữu hệ thống cơ sở vật chất tốt, đặc biệt là các loại phòng ký túc xá, khuôn viên trang bị đầy đủ tiện ích như hồ bơi, khu tập gym, khu chơi bóng bàn, sân chơi cầu lông… tạo điều kiện để học viên giải trí, rèn luyện sức khỏe.
Bên cạnh các tiết chính quy, học viên còn được cung cấp hàng loạt các môn học ngoài giờ như các lớp học đặc biệt, các câu lạc bộ, hoạt động thể thao có huấn luyện viên miễn phí. Đặc biệt, các lớp học SSP (Special Speaking Program) là chương trình luyện nói được yêu thích. Học viên tận dụng các tiết trống để tham gia các bài học nhóm, thảo luận về những chủ đề thú vị. Nhìn chung, học viên sẽ không cảm thấy quá áp lực, là môi trường phù hợp cho các bạn theo đuổi chương trình tiếng Anh giao tiếp, luyện thi IELTS, TOEIC, TOEFL ở cấp độ cơ bản đến trung cấp và các khóa học cho gia đình/ trại hè tiếng Anh cho trẻ em.
CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Cơ sở vật chất tốt, tiện ích đầy đủ Được xây dựng theo mô hình của các khu nghỉ dưỡng, các phòng ký túc xá của CPI đáp ứng tiêu chuẩn của khách sạn, trang bị đầy đủ tiện ích và thiết kế tinh tế với tone màu trắng phối chất liệu gỗ ấm cúng, sang trọng. Hàng năm, nhà trường đều tiến hành sơn sửa toàn bộ cơ sở vật chất, đảm bảo chất lượng đời sống cho du học sinh. |
Lựa chọn Sparta hoặc Semi Sparta CPI cũng cho phép học viên chọn lựa mô hình Sparta hoặc Semi Sparta tùy vào nhu cầu cá nhân. Đối với các bạn có mong muốn tập trung hoàn toàn vào việc học thì Sparta là lựa chọn hợp lý vì chính sách hạn chế ra ngoài từ thứ 2 đến thứ 6 (Học viên khóa IELTS/ TOEIC/ TOEFL bắt buộc chọn Sparta). Với người đi làm, người lớn tuổi thì mô hình Semi Sparta sẽ phù hợp hơn, có nhiều quỹ thời gian cá nhân. |
|
| Chương trình tương thích cho học viên sơ đến trung cấp Trong số các khóa học của CPI, ESL được xem là thế mạnh, trọng tâm đào tạo nhiều năm qua. Nhà trường cung cấp đa dạng chương trình từ 4 đến 6 tiết 1:1 mỗi ngày, cho phép linh hoạt chọn môn theo nhu cầu, tối đa hiệu quả học tập theo hình thức cá nhân hóa, đặc biệt là với kỹ năng nghe nói. |
Khóa học Rapid dành cho du học ngắn hạn Nếu du học dưới 4 tuần, CPI cũng là lựa chọn lý tưởng với khoá Rapid 30/60 (cung cấp 30 hoặc 60 tiết/ tuần), thiết kế chương trình cô đọng nội dung, từ 1 đến 2 tuần, tập trung vào việc phát triển kỹ năng nói. Nhà trường đảm bảo cung cấp đủ số lượng tiết học bất kể ngày lễ, vì vậy rất phù hợp với những người bận rộn - người đi làm có thời gian du học cực ngắn. |
|
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường | |
Địa chỉ | Holy Family Road, BRGY, Lahug, Cebu City, Philippines |
Thành lập | Tháng 7/ 2015 |
Quy mô | 250 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan giáo dục và phát triển kỹ năng Philippines (TESDA) |
Khóa học | ESL, IELTS, TOEIC, TOEFL, JUNIOR, Business English |
Giáo viên | 150 giáo viên người Philippines |
VỊ TRÍ TRƯỜNG
Trường Anh ngữ CPI tọa lạc tại khu vực Lahug yên tĩnh và trong lành, nhìn chung nơi đây có địa thế cao hơn so với mặt bằng chung của thành phố Cebu, học viên có thể chiêm ngưỡng cảnh quan thành phố (city view), cảnh quan núi đồi (mountain view) và cảnh biển (ocean view) từ những góc nhìn khác nhau từ cửa sổ phòng ký túc xá.
Từ sân bay Mactan di chuyển về trường trong điều kiện thuận lợi sẽ mất khoảng 40 phút và từ trường di chuyển đến các trung tâm thương mại như Ayala Mall, SM Mall sẽ khoảng 15 phút. Ngoài ra, chúng ta cũng chỉ mất khoảng 10 phút taxi là đến được IT Park - “Trái tim của thành phố Cebu”, nơi tập trung mọi tiện ích và được mệnh danh là “Singapore thu nhỏ”, nơi bạn có thể tận hưởng mọi hoạt động mua sắm, giải trí cuối tuần
CƠ SỞ VẬT CHẤT NỔI BẬT
Lớp 1:1 | Lớp nhóm nhỏ | Lớp nhóm lớn |
Phòng đa năng | Nhà ăn | Tiệm cà phê |
Bóng bàn | Hồ bơi | Phòng gym |
KTX phòng đơn | KTX phòng đôi | KTX phòng ba |
CÁC KHOÁ HỌC TẠI TRƯỜNG CPI
THÔNG TIN KHOÁ HỌC
Khoá học | Giờ học thường lệ | Lớp đặc biệt |
General English | 4 tiết lớp 1:1, 2 tiết lớp nhóm nhỏ, 1 tiết nhóm lớn | 3 tiết |
Intensive English | 5 tiết lớp 1:1, 2 tiết lớp nhóm nhỏ, 1 tiết nhóm lớn | |
Rapid Progress 30/60 | 6 tiết lớp 1:1, 3 tiết lớp nhóm nhỏ | |
TOEIC, IELTS, TOEFL Preparatory | 4 tiết lớp 1:1, 2 tiết lớp nhóm nhỏ, 1 tiết nhóm lớn | |
TOEIC, IELTS, TOEFL General | 4 tiết lớp 1:1, 2 tiết lớp nhóm nhỏ, 2 tiết thi thử | |
TOEIC, IELTS, TOEFL Intensive | 5 tiết lớp 1:1, 2 tiết lớp nhóm nhỏ, 2 tiết thi thử | |
IELTS Guarantee (4.5 / 5.5 / 6.5) | 5 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm nhỏ + 2 tiết thi thử từng môn (thứ 2~5), thi thử 4 kỹ năng (mỗi thứ 7) | 3 tiết + 1h30 phút tự học bắt buộc |
Business Bridge | 4 tiết lớp 1:1, 2 tiết lớp nhóm nhỏ, 1 tiết nhóm lớn, 1 tiết Interview | 3 tiết |
Business General | 4 tiết lớp 1:1, 3 tiết lớp nhóm nhỏ, 1 tiết nhóm lớn, 1 tiết Interview | |
Junior | 5 tiết lớp 1:1, 1 tiết nhóm nhỏ, 1 tiết nhóm lớn, 1 tiết học từ vựng và làm bài tập | 1 tiết câu lạc bộ + 1 tiết tự học |
Diet General English | 2 tiết lớp 1:1, 1 tiết lớp nhóm nhỏ, 1 tiết nhóm lớn |
Bảng đánh giá trình độ học viên tại CPI
Tương tự như các trường Anh ngữ khác, CPI cũng sẽ phân chia trình độ học viên theo quy chuẩn để có sự sắp xếp giáo trình và lớp nhóm phù hợp. Trong đó, học viên được khuyến nghị bắt đầu bằng các khóa ESL nếu IELTS dưới 3.0 / TOEIC dưới 400 trước khi chuyển sang các chương trình luyện thi chứng chỉ.
STT | Trình độ | ESL | TOEIC | IELTS | TOEFL |
7 | Proficiency | 6 | 910-990 | 9 | 115-120 |
6 | Advanced | 5.0-5.5 | 850-910 | 8.0-8.5 | 100-115 |
5 | High-intermediate | 4.0-4.5 | 750-850 | 6.5-7.5 | 80-100 |
4 | Intermediate | 3.0-3.5 | 600-750 | 5.0-6.0 | 60-80 |
3 | Pre-intermediate | 2.0-2.5 | 400-600 | 3.5-4.5 | 40-60 |
2 | Elementary | 1.0-1.5 | 200-400 | 2.5-3.0 | 20-40 |
1 | Beginner | 0-0.5 | 0-200 | 0-2.0 | 0-20 |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP |
GENERAL ENGLISH
Đây là khóa học căn bản và phổ biến nhất trong chương trình tiếng Anh giao tiếp của CPI. Học viên được cung cấp 4 tiết 1:1 mỗi ngày, bao quát đủ các kỹ năng ngôn ngữ đồng thời cũng cho phép lựa chọn môn học theo nhiều cầu, điều chỉnh nội dung phù hợp với năng lực học tập và mong muốn của học viên.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Lựa chọn 4 trong 6 môn Listening, Speaking, Reading, Vocabulary (từ vựng), Grammar (ngữ pháp), Writing. |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Listening, Speaking, Discussion (thảo luận)..., giáo trình sử dụng như Debating Challenge/ Impact Topics, Impact Issues, Impact Values, Casual English. |
Lớp nhóm lớn | 1 tiết | GVPH | Các hoạt động (trò chơi, câu đố...), giáo trình sử dụng như Impact Topics, Speaking Drive. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
INTENSIVE ENGLISH
Khóa học này có mức độ cá nhân hóa cao hơn khi cung cấp 5 tiết 1:1 mỗi ngày, cho phép học viên có thể tăng cường bổ sung thêm các giờ học chuyên biệt về những kỹ năng mà mình còn hạn chế.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Lựa chọn 4 trong 6 môn Listening, Speaking, Reading, Vocabulary (từ vựng), Grammar (ngữ pháp), Writing. |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Listening, Speaking, Discussion (thảo luận)..., giáo trình sử dụng như Debating Challenge/ Impact Topics, Impact Issues, Impact Values, Casual English. |
Lớp nhóm lớn | 1 tiết | GVPH | Các hoạt động (trò chơi, câu đố...), giáo trình sử dụng như Impact Topics, Speaking Drive. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
RAPID PROGRESS 30/60
Đây là chương trình đặc biệt được thiết kế riêng cho học viên du học ngắn hạn từ 1 đến 2 tuần - Thông thường là người đi làm, có quỹ thời gian hạn chế hoặc người lớn tuổi, những người muốn trải nghiệm học tập kết hợp du lịch Philippines vào cuối tuần.
Điểm khác biệt của Rapid Progress so với các khóa học khác chính là học viên sẽ có bài kiểm tra kỹ năng nói trước khi nhập học. Vào ngày thứ 2 đầu tiên, học viên đã được cung cấp các lớp chính thức thay vì thứ 3. Đồng thời, nhà trường cũng đảm bảo cung cấp 30 giờ học/1 tuần, tức 60 giờ cho 2 tuần bất kể thời gian học có rơi vào giai đoạn nghỉ lễ hay không.
Tất cả các môn học đều được cá nhân hóa với 6 lớp 1:1 mỗi ngày, giúp học viên nâng cao trình độ nghe nói hiệu quả trong thời gian ngắn.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 6 tiết | GVPH | Cả 6 môn học Listening, Speaking, Reading, vocabulary, Grammar, Writing. |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Listening, Speaking, Discussion (thảo luận)... |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
(*) Học viên không cần mua giáo trình từng môn mà tất cả sẽ được tích hợp đầy đủ vào một giáo trình chuyên dụng. Ngoài ra, học viên có thể thay đổi môn học tự do, đặc biệt là thuận tiện cho những ai muốn nâng cao khả năng Nói của mình.
CÁC KHÓA HỌC LUYỆN THI CHỨNG CHỈ |
IELTS/ TOEIC/ TOEFL PREPARATORY
Đối với các chương trình luyện thi chứng chỉ IELTS/ TOEIC/ TOEFL, kể cả cơ bản nhất như Preparatory thì học viên cũng phải tuân thủ những quy định theo mô hình Sparta. Nội dung học tập sẽ có sự kết hợp giữa ESL và IELTS/TOEIC/TOEFL, từng bước tiếp cận kiến thức và làm quen với đề thi của những chứng chỉ này. Cứ mỗi 2 tuần, học viên sẽ được đánh giá tổng quát, đưa ra lời khuyên và định hình mục tiêu cho 2 tuần tiếp theo.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | 2 Tiết các môn của IELTS / TOEIC/ TOEFL và 2 tiết các môn ESL (Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar, Vocabulary…) |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | General Communication, Debate, Discussion, Pronunciation |
Lớp nhóm lớn | 1 tiết | GVPH | General Communication |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
IELTS GENERAL
Khóa học IELTS General là chương trình phù hợp cho các bạn đã có nền tảng nhất định, thông thường từ 3.5 trở lên muốn có một định hướng học tập rõ ràng, mục tiêu cải thiện từ 0.5 đến 1.0 band điểm sau mỗi tuần học. Học viên cũng sẽ có sự kết hợp các môn IELTS và ESL để có được kỹ năng giao tiếp thực tiễn bên cạnh thi cử. Ngoài ra, học viên còn phải tham gia thi thử hằng ngày, là yếu tố thúc đẩy động lực và giúp giáo viên kịp thời định hướng xuyên suốt quá trình học.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | IELTS Reading, IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Writing task 2 |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Writing Task 1, nhóm ESL (Debating / Impact Topics / Casual English) |
Thi thử | 2 tiết | GVPH | Mỗi ngày thi một môn (IELTS Speaking, Listening, Reading, Writing Task 1 & 2), sẽ gồm 1 tiết kiểm tra và 1 tiết chữa bài. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
IELTS INTENSIVE
Tương tự như IELTS General nhưng IELTS Intensive sẽ có sự tăng cường thêm tiết 1:1 mà vẫn giữ nguyên số lượng lớp nhóm và các hoạt động thi thử hằng ngày. Học viên có thể yêu cầu tăng cường các môn học mà mình hạn chế, cải thiện chuyên sâu những kỹ năng cần tăng điểm để đạt mức Overall như mong muốn.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | IELTS Reading, IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Writing task 2 |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Writing Task 1, nhóm ESL (Debating / Impact Topics / Casual English) |
Thi thử | 2 tiết | GVPH | Mỗi ngày thi một môn (IELTS Speaking, Listening, Reading, Writing Task 1 & 2), sẽ gồm 1 tiết kiểm tra và 1 tiết chữa bài. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
IELTS ĐẢM BẢO ĐIỂM SỐ (GUARANTEE 4.5/ 5.5/ 6.5)
Chương trình IELTS đảm bảo điểm sẽ phù hợp với các bạn có đầu vào từ 4.0 trở lên, mong muốn tham có được một lịch trình học tập chặt chẽ, kỷ luật cao và được cam kết đầu ra tương ứng với đầu vào. Nhà trường sẽ tài trợ lệ phí thi IELTS chính thức cho các bạn tham gia đầy đủ các tiết học, các bài thi thử và đăng ký từ 12 tuần trở lên.
Yêu cầu đầu vào
Khoá học | Yêu cầu đầu vào | Yêu cầu khác |
Đảm bảo IELTS 4.5 | IELTS 4.0 / TOEIC 400 |
|
Đảm bảo IELTS 6.0 | IELTS 4.5 / TOEIC 650 | |
Đảm bảo IELTS 6.5 | IELTS 5.5 / TOEIC 750 (Điểm thi chính thức) |
Lợi ích khi tham gia
• Học viên được tài trợ lệ phí thi chính thức 1 lần
• Nếu không đạt điểm cam kết, học viên sẽ được miễn học phí học lại (học viên chi trả phí ký túc xá, gia hạn visa và các chi phí địa phương khác).
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | IELTS Speaking, Listening, Writing Task 2, Reading, Vocabulary |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Writing Task 1, nhóm ESL (Debating / Impact Topics / Casual English) |
Thi thử | 2 tiết | GVPH | Mỗi ngày thi một môn (IELTS Speaking, Listening, Reading, Writing Task 1 & 2), sẽ gồm 1 tiết kiểm tra và 1 tiết chữa bài. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
Tự học | 1,5 giờ | GVPH | Tự học, làm bài tập có điểm danh và có giáo viên hướng dẫn. |
• IELTS Practice test: Mỗi thứ 7 hàng tuần, sau giờ ăn trưa, học viên sẽ thực hiện bài kiểm tra đầy đủ 4 kỹ năng.
TOEIC GENERAL
Đối với chương trình TOEIC, học viên sẽ được trang bị song song kiến thức chuẩn bị cho kỳ thi kèm theo đó là tiếng Anh ứng dụng, đặc biệt liên quan đến các môn có tính chất giao tiếp, tương tác cao, phù hợp với người đi làm và sinh viên sắp ra trường, cần có một chứng chỉ quốc tế để gia tăng năng lực cạnh tranh trong môi trường công sở.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | TOEIC Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | TOEIC Vocabulary, ESL (Debating / Impact Topics / Casual English). |
Thi thử | 2 tiết | GVPH | Mỗi ngày thi một môn (TOEIC Speaking, Listening, Reading, Writing) bao gồm 1 tiết kiểm tra, 1 tiết ôn tập. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
TOEIC INTENSIVE
TOEIC Intensive là sự “nâng cấp” so với TOEIC General khi cung cấp nhiều hơn 1 tiết 1:1, thích hợp cho các bạn muốn tập trung học hành, cá nhân hóa nhiều hơn các nội dung giảng dạy với kỳ vọng tăng từ 200 band điểm sau mỗi 4 tuần.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | TOEIC Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | TOEIC Vocabulary, ESL (Debating / Impact Topics / Casual English). |
Thi thử | 2 tiết | GVPH | Mỗi ngày thi một môn (TOEIC Speaking, Listening, Reading, Writing) bao gồm 1 tiết kiểm tra, 1 tiết ôn tập. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
TOEFL GENERAL
CPI cũng là số ít trường còn duy trì giảng dạy chứng chỉ TOEFL cho các bạn có nhu cầu du học tại Mỹ. Nội dung đào tạo từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho nhiều trình độ và bao quát đầy đủ tất cả các kỹ năng.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | TOEFL Speaking, Listening, Reading, Writing |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | TOEFL Vocabulary, ESL (Debating / Impact Topics / Casual English) |
Thi thử | 2 tiết | GVPH | Mỗi ngày 1 môn (TOEFL Speaking, Listening, Reading, Writing) bao gồm 1 tiết kiểm tra và 1 tiết ôn tập. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
TOEFL INTENSIVE
Nếu muốn học tập trung hơn, có nhiều thời gian để rèn luyện nhất là khi thời gian du học không nhiều, bạn nên chọn TOEFL Intensive với 5 tiết 1:1 mỗi ngày, cải thiện và phát triển đa kỹ năng, phù hợp các bạn có dự định luyện thi TOEFL cấp tốc.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | TOEFL Speaking, Listening, Reading, Writing |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | TOEFL Vocabulary, ESL (Debating / Impact Topics / Casual English) |
Thi thử | 2 tiết | GVPH | Mỗi ngày 1 môn (TOEFL Speaking, Listening, Reading, Writing) bao gồm 1 tiết kiểm tra và 1 tiết ôn tập. |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
CÁC KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM |
BUSINESS BRIDGE
Đây là khóa học tiếng Anh thương mại nền tảng, có sự kết hợp với một số môn ESL, phù hợp cho những ai có trình độ sơ cấp đến tiền trung cấp. Học viên sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở thông qua những môn học đặc thù, bổ sung các kiến thức về tiếng Anh trong kinh doanh lẫn đời sống hằng ngày.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Business Speaking, Business Writing, ESL Listening, ESL Reading |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Office English, General Communication, Debate, Discussion, Pronunciation |
Lớp nhóm lớn | 1 tiết | GVPH | General Communication |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
BUSINESS GENERAL
Là khóa học tiếng Anh thương mại nâng cao, Business General sẽ phù hợp với học viên có trình độ tiền trung cấp trở lên, thời gian học khuyến nghị là 8 tuần với nội dung chuyên sâu và lượng từ vựng liên quan mật thiết đến môi trường công sở kèm theo đó là những kỹ năng ứng dụng cao như phỏng vấn, nói trước đám đông, hội họp, phản biện…
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Business Speaking, Business Writing, Business Listening, Business Reading |
Lớp 1 kèm 2 | 1 tiết | GVPH | Interview |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Meeting, Debate, ESP (Tiếng Anh văn phòng)… |
Lớp nhóm lớn | 1 tiết | GVPH | General Communication |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
CÁC KHÓA HỌC CHO GIA ĐÌNH VÀ TRẺ EM 6 - 15 TUỔI |
JUNIOR (Cho trẻ em)
Là trường Anh ngữ có cơ sở vật chất tốt, nhiều năm kinh nghiệm trong quản lý và chăm sóc trẻ em, CPI luôn là lựa chọn của các bậc phụ huynh muốn gửi gắm con em từ 6 đến 15 tuổi. Nội dung học tập chủ yếu sẽ là sự kết hợp giữa các môn ESL và những hoạt động lý thú, kích thích sự ham học và giúp các em có môi trường nói tiếng Anh thường xuyên, nâng cao phản xạ, mở rộng vốn từ vựng…
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Speaking, Writing, Listening, Grammar, Reading, Vocabulary. |
Lớp nhóm nhỏ | 1 tiết | GVPH | General Communication, Discussion, Fun Grammar. |
Lớp nhóm lớn | 1 tiết | GVPH | Pronunciation, Expression, SAT |
Lớp đặc biệt | 2 tiết | GVPH | 1 tiết lớp Từ vựng và 1 tiết làm bài tập về nhà có giáo viên hướng dẫn |
Lớp hoạt động | 3 tiết | GVPH | Bơi lội, Âm nhạc, Thủ công mỹ nghệ, Nấu ăn, Zumba… |
DIET GENERAL ENGLISH (Cho người giám hộ)
Khóa học dành cho phụ huynh / người giám hộ du học cùng con cái. Khóa học có thời lượng tối thiểu, phụ huynh có thể tận dụng thời gian rảnh rỗi để tự học, nghỉ ngơi, giải trí và chăm sóc cho con em mình.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 2 tiết | GVPH | Chọn 2 trong số các môn Speaking, Reading, Listening, Grammar, Vocabulary |
Lớp nhóm nhỏ | 1 tiết | GVPH | General Communication. Debate, Discussion,... |
Lớp nhóm lớn | 1 tiết | GVPH | General Communication |
Lớp đặc biệt (Tự chọn) | 3 tiết | GVPH | Buổi sáng: CNN Class (06:50 – 07:30); Buổi chiều: Pronunciation (17:25 – 18:10), Buổi tối: SSP (19:20 – 22:35) |
CÁC BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
• Entrance Test: Đối với đa số các khóa học, học viên sẽ thực hiện bài kiểm tra đầu vào vào thứ 2 của tuần đầu tiên, từ 10h sáng đến 12h trưa. Học viên tham gia khóa Rapid Progress sẽ thực hiện bài kiểm tra Speaking trước khi nhập học và bắt đầu học ngay từ sáng thứ hai đầu tiên
• Kiểm tra hằng ngày: Dành cho khóa TOEIC, TOEFL, IELTS. Học viên sẽ được kiểm tra luân phiến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và được chỉnh sửa ngay lặp tức sau khi làm bài. Riêng kỹ năng viết, giáo viên sẽ sửa bài vào ngày hôm sau.
• IELTS Mock Test: Dành cho học viên khóa IELTS đảm bảo điểm, diễn ra vào thứ bảy hằng tuần, đủ 4 kỹ năng (4 tiếng).
• Progress Test: Kiểm tra quá trình được diễn ra vào tuần học cuối cùng cho tất cả các khóa học.
THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian | Nội dung | Chi tiết |
06:50~07:30 | CNN | Lớp tuỳ chọn |
07:20~08:10 | Ăn sáng | Buffet |
08:10~08:55 | Tiết 1 | Lớp 1:1 |
09:00~09:45 | Tiết 2 | Lớp 1:1 |
09:50~10:35 | Tiết 3 | Tự học |
10:40~11:25 | Tiết 4 | Lớp 1:4 |
11:30~12:15 | Tiết 5 | Lớp 1:8 |
12:15~13:15 | Ăn trưa | Buffet |
13:15~14:00 | Tiết 6 | Lớp 1:1 |
14:05~14:50 | Tiết 7 | Lớp 1:1 |
14:55~15:40 | Tiết 8 | Lớp 1:4 |
15:45~16:30 | Tiết 9 | Lớp 1:1 |
16:35~17:20 | Tiết 10 | Tự học |
17:25~18:10 | Lớp phát âm | Lớp tuỳ chọn |
18:00~19:00 | Ăn tối | Buffet |
19:00~22:00 | Các câu lạc bộ | Thể thao, SSP |
• Mỗi tiết học là 45 phút. Giải lao giữa các tiết là 5 phút.
• Giờ giới nghiêm: Học viên Semi Sparta có giờ giới nghiêm là 23:00 hằng ngày. Học viên Sparta không được ra ngoài từ thứ 2 đến thứ 6.
HOẠT ĐỘNG - DỊCH VỤ TẠI TRƯỜNG
Hoạt động
• Hoạt động thể thao: Nhà trường cung cấp đa dạng hoạt động thể thao, có huấn luyện viên hướng dẫn gồm Health & Fitness Program: Từ 15:45 – 21:35; Yoga: Từ 15:45 – 21:35; Ballroom Dance: Từ 19:00 – 19:45; Zumba (Thứ 2): Từ 19:25 – 20:20
• Hoạt động tình nguyện: Thăm trại trẻ mồ côi, viện dưỡng lão (2 tháng/lần)
• Hoạt động tại trường: Tổ chức hoạt động, lễ hội trong trường bao gồm như biểu diễn, nhảy, múa hát, nấu ăn…
Dịch vụ
• Bữa ăn: Cung cấp 3 bữa mỗi ngày theo hình thức buffet
• Dọn phòng: Cung cấp 2 lần/ 1 tuần (thay ga giường 1 lần/ tuần)
• Giặt sấy quần áo: Cung cấp 2 lần/tuần
• Phòng gym: Cho phép sử dụng các ngày trong tuần 7:30~23:00 / Ngày nghỉ 7:30~21:00
• Hồ bơi: Cho phép sử dụng các ngày trong tuần 6:30~7:30, 19:00~22:00 / Ngày nghỉ 7:30~8:00, 15:00~18:00, 19:00~20:30.
• Shuttle Bus: Trường có xe Shuttle Bus đưa học viên đến Ayala Mall để vui chơi, mua sắm hằng ngày.
CHI PHÍ DU HỌC TẠI CPI
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD)
General English
Ký túc xá khu A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.345 | 4.690 | 7.035 | 9.380 | 11.725 | 14.070 |
Phòng đôi | 1.860 | 3.720 | 5.580 | 7.440 | 9.300 | 11.160 |
Phòng ba | 1.740 | 3.480 | 5.220 | 6.960 | 8.700 | 10.440 |
Phòng bốn | 1.670 | 3.340 | 5.010 | 6.680 | 8.350 | 10.020 |
Ký túc xá khu B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.495 | 4.990 | 7.485 | 9.980 | 12.475 | 14.970 |
Phòng đôi A | 2.060 | 4.120 | 6.180 | 8.240 | 10.300 | 12.360 |
Phòng đôi B | 2.010 | 4.020 | 6.030 | 8.040 | 10.050 | 12.060 |
Phòng ba | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng bốn (Cho gia đình) | 1.790 | 3.580 | 5.370 | 7.160 | 8.950 | 10.740 |
Phòng 6 (Dành cho nữ) | 1.670 | 3.340 | 5.010 | 6.680 | 8.350 | 10.020 |
Intensive English /IELTS/ TOEIC/ TOEFL/ Business (General)
Ký túc xá khu A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.465 | 4.930 | 7.395 | 9.860 | 12.325 | 14.790 |
Phòng đôi | 1.980 | 3.960 | 5.940 | 7.920 | 9.900 | 11.880 |
Phòng ba | 1.860 | 3.720 | 5.580 | 7.440 | 9.300 | 11.160 |
Phòng bốn | 1.790 | 3.580 | 5.370 | 7.160 | 8.950 | 10.740 |
Ký túc xá khu B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.615 | 5.230 | 7.845 | 10.460 | 13.075 | 15.690 |
Phòng đôi A | 2.180 | 4.360 | 6.540 | 8.720 | 10.900 | 13.080 |
Phòng đôi B | 2.130 | 4.260 | 6.390 | 8.520 | 10.650 | 12.780 |
Phòng ba | 1.970 | 3.940 | 5.910 | 7.880 | 9.850 | 11.820 |
Phòng bốn (Cho gia đình) | 1.910 | 3.820 | 5.730 | 7.640 | 9.550 | 11.460 |
Phòng 6 (Dành cho nữ) | 1.790 | 3.580 | 5.370 | 7.160 | 8.950 | 10.740 |
IELTS/ TOEIC/ TOEFL (Intensive)
Ký túc xá khu A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.515 | 5.030 | 7.545 | 10.060 | 12.575 | 15.090 |
Phòng đôi | 2.030 | 4.060 | 6.090 | 8.120 | 10.150 | 12.180 |
Phòng ba | 1.910 | 3.820 | 5.730 | 7.640 | 9.550 | 11.460 |
Phòng bốn | 1.840 | 3.680 | 5.520 | 7.360 | 9.200 | 11.040 |
Ký túc xá khu B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.665 | 5.330 | 7.995 | 10.660 | 13.325 | 15.990 |
Phòng đôi A | 2.230 | 4.460 | 6.690 | 8.920 | 11.150 | 13.380 |
Phòng đôi B | 2.180 | 4.360 | 6.540 | 8.720 | 10.900 | 13.080 |
Phòng ba | 2.020 | 4.040 | 6.060 | 8.080 | 10.100 | 12.120 |
Phòng bốn (Cho gia đình) | 1.960 | 3.920 | 5.880 | 7.840 | 9.800 | 11.760 |
Phòng 6 (Dành cho nữ) | 1.840 | 3.680 | 5.520 | 7.360 | 9.200 | 11.040 |
IELTS/ TOEIC/ TOEFL/ Business (Preparatory)
Ký túc xá khu A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.395 | 4.790 | 7.185 | 9.580 | 11.975 | 14.370 |
Phòng đôi | 1.910 | 3.820 | 5.730 | 7.640 | 9.550 | 11.460 |
Phòng ba | 1.790 | 3.580 | 5.370 | 7.160 | 8.950 | 10.740 |
Phòng bốn | 1.720 | 3.440 | 5.160 | 6.880 | 8.600 | 10.320 |
Ký túc xá khu B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.545 | 5.090 | 7.635 | 10.180 | 12.725 | 15.270 |
Phòng đôi A | 2.110 | 4.220 | 6.330 | 8.440 | 10.550 | 12.660 |
Phòng đôi B | 2.060 | 4.120 | 6.180 | 8.240 | 10.300 | 12.360 |
Phòng ba | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng bốn (Cho gia đình) | 1.840 | 3.680 | 5.520 | 7.360 | 9.200 | 11.040 |
Phòng 6 (Dành cho nữ) | 1.720 | 3.440 | 5.160 | 6.880 | 8.600 | 10.320 |
IELTS/ TOEIC/ TOEFL (Guarantee) – 12 tuần
Ký túc xá khu A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.565 | 5.130 | 7.695 | 10.260 | 12.825 | 15.390 |
Phòng đôi | 2.080 | 4.160 | 6.240 | 8.320 | 10.400 | 12.480 |
Phòng ba | 1.960 | 3.920 | 5.880 | 7.840 | 9.800 | 11.760 |
Phòng bốn | 1.890 | 3.780 | 5.670 | 7.560 | 9.450 | 11.340 |
Ký túc xá khu B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.715 | 5.430 | 8.145 | 10.860 | 13.575 | 16.290 |
Phòng đôi A | 2.280 | 4.560 | 6.840 | 9.120 | 11.400 | 13.680 |
Phòng đôi B | 2.230 | 4.460 | 6.690 | 8.920 | 11.150 | 13.380 |
Phòng ba | 2.070 | 4.140 | 6.210 | 8.280 | 10.350 | 12.420 |
Phòng bốn (Cho gia đình) | 2.010 | 4.020 | 6.030 | 8.040 | 10.050 | 12.060 |
Phòng 6 (Dành cho nữ) | 1.890 | 3.780 | 5.670 | 7.560 | 9.450 | 11.340 |
Rapid 30/60
Ký túc xá khu A
Loại phòng | 1 tuần | 2 tuần | ||||
Phòng đơn | 1022 | 1.719 | ||||
Phòng đôi | 840 | 1.404 | ||||
Phòng ba | 795 | 1.326 | ||||
Phòng bốn | 769 | 1.281 |
Ký túc xá khu B
Loại phòng | 1 tuần | 2 tuần | ||||
Phòng đơn | 1078 | 1.817 | ||||
Phòng đôi A | 915 | 1.534 | ||||
Phòng đôi B | 896 | 1.502 | ||||
Phòng ba | 836 | 1.398 | ||||
Phòng bốn (Cho gia đình) | 814 | 1.359 | ||||
Phòng 6 (Dành cho nữ) | 769 | 1.281 |
Junior Program
Ký túc xá khu A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 2.280 | 4.560 | 6.840 | 9.120 | 11.400 | 13.680 |
Phòng ba | 2.160 | 4.320 | 6.480 | 8.640 | 10.800 | 12.960 |
Ký túc xá khu B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi A | 2.480 | 4.960 | 7.440 | 9.920 | 12.400 | 14.880 |
Phòng đôi B | 2.430 | 4.860 | 7.290 | 9.720 | 12.150 | 14.580 |
Phòng ba | 2.270 | 4.540 | 6.810 | 9.080 | 11.350 | 13.620 |
Phòng bốn (Cho gia đình) | 2.210 | 4.420 | 6.630 | 8.840 | 11.050 | 13.260 |
Diet Program (Guardian)
Ký túc xá khu A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1.740 | 3.480 | 5.220 | 6.960 | 8.700 | 10.440 |
Phòng ba | 1.620 | 3.240 | 4.860 | 6.480 | 8.100 | 9.720 |
Ký túc xá khu B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi A | 1.940 | 3.880 | 5.820 | 7.760 | 9.700 | 11.640 |
Phòng đôi B | 1.890 | 3.780 | 5.670 | 7.560 | 9.450 | 11.340 |
Phòng ba | 1.730 | 3.460 | 5.190 | 6.920 | 8.650 | 10.380 |
Phòng bốn (Cho gia đình) | 1.670 | 3.340 | 5.010 | 6.680 | 8.350 | 10.020 |
CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 7,800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
SSP E-Carrd | 4,500 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 5,140 peso; 9-12 tuần: 11,550 peso; 13-16 tuần:15,990 peso; 17-20 tuần: 20,430 peso; 21-24 tuần: 24,870 peso |
ACR – ICard | 4,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện | Phí cơ bản: 2,000 peso + Lượng tiêu thụ thực tế/ số lượng học viên trong phòng |
Nước | 1,500 peso/ 4 tuần |
Phí bảo trì | 1,000 peso/ 4 tuần |
Student ID | 350 peso |
Đón tại sân bay | Cuối tuần: 1,000 peso; Ngày thường: 1,500 peso |
Tài liệu học tập | Phí căn bản: 1,000 peso/ 4 tuần (bao gồm giấy, tài liệu photo phát trong các lớp 1:1, lớp nhóm và lớp học đặc biệt) + Tiền sách tính theo lượng thực tế (400 peso/ cuốn) |
Đặt cọc KTX | 3,000 peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |
Đăng ký thêm lớp 1:1 | ESL: 7,000 peso/ 4 tuần; IELTS/ TOEIC/ TOEFL/ Business: 7,500 peso/ 4 tuần |
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất
Theo nguồn: Phil English
Tags: trường anh ngữ CPI Philippines CPI Philippines học phí CPI Philippines chương trình ESL CPI học IELTS tại CPI