Môi trường học tập thoải mái - Ký túc xá tiện ích như căn hộ
Trường Anh ngữ WALES sở hữu ưu thế vượt trội về vị trí, ngay trung tâm Baguio và hệ thống ký túc xá đa dạng, nhiều lựa chọn tiện nghi là tiêu điểm lựa chọn của các du học Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan.
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ANH NGỮ WALES
Trường Anh ngữ WALES là viết tắt của Widest Asian Learners English School, thành lập vào năm 2006 tại thành phố Baguio. Nhà trường có quy mô nhỏ, tỷ lệ giáo viên cơ hữu cao, trong đó điểm nhấn là có khoảng 60 đến 70% có chứng chỉ sư phạm và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm. Chính điều đó đã góp phần làm nên chất lượng ổn định của các khóa học tại đây
Với phong cách học tập thoải mái, tận dụng ưu thế về vị trí và sở hữu ký túc xá mô hình căn hộ, WALES luôn được yêu thích bởi học viên các quốc gia như Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc - Những người luôn coi trọng yếu tố cân bằng giữa đời sống, tiện ích và học tập.
CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Đội ngũ giáo viên có chất lượng ổn định Tại WALES, 60 đến 70% giáo viên có bằng cấp sư phạm BLEPT (Board Licensure Examination for Professional Teachers). Bên cạnh đó, quá trình training cũng diễn ra thường xuyên, giúp đội ngũ giáo viên duy trì phong độ giảng dạy tốt nhất. Đặc biệt, các khóa như IELTS đều được chú trọng, phụ trách bởi các giáo viên dày dặn kinh nghiệm. |
Học ESL kết hợp trau dồi kỹ năng khác Khi tham gia các khóa ESL tại WALES, học viên còn có thể được lồng ghép các môn học liên quan đến các chứng chỉ như TOEIC, APTIS, PTE, Duolingo English Test hay EF Test vào các môn Listening & Reading và Speaking & Writing - Lý tưởng cho những ai có dự định tham gia các kỳ thi này hoặc chuyển tiếp, nâng cao trình độ. |
Phong cách Semi Sparta thoải mái Hoạt động theo phong cách Semi Sparta, WALES cho phép học viên ra ngoài vào tất cả các ngày trong tuần, thoải mái và tự do sinh hoạt sau giờ học. Điều này sẽ phù hợp với những ai muốn kết hợp du học với du lịch, nghỉ dưỡng, các gia đình du học cùng nhau hoặc người lớn tuổi |
Đa dạng các loại ký túc xá, cực kỳ tiện nghi Nhà trường không chỉ có ký túc xá phổ thông và cao cấp mà còn có ký túc xá như căn hộ bên ngoài trường. Tất cả các phòng ký túc xá đều được trang bị đầy đủ giường, chăn, ga, gối, nệm, tủ quần áo, bàn học, wifi, khu vực nấu ăn. Riêng một số loại phòng cao cấp còn có sảnh chung, tivi, khu vực nấu ăn lớn hơn. (Dụng cụ nấu ăn được trang bị cơ bản) |
|
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường | |
Địa chỉ | B4 WALES, The Zoneville condominium, #4 Bukaneg street, Baguio City, the Philippines |
Thành lập | Năm 2006 |
Quy mô | 60 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan giáo dục và phát triển kỹ năng Philippines (TESDA), SSP |
Khóa học | ESL, IELTS, Junior ESL, Junior IELTS |
Giáo viên | 40 giáo viên Philippines |
VỊ TRÍ TRƯỜNG
WALES là trường Anh ngữ có vị trí đẹp nhất tại Baguio khi tọa lạc trên trục đường Legarda – Một trong những con đường chính của thành phố Baguio. Từ trường, bạn chỉ mất 5 phút đi bộ để đến được các hiệu thuốc, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng (các món Trung Quốc, Hàn Quốc và phương Tây), quán cà phê… Ngoài ra, bạn còn có thể đi bộ đến SM Baguio - Trung tâm mua sắm lớn nhất ở khu vực này, trong vòng 15 đến 18 phút (đi taxi khoảng 5 - 7 phút).
CƠ SỞ VẬT CHẤT NỔI BẬT
Lớp 1:1 | Lớp nhóm | Phòng đa năng |
Phòng máy tính | Lounge tự học | Khu nghỉ ngơi |
Tạp hóa Mini | Cà phê | Nhà ăn |
KTX phòng đơn | KTX phòng đôi | KTX phòng ba |
CÁC KHOÁ HỌC TẠI TRƯỜNG ANH NGỮ WALES
THÔNG TIN KHOÁ HỌC
Khoá học | Giờ học thường lệ |
EEP Lite | 3 tiết 1:1 |
EEP | 4 tiết 1:1, 1 tiết nhóm nhỏ |
Infinity Lite | 3 tiết 1:1, 1 tiết nhóm nhỏ |
Infinity Standard | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm nhỏ |
Infinity Intensive | 5 tiết 1:1, 3 tiết nhóm nhỏ + 2 tiết buổi tối |
Infinity Pro | 4 tiết 1:1, 3 tiết nhóm nhỏ |
IELTS Introduction | 3 tiết 1:1, 3 tiết nhóm nhỏ |
IELTS Standard | 2 tiết 1:1, 4 tiết nhóm nhỏ |
IELTS Guarantee | 5 tiết 1:1, 2 tiết nhóm nhỏ |
Junior ESL | 5 tiết 1:1, 3 tiết nhóm nhỏ |
Junior IELTS | 5 tiết 1:1, 2 tiết nhóm nhỏ |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP - LUYỆN NÓI |
EEP LITE
EEP Lite là khoá học cơ bản, cung cấp lượng tiết học ít nhất, phù hợp với học viên chỉ muốn tập trung cải thiện kỹ năng nghe nói, dành nhiều thời gian cho các hoạt động giải trí, nghỉ ngơi sau giờ học, nhất là người lớn tuổi hoặc các phụ huynh du học cùng con cái.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 3tiết | GVPH | Speaking 1, Speaking 2, Daily Vocabulary |
EEP
So với EEP Lite thì EEP có tính toàn diện hơn khi cung cấp đủ 4 tiết 1 kèm 1 để học viên có thể linh hoạt rèn luyện những kỹ năng mà mình mong muốn. Bên cạnh đó, học viên còn được bổ sung thêm tiết nhóm, nâng cao khả năng thảo luận, giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking 1, Speaking 2, Free Speaking, Daily Vocabulary |
Lớp nhóm nhỏ | 1 tiết | GVPH | Discussion & Listening (Giúp học viên trình bày, chia sẻ các ý kiến theo quan điểm cá nhân ở nhiều chủ đề khác nhau) |
INFINITY LITE
Các khóa Infinity Lite được phân chia theo 3 nhóm cấp độ gồm Fundamental (A0 - A2), Developmental (B1 - B2) và Advanced (C1 - C2), cung cấp tổng cộng 4 tiết chính thức mỗi ngày, phù hợp để theo đuổi các kỹ năng tiếng Anh chuyên sâu, hướng đến mục tiêu nhất định về giao tiếp trong đời sống thường ngày.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 3 tiết | GVPH | Reading, Speaking, Grammar |
Lớp nhóm nhỏ | 1 tiết | GVPH | Listening/ Discussion/ Pronunciation |
INFINITY STANDARD
Infinity Standard cung cấp 4 lớp 1:1 và 2 lớp nhóm nên được xem là chương trình tiêu chuẩn, có tính toàn diện, phù hợp với đa số học viên trong việc cải thiện tiếng Anh giao tiếp mà vẫn không quá áp lực, dễ dàng theo học “đường dài” từ 8 đến 16 tuần.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Reading, Speaking, Writing, Grammar |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Listening/ Discussion/ Pronunciation |
INFINITY INTENSIVE
Khóa học dành cho những ai có nhu cầu tập trung gần như hoàn toàn thời gian cho việc cải thiện tiếng Anh, đặc biệt là khi thời gian du học ngắn dưới 12 tuần. Học viên được cung cấp 5 tiết 1:1 mỗi ngày, có thể lồng ghép những môn liên quan đến các kỳ thi chứng chỉ như TOEIC, PTE, APTIS… làm bước đệm hoàn hảo cho học viên trước khi tham gia chính thức các khóa này.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Speaking, Reading, Writing, Vocabulary, Grammar, TOEIC (Reading/ Writing/ Speaking & Listening), PTE, Doulingo, APTIS |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Listening, Discussion, Pronunciation |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Từ 19:00 – 20:30 thứ hai đến thứ năm. Chủ đề lớp học được dán trên bảng thông báo hàng tuần. |
INFINITY PRO
Đây là khóa học tập trung vào việc luyện nói, nâng cao kỹ năng giao tiếp trước đám đông, luyện viết hiệu quả, rất phù hợp với người đi làm hoặc sinh viên sắp ra trường.
(*) Yêu cầu đầu vào: CEFR tương đương B1 đến C2.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking Pro, Public Speaking, Communication Skills, Writing Pro |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Listening Pro, Empower your voice (90 phút) |
KHÓA HỌC LUYỆN THI CHỨNG CHỈ |
IELTS
IELTS là khóa học mà WALES tập trung nguồn lực phát triển với đội ngũ giáo viên giỏi và một hệ thống giáo trình được phân tích, nghiên cứu chặt chẽ, chia thành 3 cấp độ khác nhau và có sự phân hoá lớp nhóm theo module General hoặc Academic, tối ưu hiệu quả cho người học.
IELTS Introduction
Đây là khoá học nền tảng cho các học viên chưa có kinh nghiệm học tập IELTS, trang bị các kiến thức nền thiết yếu. Đặc biệt, nhà trường nhấn mạnh các lớp nhóm Brainstorming - Giúp rèn luyện kỹ năng phân tích và tổng hợp ý tưởng cho các bài viết hoặc nói.
(*) Yêu cầu đầu vào: IELTS 1.0 đến 3.5
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 3 tiết | GVPH | IELTS Speaking, IELTS Writing 1, IELTS Writing 2 |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | IELTS Reading, IELTS Listening, Integrated Foundational Skills |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• IELTS Mock test: Tổ chức mỗi 2 tuần/lần. Trong đó, IELTS Speaking kiểm tra vào thứ 6 và các kỹ năng còn lại sẽ thực hiện vào thứ 7
• Học viên có thể đăng ký thêm 1 lớp 1:1 mỗi ngày với gói là Coaching plus 1 hoặc thêm 2 lớp 1:1 mỗi ngày với gói Coaching plus 2. Việc đăng ký phải thực hiện ngay khi đăng ký nhập học, nhưng phải chọn 2 môn khác nhau, không trùng lặp. Ví dụ 1 lớp Reading và 1 lớp Speaking.
• Học viên phải tham gia bài kiểm tra online (30 đến 35 phút) qua hình thức Interview sau khi đăng ký nhập học trong vòng 48 giờ, từ 8:00 sáng đến 5:00 chiều.
IELTS Standard (Yêu cầu đầu vào từ 4.0)
Đây là khoá học IELTS nâng cao, có tính chuyên sâu dành cho những học viên đã nắm rõ nền tảng và có mục tiêu từ 5.0 trở lên và dự định sẽ thi chính thức.
(*) Yêu cầu đầu vào: IELTS 4.0
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 2 tiết | GVPH | IELTS Speaking, IELTS Writing 1 |
Lớp nhóm nhỏ | 4 tiết | GVPH | IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Writing 2, Integrated Foundational Skills |
• IELTS Mock test: Tổ chức mỗi 2 tuần/lần. Trong đó, IELTS Speaking kiểm tra vào thứ 6 và các kỹ năng còn lại sẽ thực hiện vào thứ 7
• Học viên có thể đăng ký thêm 1 lớp 1:1 mỗi ngày với gói là Coaching plus 1 hoặc thêm 2 lớp 1:1 mỗi ngày với gói Coaching plus 2. Việc đăng ký phải thực hiện ngay khi đăng ký nhập học, nhưng phải chọn 2 môn khác nhau, không trùng lặp. Ví dụ 1 lớp Reading và 1 lớp Speaking.
• Học viên phải tham gia bài kiểm tra online (30 đến 35 phút) qua hình thức Interview sau khi đăng ký nhập học trong vòng 48 giờ, từ 8:00 sáng đến 5:00 chiều.
IELTS GUARANTEE (8 TUẦN / 12 TUẦN)
IELTS Guarantee là chương trình IELTS đảm bảo điểm đầu ra dành cho học viên đáp ứng các yêu cầu đầu vào nhất định, trong thời gian học tập bắt buộc là 8 hoặc 12 tuần. Chương trình sẽ mang đến cho người học một nền tảng kỷ luật vững chắc, từng bước chinh phục band điểm dưới sự hướng dẫn sát sao của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.
Yêu cầu đầu vào
Yêu cầu đầu vào | 8 tuần | 12 tuần |
Điểm đảm bảo | Điểm đảm bảo | |
4.0 - 4.5 | 5.0 | 5.5 |
5.0 - 5.5 | 6.0 | 6.5 |
6.0 | 6.5 | 6.5 |
6.5 | 7.0 | 7.0 |
Lợi ích khi tham gia
• Nếu học viên không đạt được điểm cam kết, nhà trường miễn học phí 4 tuần 1 lần (không bao gồm chi phí địa phương và phí ký túc xá) cho học viên tuân thủ các quy định của chương trình đảm bảo. Trường hợp học viên không đạt được điểm số cam kết sau thời gian đã gia hạn, chương trình cũng sẽ kết thúc.
• Tư vấn lộ trình học tập cá nhân sát sao
• Coaching 1:1 chuyên sâu từng kỹ năng
• Học tập cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, trình độ 7.5 trở
Quy định tham gia
• Tham gia 95% số lớp học trở lên và hoàn thành 100% bài thi thử bắt buộc
• 1 tuần trước kì thi chính thức, học viên phải làm bài thi thử IELTS mỗi ngày (5 ngày/ 1 tuần)
• Không được thay đổi giáo viên đã chỉ định
• Học viên cần chứng minh sự chăm chỉ thông qua việc tăng tiến điểm số trong quá trình học và phải có ít nhất 1 lần thi thử đạt điểm target đề ra.
• Không vi phạm nội quy của nhà trường hay nhận Warning quá 1 lần.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | IELTS Speaking, IELTS Writing 1, IELTS Writing 2, IELTS Reading, IELTS Listening |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | IELTS Grammar, IELTS Conceptualization |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Từ thứ 2 đến thứ 5, học viên sẽ làm bài tập bắt buộc, học từ vựng. Thứ 6, học viên sẽ luyện viết Essay. |
• IELTS Mock test: Tổ chức mỗi 2 tuần/lần. Trong đó, IELTS Speaking kiểm tra vào thứ 6 và các kỹ năng còn lại sẽ thực hiện vào thứ 7
• Học viên có thể đăng ký thêm 1 lớp 1:1 mỗi ngày với gói là Coaching plus 1 hoặc thêm 2 lớp 1:1 mỗi ngày với gói Coaching plus 2. Việc đăng ký phải thực hiện ngay khi đăng ký nhập học, nhưng phải chọn 2 môn khác nhau, không trùng lặp. Ví dụ 1 lớp Reading và 1 lớp Speaking.
• Học viên phải tham gia bài kiểm tra online (30 đến 35 phút) qua hình thức Interview sau khi đăng ký nhập học trong vòng 48 giờ, từ 8:00 sáng đến 5:00 chiều.
KHÓA HỌC CHO TRẺ EM |
JUNIOR ESL
Chương trình Junior ESL dành cho các em nhỏ dưới 15 tuổi và bắt buộc phải có người giám hộ đi cùng (Người giám hộ có thể tham gia học hoặc không nhưng nếu không đăng ký khoá học thì không thể sử dụng ký túc xá của trường). Khóa học này phù hợp với mọi trình độ từ A0 đến C2.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Speaking 1, Speaking 2, Vocabulary, Reading, Writing |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Listening, Grammar, Pronunciation |
JUNIOR IELTS
Khóa học đặc biệt về IELTS dành cho trẻ em và thanh thiếu niên từ 12 đến 14 tuổi, có trình độ đầu vào từ 4.0 trở lên. Tương tự như Junior ESL, phụ huynh hoặc người giám hộ phải đồng hành và chăm sóc trẻ xuyên suốt thời gian học.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Writing, Listening, Speaking, Reading |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Listening, Discussion/ Pronunciation |
CÁC BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
• Placement Test: Học viên mới vào ngày đầu nhập học sẽ được kiểm tra các kỹ năng Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar, Vocabulary. Lớp học chính thức sẽ bắt đầu từ chiều thứ hai.
• Progress test: Tổ chức mỗi tháng một lần nhằm đánh giá kết quả học tập của học viên.
• IELTS Mock Test: Tổ chức thi thử IELTS hàng tuần đối với khoá IELTS Guarantee; Tổ chức thi thử 2 tuần/ lần với khoá IELTS Intro/ IELTS Standard.
THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian | Nội dung |
7:00 - 7:45 | Ăn sáng |
8:00 – 8:45 | Ăn sáng / Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
8:55 – 9:40 | Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
9:50 - 10:35 | Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
10:45 - 11:30 | Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
11:40 – 12:25 | Ăn trưa |
12:35 - 13:20 | Ăn trưa / Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
13:30 – 14:15 | Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
14:25 – 15:10 | Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
15:20 – 16:05 | Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
16:15 – 17:00 | Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
17:00 – 17:45 | Lớp 1:1 / Lớp nhóm |
17:30 – 19:00 | Ăn tối |
19:00 – 22:00 | Tự học |
22:00 | Đi ngủ |
• Mỗi tiết học có thời lượng 45 phút, học viên có 5 phút giải lao.
• Giờ giới nghiêm: Học viên có thể ra ngoài và trở về trường trước 22:00 các ngày thứ 2 đến thứ 6. Thứ 7, học viên có thể ra ngoài từ 6:00 sáng đến 1:00 sáng hôm sau. Chủ nhật, học viên có thể ra ngoài từ 6:00 sáng đến 22:00 tối cùng ngày. Vào ngày diễn ra Monthly test, học viên được ra ngoài sau khi hoàn thành bài thi đến 1:00 sáng hôm sau.
HOẠT ĐỘNG - DỊCH VỤ TẠI TRƯỜNG
Hoạt động
• Chương trình tình nguyện: Nhà trường tổ chức một số chương trình thiện nguyện, tour du lịch thu hoạch cà phê và thăm trại trẻ mồ côi.
• Hoạt động du lịch: Tham quan, du lịch đến San Fernando (tắm biển, lướt sóng), hồ bơi ASIN. Chi phí phụ thuộc vào từng hoạt động, dao động từ 1,000 đến 2,000 Peso.
Dịch vụ
• Bữa ăn: Có tính phí hoặc học viên có thể tự nấu ăn tại ký túc xá
• Dọn phòng: miễn phí, có thể dọn phòng mỗi ngày.
• Giặt quần áo: miễn phí (tối đa 12kg/ 4 tuần), 3 lần/ tuần.
• Tiện ích ký túc xá: Ký túc xá phổ thông (Studio Type) có phòng đơn, phòng đôi, phòng ba. Ngoài ra, trường có còn ký túc xá phổ thông cao cấp (Premium Studio Type (Phòng đôi, phòng ba), các loại ký túc xá dạng căn hộ và căn hộ cao cấp (Apart Type), ký túc xá căn hộ bên ngoài trường. Tất cả các loại phòng đều có wifi, nhà vệ sinh bên trong, giường, tủ lạnh, máy nước nóng… Đối với ký túc xá dạng căn hộ, học viên tận hưởng không gian sinh hoạt như ở nhà gồm có phòng khách, bếp nấu ăn, bàn ăn…
• Nhà trường trang bị phòng máy tính, khu lounge tự học, quán cà phê và cửa hàng mini bán một số thức ăn nhẹ, nước uống…
CHI PHÍ DU HỌC TẠI WALES
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD) - CHƯA BAO GỒM BỮA ĂN
EEP Lite
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng đôi | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đôi | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 2.250 | 4.500 | 6.750 | 9.000 | 11.250 | 13.500 |
Phòng đôi | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.250 | 2.500 | 3.750 | 5.000 | 6.250 | 7.500 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 2.350 | 4.700 | 7.050 | 9.400 | 11.750 | 14.100 |
Phòng đôi | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.350 | 2.700 | 4.050 | 5.400 | 6.750 | 8.100 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng đơn | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 | |
Phòng đôi | 1.600 | 3.200 | 4.800 | 6.400 | 8.000 | 9.600 | |
Condo Type | Phòng đơn | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.400 | 2.800 | 4.200 | 5.600 | 7.000 | 8.400 |
EEP
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 |
Phòng đôi | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 |
Phòng đôi | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 |
Phòng đôi | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.400 | 2.800 | 4.200 | 5.600 | 7.000 | 8.400 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 2.500 | 5.000 | 7.500 | 10.000 | 12.500 | 15.000 |
Phòng đôi | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.500 | 3.000 | 4.500 | 6.000 | 7.500 | 9.000 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đơn | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 | |
Phòng đôi | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 | |
Condo Type | Phòng đơn | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Infinity Lite
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đôi | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Phòng đôi | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 2.350 | 4.700 | 7.050 | 9.400 | 11.750 | 14.100 |
Phòng đôi | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.350 | 2.700 | 4.050 | 5.400 | 6.750 | 8.100 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 2.450 | 4.900 | 7.350 | 9.800 | 12.250 | 14.700 |
Phòng đôi | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng đơn | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 | |
Phòng đôi | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 | |
Condo Type | Phòng đơn | 2.150 | 4.300 | 6.450 | 8.600 | 10.750 | 12.900 |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.500 | 3.000 | 4.500 | 6.000 | 7.500 | 9.000 |
Infinity Standard / IELTS Intro / IELTS Standard
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 2.080 | 4.160 | 6.240 | 8.320 | 10.400 | 12.480 |
Phòng đôi | 1.780 | 3.560 | 5.340 | 7.120 | 8.900 | 10.680 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 2.180 | 4.360 | 6.540 | 8.720 | 10.900 | 13.080 |
Phòng đôi | 1.880 | 3.760 | 5.640 | 7.520 | 9.400 | 11.280 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 2.480 | 4.960 | 7.440 | 9.920 | 12.400 | 14.880 |
Phòng đôi | 1.980 | 3.960 | 5.940 | 7.920 | 9.900 | 11.880 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.480 | 2.960 | 4.440 | 5.920 | 7.400 | 8.880 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 2.580 | 5.160 | 7.740 | 10.320 | 12.900 | 15.480 |
Phòng đôi | 2.080 | 4.160 | 6.240 | 8.320 | 10.400 | 12.480 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.580 | 3.160 | 4.740 | 6.320 | 7.900 | 9.480 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 2.030 | 4.060 | 6.090 | 8.120 | 10.150 | 12.180 |
Phòng đơn | 1.930 | 3.860 | 5.790 | 7.720 | 9.650 | 11.580 | |
Phòng đôi | 1.830 | 3.660 | 5.490 | 7.320 | 9.150 | 10.980 | |
Condo Type | Phòng đơn | 2.280 | 4.560 | 6.840 | 9.120 | 11.400 | 13.680 |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.630 | 3.260 | 4.890 | 6.520 | 8.150 | 9.780 |
Infinity Intensive
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 |
Phòng đôi | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 2.300 | 4.600 | 6.900 | 9.200 | 11.500 | 13.800 |
Phòng đôi | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 2.600 | 5.200 | 7.800 | 10.400 | 13.000 | 15.600 |
Phòng đôi | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.600 | 3.200 | 4.800 | 6.400 | 8.000 | 9.600 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 2.700 | 5.400 | 8.100 | 10.800 | 13.500 | 16.200 |
Phòng đôi | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 2.150 | 4.300 | 6.450 | 8.600 | 10.750 | 12.900 |
Phòng đơn | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 | |
Phòng đôi | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 | |
Condo Type | Phòng đơn | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Infinity Pro
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 |
Phòng đôi | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 2.500 | 5.000 | 7.500 | 10.000 | 12.500 | 15.000 |
Phòng đôi | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 2.800 | 5.600 | 8.400 | 11.200 | 14.000 | 16.800 |
Phòng đôi | 2.300 | 4.600 | 6.900 | 9.200 | 11.500 | 13.800 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 2.900 | 5.800 | 8.700 | 11.600 | 14.500 | 17.400 |
Phòng đôi | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 2.350 | 4.700 | 7.050 | 9.400 | 11.750 | 14.100 |
Phòng đơn | 2.250 | 4.500 | 6.750 | 9.000 | 11.250 | 13.500 | |
Phòng đôi | 2.150 | 4.300 | 6.450 | 8.600 | 10.750 | 12.900 | |
Condo Type | Phòng đơn | 2.600 | 5.200 | 7.800 | 10.400 | 13.000 | 15.600 |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
IELTS Guarantee
Loại phòng | 8 tuần | 12 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 5.000 | 7.400 |
Phòng đôi | 4.400 | 6.500 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 5.200 | 7.700 |
Phòng đôi | 4.600 | 6.800 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 5.800 | 8.600 |
Phòng đôi | 4.800 | 7.100 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 3.800 | 5.600 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 6.000 | 8.900 |
Phòng đôi | 5.000 | 7.400 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 4.000 | 5.900 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 4.900 | 7.250 |
Phòng đơn | 4.700 | 6.950 | |
Phòng đôi | 4.500 | 6.650 | |
Condo Type | Phòng đơn | 5.400 | 8.000 |
Hv thứ ba (gia đình) | 4.100 | 6.050 |
Junior ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 2.500 | 5.000 | 7.500 | 10.000 | 12.500 | 15.000 |
Phòng đôi | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 2.600 | 5.200 | 7.800 | 10.400 | 13.000 | 15.600 |
Phòng đôi | 2.300 | 4.600 | 6.900 | 9.200 | 11.500 | 13.800 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 2.900 | 5.800 | 8.700 | 11.600 | 14.500 | 17.400 |
Phòng đôi | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 3.000 | 6.000 | 9.000 | 12.000 | 15.000 | 18.000 |
Phòng đôi | 2.500 | 5.000 | 7.500 | 10.000 | 12.500 | 15.000 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 2.450 | 4.900 | 7.350 | 9.800 | 12.250 | 14.700 |
Phòng đơn | 2.350 | 4.700 | 7.050 | 9.400 | 11.750 | 14.100 | |
Phòng đôi | 2.250 | 4.500 | 6.750 | 9.000 | 11.250 | 13.500 | |
Condo Type | Phòng đơn | 2.700 | 5.400 | 8.100 | 10.800 | 13.500 | 16.200 |
Hv thứ ba (gia đình) | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Junior IELTS
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Lower Studio | Phòng đơn | 2.600 | 5.200 | 7.800 | 10.400 | 13.000 | 15.600 |
Phòng đôi | 2.300 | 4.600 | 6.900 | 9.200 | 11.500 | 13.800 | |
Upper Studio | Phòng đơn | 2.700 | 5.400 | 8.100 | 10.800 | 13.500 | 16.200 |
Phòng đôi | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 | |
Lower Premium Studio | Phòng đơn | 3.000 | 6.000 | 9.000 | 12.000 | 15.000 | 18.000 |
Phòng đôi | 2.500 | 5.000 | 7.500 | 10.000 | 12.500 | 15.000 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 | |
Upper Premium Studio | Phòng đơn | 3.100 | 6.200 | 9.300 | 12.400 | 15.500 | 18.600 |
Phòng đôi | 2.600 | 5.200 | 7.800 | 10.400 | 13.000 | 15.600 | |
Hv thứ ba (gia đình) | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 | |
Share Type | Phòng đơn (cửa sổ) | 2.550 | 5.100 | 7.650 | 10.200 | 12.750 | 15.300 |
Phòng đơn | 2.450 | 4.900 | 7.350 | 9.800 | 12.250 | 14.700 | |
Phòng đôi | 2.350 | 4.700 | 7.050 | 9.400 | 11.750 | 14.100 | |
Condo Type | Phòng đơn | 2.800 | 5.600 | 8.400 | 11.200 | 14.000 | 16.800 |
Hv thứ ba (gia đình) | 2.150 | 4.300 | 6.450 | 8.600 | 10.750 | 12.900 |
CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 7,800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
SSP E-Card | 4,500 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,940 peso; 9-12 tuần: 11,150 peso; 13-16 tuần: 15,300 peso; 17-20 tuần: 19,630 peso; 21-24 tuần: 24,140 peso |
ACR - ICard | 4,000 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Thẻ học viên | 200 peso |
Chi phí bữa ăn | 12,000 peso/ 4 tuần (không gồm cuối tuần) |
Phí bảo trì (4 tuần) | Studio - Single: 3,500 peso; Studio - Twin: 2,500 peso; Premium Studio - Single: 4,500 peso; Premium Studio - Share: 3,000 peso; Share Type: 3,000 peso; Condo Type: 4,500 peso |
Đón tại sân bay | Theo lịch pick up của BESA: 3,000 peso/ người |
Tài liệu học tập (4 tuần) | EEP: 1,500 peso; Infinity/ Business: 1,800 peso; IELTS/ Junior: 2,300 peso |
Phí giặt sấy | 180 peso/ 4 kg quần áo |
Đặt cọc KTX | 5,000 peso. Sẽ hoàn trả sau khi kết thúc khóa học. |
Lớp học buổi tối (90 phút) | 1,000 peso/ tuần; 3,000 peso/ 4 tuần |
Chi phí ở lại thêm | Phòng đơn: 2,500 peso/ ngày; Các loại phòng khác: 1,500 peso/ ngày |
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất
Theo nguồn: Philenglish.net
Tags: trường Anh ngữ WALES WALES Baguio trường Wales Baguio trường Wales