Chuyên luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL hàng đầu Cebu
Trường Anh ngữ SMEAG Capital là một trong những trường danh tiếng tại Cebu với trọng tâm đào tạo là các khóa luyện thi chứng chỉ như IELTS - TOEIC - TOEFL theo chuẩn Cambridge.
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ANH NGỮ SMEAG CAPITAL
SMEAG Capital trực thuộc hệ thống các trường của tập đoàn SMEAG, cung cấp đa dạng các khóa học bao gồm tiếng Anh giao tiếp, luyện thi chứng chỉ và tiếng Anh thương mại cho người đi làm - Thành lập từ năm 2012, tính đến nay đã có 13 năm hoạt động.
Nhà trường sở hữu đội ngũ giáo viên giỏi, giàu kinh nghiệm và thành tích đào tạo đáng nể đồng thời liên kết với nhiều tổ chức như IDP, Cambridge... tạo điều kiện để học viên có thể tiếp cận nguồn giáo trình chính thống, có tính cập nhật và giá trị tham chiếu cao. Nhờ đó, học viên của trường luôn đạt được những thành tích ấn tượng, gia tăng band điểm nhanh chóng chỉ sau từ 4 đến 8 tuần, tiêu biểu nhất là IELTS.
CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
| Đào tạo IELTS/ TOEIC/ TOEFL hàng đầu Cebu SMEAG Capital được xem là “thủ phủ” luyện thi IELTS/ TOEIC/ TOEFL ở Cebu với mục tiêu và lộ trình cực kỳ rõ ràng, được phân chia giai đoạn cụ thể và theo sát bởi đội ngũ giáo viên trưởng. Với IELTS, mỗi 4 tuần, học viên có mục tiêu tăng từ 0.5 đến 1.0; Với TOEIC, học viên sẽ hướng đến mục tiêu gia tăng 100 - 200 điểm; Với TOEFL là từ 20 đến 30 điểm |
Hội đồng thi IELTS, TOEIC và TOEFL chính thức SMEAG còn là trung tâm tổ chức thi IELTS chính thức của IDP; TOEIC và TOEFL của ETS. Do đó, học viên có thể đăng ký thi ngay tại trường sau khi hoàn tất khóa học và được hỗ trợ mọi thủ tục nhanh gọn. Đối với học viên tham gia khóa IELTS/ TOEIC từ 12 tuần trở lên, nhà trường tặng lệ phí thi chính thức 1 lần và đối với chương trình đảm bảo thì học viên còn được cam kết band điểm đầu ra và được học lại nếu không đạt. |
|
| Nội dung giáo trình chuẩn Cambridge Tất cả các khóa ESL tại trường đều sử dụng giáo trình Cambridge và phân loại theo thang đo chuẩn quốc tế CEFR, giúp học viên dễ dàng hiểu và quy đổi trình độ của mình. Bên cạnh đó, chương trình Business gọi là BULATS cũng được xây dựng dựa trên kỳ thi tiếng Anh thương mại - BULATS do Cambridge tổ chức, học viên hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng và chuẩn mực của giáo trình. |
Chương trình Business English lên đến 8 tiết 1:1 SMEAG Capital hiện cũng là trường duy nhất cung cấp đến 8 tiết 1:1 mỗi ngày cho khóa học tiếng Anh thương mại, giúp chú trọng cá nhân hóa toàn bộ lộ trình, đảm bảo học viên tiếp thu kiến thức hiệu quả - Đáp ứng nhu cầu của người đi làm, quản lý cấp cao có nguyện vọng rèn luyện chuyên sâu trong thời gian ngắn. |
|
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường | |
Địa chỉ | Emilio Osmena cor., Bataan st., Guadalupe, Cebu 6000 |
Thành lập | Năm 2012 |
Quy mô | 350 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan Giáo dục và phát triển kỹ năng Philippines (TESDA) và Cambridge. Trung tâm tổ chức thi TOEIC/ TOEFL |
Khoá học | ESL (by Cambridge), IELTS, TOEIC, TOEFL, Business |
Giáo viên | Khoảng 200 giáo viên |
VỊ TRÍ TRƯỜNG
SMEAG Capital như tên gọi, tọa lạc tại khu vực Capital tức trung tâm hành chính của thành phố Cebu, cách trục đường huyết mạch chỉ 5 phút đi bộ. Đây là địa điểm tập trung của tầng lớp dân trí cao, các chính khách nhà nước vì vậy rất an ninh và yên tĩnh.
Từ trường, chỉ cần 10 đến 15 phút đi taxi là học viên có thể tiếp cận hàng loạt các trung tâm thương mại như Ayala mall, SM City hay khu IT Park - “Trái tim của thành phố Cebu” với hàng loạt tiện ích, phục vụ cho nhu cầu giải trí sau giờ học.
CƠ SỞ VẬT CHẤT NỔI BẬT
Lớp 1:1 | Lớp nhóm nhỏ | Lớp nhóm lớn |
P. Hội nghị | P. Máy tính | Nhà ăn |
Quán cà phê | Bóng bàn | Phòng gym |
KTX phòng đôi | KTX phòng ba | KTX phòng bốn |
CÁC KHÓA HỌC TẠI TRƯỜNG SMEAG CAPITAL
THÔNG TIN KHOÁ HỌC
Khoá học | Tiết học thường lệ | Tiết tự chọn |
ESL - 1 | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm | 4 tiết đặc biệt, 1 giờ sparta buổi sáng, 2 giờ sparta buổi tối (Kiểm tra hàng tuần) |
ESL - 2 | 6 tiết 1:1, 2 tiết nhóm | 4 tiết đặc biệt, 1 giờ sparta buổi sáng (Kiểm tra hàng tuần) |
Speaking Master | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm | 4 tiết đặc biệt (bao gồm 2 tiết Toastmaster), 1 giờ sparta buổi sáng, 2 giờ sparta buổi tối (Kiểm tra hàng tuần) |
Pre IELTS | 4 tiết 1:1, 4 tiết nhóm | 1 tiết đặc biệt, 1 tiết tự học với giáo viên, 1 giờ sparta buổi sáng, 2 giờ sparta buổi tối |
IELTS | ||
IELTS đảm bảo | ||
Pre TOEIC | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm | 4 tiết đặc biệt, 1 giờ sparta buổi sáng, 2 giờ sparta buổi tối (TOEIC test) |
TOEIC | ||
TOEIC đảm bảo | ||
Pre TOEFL | 4 tiết 1:1, 4 tiết nhóm | 2 tiết đặc biệt, 1 giờ sparta buổi sáng, 2 giờ sparta buổi tối (TOEFL test) |
TOEFL | ||
TOEFL đảm bảo | ||
BUSINESS (BULATS) | 8 tiết 1:1 | 2 tiết đặc biệt, 1 giờ sparta buổi sáng, 2 giờ sparta buổi tối (BULATS test) |
Family course (cha mẹ du học cùng con cái) | Nội dung học khác nhau từ level 1 đến level 3. Vui lòng xem chi tiết bên dưới. | [Phụ huynh] 4 tiết đặc biệt, 3 tiết sparta (kiểm tra hàng tuần) |
Hệ thống thang điểm theo chuẩn CEFR tại SMEAG Capital
Advanced C2 - CPE (Course 5) | TOEIC 905 / IELTS 7.0 / TOEFL 95 / SMEAG 4M / Cambridge 170 |
Upper Intermediate C1 - CAE (Course 4) | TOEIC 680 / IELTS 5.0 / TOEFL 60 / SMEAG 3L / Cambridge 150 |
Intermediate B2 - FCE (Course 3) | TOEIC 490 / IELTS 3.5 / TOEFL 40 / SMEAG 2L / Cambridge 130 |
Pre Intermediate B1 - PET (Course 2) | TOEIC 260 / IELTS 2.0 / TOEFL 20 / SMEAG 1L/ Cambridge 120 |
Beginner A2 - KET (Course 1) | TOEIC dưới 260 / IELTS dưới 2.0 / TOEFL dưới 20 / SMEAG dưới 1L/ Cambridge dưới 120 |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP |
ESL-1
Áp dụng các giáo trình của Cambridge, khóa học ESL-1 sẽ là xuất phát điểm lý tưởng cho các bạn muốn cải thiện tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao theo các cấp bậc KET, PET, FCE, CAE. Bên cạnh các lớp 1:1 bao quát 4 kỹ năng thiết yếu thì tùy vào trình độ đầu vào mà học viên sẽ được phân chia lớp nhóm phù hợp, củng cố thêm kỹ năng nghe, nói, sử dụng tiếng Anh trong những tình huống hằng ngày.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing (by Cambridge) |
Lớp nhóm 1:4 | 2 tiết | GVPH | Trình độ A1 và A2 - Survival English, English Expression. Trình độ B1, B2 và C1 - Discussion (A) và Discussion (B) |
Lớp đặc biệt | 4 tiết | GVPH | Music & Sitcom, English Expression, Speak up, Movie, Pronunciation classes |
Lớp Sparta | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng tự chọn (60 phút), 2 tiết ngữ pháp buổi tối (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra dựa trên hệ thống Cambridge hằng tuần.
ESL-2
Khóa ESL-2 với 6 tiết 1:1 mỗi ngày thường được lựa chọn bởi các bạn có thời gian du học Philippines ngắn hạn, từ 8 tuần trở xuống, muốn được rèn luyện cá nhân hóa từng kỹ năng đồng thời có thể luyện nói bổ sung. Ngoài ra, đây cũng là khóa học phù hợp với những bạn “mất gốc tiếng Anh”, khả năng hòa nhập lớp nhóm còn hạn chế. Đây là khóa học hoạt động theo mô hình Sparta, học viên chỉ ra ngoài vào cuối tuần.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 6 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing (by Cambridge). Ngoài ra, học viên còn tham gia 2 lớp 1:1 buổi tối, tăng cường kỹ năng nói gọi là Power Speaking do các giáo viên chuyên đào tạo về phát âm và ngữ điệu phụ trách. |
Lớp nhóm 1:4 | 2 tiết | GVPH | Discussion |
Lớp đặc biệt | 2 tiết | GVPH | Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 1 tiết | GVPH | Thứ 2 - Thứ 5: Vocabulary buổi sáng (60 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
SPEAKING MASTER
Đây là khóa học chuyên sâu cho học viên muốn tập trung thời gian rèn luyện kỹ năng nghe nói, có thể dùng để bổ trợ cho chương trình TOEIC nếu kết hợp cả hai. Học viên không chỉ phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng vốn từ vựng với nhiều chủ đề, góc nhìn thú vị. Do đó, nhìn chung, người đi làm hoặc sinh viên sắp ra trường cũng rất phù hợp để theo học, không yêu cầu đầu vào - Chấp nhận học viên từ cơ bản đến nâng cao.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Pronunciation, Survival English, Image Description, Data translation |
Lớp nhóm 1:4 | 2 tiết | GVPH | Problem solving, Debate |
Lớp đặc biệt | 2 tiết | GVPH | Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Lớp Toastmaster (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 2 tiết | GVPH | Đây là một lớp học giúp cải thiện kỹ năng diễn đạt, tính logic trong quá trình nói mô phỏng theo Toastmaster - Một tổ chức quốc tế về kỹ lãnh đạo và nói trước đám đông. |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết Grammar buổi tối (95 phút) |
• Thứ 5 hằng tuần, học viên bắt buộc tham gia lớp TOEIC Speaking trong các lớp Sparta buổi tối cho đến khi tốt nghiệp.
• Bốn tuần đầu tiên nhập học, học viên bắt buộc phải tham gia các lớp Sparta buổi sáng và buổi tối lẫn lớp đặc biệt Toastmaster (Từ thứ 2 đến thứ 5).
• Học viên có thể nhận chứng chỉ Toastmaster nếu tham gia đầy đủ trên 8 tuần và trải qua 5 bài thuyết trình.
CÁC KHÓA HỌC LUYỆN THI CHỨNG CHỈ |
PRE IELTS (COURSE 1)
Chương trình đào tạo IELTS cho người mới bắt đầu và không yêu cầu đầu vào. Nhà trường sử dụng kết hợp giáo trình ESL để giúp học viên củng cố kiến thức cơ bản, làm nền tảng phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và làm quen với các dạng đề của IELTS.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Pre Speaking (A) , Pre Speaking (B), Pre Writing (A) và Pre Writing (B) |
Lớp nhóm 1:4 | 4 tiết | GVPH | Pre Reading (A) và Pre Reading (B); Pre Listening (A) & Pre Listening (B) |
Lớp đặc biệt | 1 tiết | GVPH | Mentoring Special Class |
Lớp tự học | 2 tiết | GVPH | Tự học có giáo viên chuyên IELTS hướng dẫn |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi IELTS Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
IELTS 5.5 / 6.0 / 6.5 / 7.0 (COURSE 2 ĐẾN 5)
Là đối tác và là trung tâm khảo thí IELTS của IDP, SMEAG Capital sở hữu nhiều lợi thế vượt trội trong việc đào tạo IELTS. Trong nhiều năm gần đây, học viên của trường đều tăng từ 1.0 đến 2.0 band điểm sau mỗi 4 tuần nhờ vào lịch trình học tập trung, chặt chẽ, được theo sát liên tục. Trung bình, mỗi năm SMEAG Capital tiếp đón khoảng 4.000 học viên cho khóa học này, chứng minh sức hút và độ hiệu quả. .
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking (A), Speaking (B), Writing (A), Writing (B) |
Lớp nhóm 1:4 | 4 tiết | GVPH | Reading (A), Reading (B); Listening (A), Listening (B) |
Lớp đặc biệt | 1 tiết | GVPH | Mentoring Special Class |
Lớp tự học (Bắt buộc) | 2 tiết | GVPH | Tự học có giáo viên chuyên IELTS hướng dẫn |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi IELTS Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
IELTS GUARANTEE 5.5 / 6.0 / 6.5 / 7.0
Nếu đáp ứng được yêu cầu đầu vào, học viên có thể tham gia các khóa IELTS đảm bảo điểm số đầu ra để có được động lực học tập mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, với khóa học này nhà trường sẽ tài trợ lệ phí thi IELTS chính thức, trị giá hơn 12.000 Peso.
Yêu cầu đầu vào
Khoá học | Yêu cầu đầu vào | Yêu cầu khác |
Course 2 (IELTS 5.5) | TOEIC 490/ IELTS 3.5/ TOEFL 40/ SMEAG Level 2L/ Cambridge 140 trở lên |
|
Course 3 (IELTS 6.0) | TOEIC 680/ IELTS 5.0/ TOEFL 60/ SMEAG Level 3L/ Cambridge 160 trở lên | |
Course 4 (IELTS 6.5) | TOEIC 800/ IELTS 6.0/ TOEFL 80/ SMEAG Level 3H/ Cambridge 175 trở lên | |
Course 5 (IELTS 7.0) | Có điểm thi IELTS chính thức từ 6.5 trở lên |
Lợi ích khi tham gia
• Học viên được tài trợ lệ phí thi chính thức 1 lần vào tuần học thứ 10
• Nếu học viên không đạt được điểm điểm bảo, nhà trường sẽ cung cấp lớp học miễn phí cho đến khi đạt (Chi phí địa phương do học viên chi trả).
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking (A), Speaking (B), Writing (A), Writing (B) |
Lớp nhóm1:4 | 4 tiết | GVPH | Reading (A), Reading (B); Listening (A), Listening (B) |
Lớp đặc biệt | 1 tiết | GVPH | Mentoring Special Class |
Lớp tự học (Bắt buộc) | 2 tiết | GVPH | Tự học có giáo viên chuyên IELTS hướng dẫn |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi IELTS Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
PRE TOEIC (COURSE 1)
Tương tự như IELTS, chương trình TOEIC của SMEAG Capital cũng cung cấp khóa Pre cho học viên nhập môn, xuất phát điểm hạn chế để củng cố nền tảng ngữ pháp, nghe nói thông qua việc kết hợp với ESL.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Pre Reading (A), Pre Reading (B), Pre Listening (A), Pre Listening (B) |
Lớp nhóm 1:4 | 2 tiết | GVPH | TOEIC Preparation (A), TOEIC Preparation (B) |
Lớp đặc biệt | 2 tiết | GVPH | Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Lớp nhóm TOEIC | 2 tiết | GVPH | TOEIC Vocabulary, Grammar, group study |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEIC Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
TOEIC 600/ 700/ 800 (COURSE 2 ĐẾN 5)
Ngoài tổ chức thi IELTS thì SMEAG còn là trung tâm tổ chức thi TOEIC chính thức do ETS ủy quyền nên học viên tham gia các khóa TOEIC cũng sẽ có lợi thế nhất định khi thi cử. Nhà trường đã ghi nhận 93% học viên đạt được điểm số mục tiêu và hầu hết đều tăng 300 điểm sau 12 tuần học tập. Ứng với từng đầu vào thì học viên có thể tham gia 3 khóa hướng đến mục tiêu 600 đến 800 điểm.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | TOEIC Listening & Comprehension (A), TOEIC Listening & Comprehension (B), TOEIC Reading & Comprehension (A), TOEIC Reading & Comprehension (B) |
Lớp nhóm nhỏ | 4 tiết | GVPH | Foundation Class - Grammar, Pattern English & Dictation |
Lớp đặc biệt | 2 tiết | GVPH | Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Lớp nhóm TOEIC | 2 tiết | GVPH | TOEIC Vocabulary, Grammar, group study |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEIC Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
TOEIC GUARANTEE 600/ 700/ 800
Nếu có thời gian học từ 12 tuần trở lên và đáp ứng các yêu cầu đầu vào nhất định, học viên có thể chọn tham gia khóa TOEIC đảm bảo với nội dung tương tự nhưng áp lực sẽ gia tăng, đặt dưới sự kiểm soát chặt chẽ của các giáo viên.
Yêu cầu đầu vào
Khoá học | Yêu cầu đầu vào | Yêu cầu khác |
Course 2 (TOEIC 600) | TOEIC 400/ IELTS 3.0/ TOEFL 30/ SMEAG Level 1H/ Cambridge 130 trở lên | • Thời gian học tối thiểu là 12 tuần • Tỷ lệ tham gia lớp học 100% • Điểm Mock test hàng tuần không được thấp hơn điểm đầu vào. • Không vi phạm nội quy, không nhận quá 3 lần cảnh cáo từ trường. |
Course 3 (TOEIC 700 | TOEIC 540/ IELTS 4.0/ TOEFL 50/ SMEAG Level 2M / Cambridge 140 trở lên | |
Course 4 (TOEIC 800) | TOEIC 680/ IELTS 5.0/ TOEFL 60/ SMEAG Level 3L/ Cambridge 150 trở lên | |
Course 5 (TOEIC 900) | Có điểm thi TOEIC chính thức từ 800 trở lên |
Lợi ích khi tham gia
• Học viên được tài trợ lệ phí thi chính thức 1 lần vào tuần học thứ 10
• Nếu học viên không đạt được điểm điểm bảo, nhà trường sẽ cung cấp lớp học miễn phí cho đến khi đạt (Chi phí địa phương do học viên chi trả).
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | TOEIC Listening & Comprehension (A), TOEIC Listening & Comprehension (B), TOEIC Reading & Comprehension (A), TOEIC Reading & Comprehension (B) |
Lớp nhóm nhỏ | 4 tiết | GVPH | Foundation Class - Grammar, Pattern English & Dictation |
Lớp đặc biệt | 2 tiết | GVPH | Survival English, English Expression, Speak up, Music |
Lớp nhóm TOEIC | 2 tiết | GVPH | TOEIC Vocabulary, Grammar, group study |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEIC Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
PRE TOEFL (COURSE 1)
Chương trình nhập môn cho học viên TOEFL, những người mới bắt đầu tìm hiểu kỳ thi này và có dự định cải thiện nền tảng trước khi hướng đến các mục tiêu cao hơn. Khóa học có sự kết hợp những nội dung ESL để học viên dễ dàng làm quen cũng như rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tiễn.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Listening & Speaking (A), Listening & Speaking (B) , Reading & Writing (A), Reading & Writing (B) |
Lớp nhóm 1:4 | 4 tiết | GVPH | Reading (A), Reading (B); TOEFL Preparation (A), TOEFL Preparation (B) |
Lớp nhóm TOEFL | 2 tiết | GVPH | TOEFL Vocabulary, Grammar, Study group |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEFL Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
TOEFL 60 / 80/ 90 / 100 (COURSE 2 ĐẾN 5)
Khóa học này được chia thành các trình độ TOEFL 60, TOEFL 80, TOEFL 90 và TOEFL 100, đòi hỏi học viên có trình độ đầu vào nhất định. Theo các số liệu ghi nhận, 95% học viên tăng 35 điểm sau mỗi 12 tuần.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking (A), Speaking (B), Writing (A), Writing (B) |
Lớp nhóm 1:4 | 4 tiết | GVPH | Reading (A), Reading (B); Listening (A), TOEFL Listening (B) |
Lớp nhóm TOEFL | 2 tiết | GVPH | TOEFL Vocabulary, Grammar, Study group |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEFL Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
TOEFL GUARANTEE 60/ 80 / 90 / 100
Chương trình đảm bảo điểm dành cho học viên đáp ứng yêu cầu đầu vào và thời gian học tập từ 12 tuần trở lên. Nhà trường sẽ tài trợ lệ phí thi TOEFL chính thức 1 lần.
Yêu cầu đầu vào
Khoá học | Yêu cầu đầu vào | Yêu cầu khác |
TOEFL 60 (Course 2) | TOEFL 40/ IELTS 3.5/ TOEIC 490/ SMEAG Level 2L/ Cambridge 130 trở lên | • Thời gian học tối thiểu là 12 tuần • Tỷ lệ tham gia lớp học 100% • Điểm Mock test hàng tuần không được thấp hơn điểm đầu vào. • Không vi phạm nội quy, không nhận quá 3 lần cảnh cáo từ trường. |
TOEFL 80 (Course 3) | TOEFL 60/ IELTS 5.0/ TOEIC 680/ SMEAG Level 3L/ Cambridge 150 trở lên | |
TOEFL 90 (Course 4) | TOEFL 60/ IELTS 5.0/ TOEIC 680/ SMEAG Level 3L/ Cambridge 150 trở lên | |
TOEFL 100 (Course 5) | Có điểm thi TOEFL chính thức từ 90 trở lên |
Lợi ích khi tham gia
• Học viên được tài trợ lệ phí thi chính thức 1 lần vào tuần học thứ 10
• Nếu học viên không đạt được điểm điểm bảo, nhà trường sẽ cung cấp lớp học miễn phí cho đến khi đạt (Chi phí địa phương do học viên chi trả).
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking (A), Speaking (B), Writing (A), Writing (B) |
Lớp nhóm 1:4 | 4 tiết | GVPH | Reading (A), Reading (B); Listening (A), TOEFL Listening (B) |
Lớp nhóm TOEFL | 2 tiết | GVPH | TOEFL Vocabulary, Grammar, Study group |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết buổi tối luyện thi TOEFL Practice Test (95 phút) |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
CÁC KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM |
BUSINESS ENGLISH (BULATS)
Chương trình BULATS là khóa học tiếng Anh thương mại cho người đi làm, thiết kế theo chuẩn mực của kỳ thi BULATS do Cambridge tổ chức, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nơi công sở đồng thời có được chứng chỉ quốc tế sau khi hoàn tất khóa học (Học viên có thể đăng ký thi tại trường). Trong quá trình học tập, nhà trường khuyến khích học viên trang bị laptop để thuận tiện trong việc tra cứu, chuẩn bị các bài thuyết trình thường kỳ.
Học viên đăng ký khóa từ 12 tuần trở lên sẽ được miễn lệ phí thi BULATS Offcial test 1 lần.
(*) Yêu cầu đầu vào:
Khoá học | Yêu cầu đầu vào |
Business 1 (Course 1) | Không yêu cầu đầu vào |
Business 2 (Course 2) | TOEIC 540/ IELTS 4.0/ TOEFL 50/ SMEAG Level 2M/ Cambridge 140 |
Business 3 (Course 3) | TOEIC 740/ IELTS 5.5/ TOEFL 70/ SMEAG Level 3M/ Cambridge 165 |
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 8 tiết | GVPH | Business Listening (A), Business Listening (B), Business Speaking (A), Business Speaking (B), Business Writing (A), Business Writing (B), Business Reading (A), Business Reading (B) |
Lớp đặc biệt | 2 tiết | GVPH | Toastmasters hoặc Music & Sitcom, English Expressions, Speak up, Movie, Pronunciation |
Lớp Sparta (Bắt buộc tham gia 4 tuần đầu) | 3 tiết | GVPH | 1 tiết Vocabulary buổi sáng (60 phút), 2 tiết Grammar buổi tối |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra vào mỗi tối thứ năm trong các lớp Sparta (bắt buộc tham gia cho đến khi kết thúc khoá học).
CÁC KHÓA HỌC CHO GIA ĐÌNH |
DÀNH CHO TRẺ EM
Đối với trẻ em, nhà trường cũng cung cấp các chương trình thuộc hệ thống Cambridge. Các em có thể tham gia dựa trên các cấp độ của Cambridge English Young Learners bao gồm Starters, Movers, Flyers, KET, PET. Nội dung chú trọng lồng ghép kiến thức tiếng Anh với nhiều hoạt động thú vị, kích thích trẻ ham học hỏi, phù hợp cho các em từ 6 đến 12 tuổi du học cùng bố mẹ / người giám hộ.
(*) Yêu cầu đầu vào
Chương trình | Yêu cầu đầu vào |
Mover | A0 |
Flyer | A1 |
KET | A2 |
PET | B1 |
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Writing, Reading, Listening |
Lớp nhóm 1:4 | 2 tiết | GVPH | Discussion (A), Discussion (B) |
Lớp nhóm 1:4 buổi tối | 2 tiết | GVPH | Vocabulary (A), Vocabulary (B) |
Lớp hoạt động | 2 tiết | GVPH | Story telling, Swimming, Dancing, Cooking, Art |
• Weekly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra trình độ mỗi tuần.
DÀNH CHO PHỤ HUYNH
Đối với phụ huynh hoặc người giám hộ du học cùng con cái, phụ huynh sẽ tham gia chương trình cơ bản với 4 tiết 1:1 và 2 tiết nhóm nhỏ mỗi ngày, không áp lực và có nhiều thời gian cá nhân để nghỉ ngơi hoặc chăm sóc con em mình.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Writing, Reading, Listening |
Lớp nhóm 1:4 | 2 tiết | GVPH | Discussion (A), Discussion (B) |
• Từ 15:05 trở đi, phụ huynh sẽ không có lớp học, có thể đăng ký các tiết đặc biệt do nhà trường cung cấp
CÁC BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
• Entrance Test: Đây là bài kiểm tra đầu vào, đánh giá trình độ cho học viên mới tổ chức vào sáng thứ 2 đầu tiên. Học viên sẽ có lịch học chính thức từ thứ 3.
• Weekly Test: Thứ 5 hằng tuần, lúc 7 giờ tối, học viên sẽ có bài kiểm tra trình độ kéo dài khoảng 1 giờ 30 phút cho các khoá ESL, tiếng Anh thương mại. Học viên khoá IELTS, TOEIC và TOEFL sẽ có bài mock test kéo dài 2 giờ 30 phút. Kết quả sẽ được trả vào tối thứ 7 và giáo viên sẽ sửa bài trực tiếp vào thứ 2.
• Thi IELTS/ TOEIC / TOEFL / BULATS: SMEAG Capital là trung tâm tổ chức thi IELTS, TOEIC, TOEFL, BULATS chính thức. Tùy vào lịch tổ chức mà học viên có thể đăng ký tham gia. Học viên chương trình đảm bảo sẽ tham gia miễn phí 1 lần nếu đáp ứng các yêu cầu và tuân thủ quy định của trường trong quá trình học.
THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian | Nội dung | Môn học |
6:40~7:40 | Lớp Sparta buổi sáng | Step Up 1, Step Up 2, Advanced Vocabulary |
7:30~8:40 | Ăn sáng |
|
8:40~9:25 | Lớp 1:1 | Listening (by Cambridge) |
9:30~10:15 | Lớp 1:1 | Speaking (by Cambridge) |
10:25~11:10 | Lớp 1:1 | Reading (by Cambridge) |
11:15~12:00 | Lớp 1:1 | Writing (by Cambridge) |
12:00~13:00 | Ăn trưa |
|
13:00~13:45 | Lớp nhóm nhỏ 1:4 | Discussion A |
13:50~14:35 | Lớp nhóm nhỏ 1:4 | Discussion B |
14:45~15:30 | Lớp đặc biệt A | Survival English, English Expression, Speaking Up, Music |
15:35~16:20 | ||
16:30~17:15 | Lớp đặc biệt B | Survival English, English Expression. Speaking Up, Music |
17:20~18:05 | ||
18:05~19:00 | Ăn tối |
|
19:00~19:45 | Lớp Sparta buổi tối | Cambridge Practice Test |
• Mỗi tiết học là 45 phút, học viên có 5 phút giải lao.
• Giờ giới nghiêm: Đến 23 giờ vào các ngày trong tuần, cuối tuần và ngày lễ.
• Học viên có thể tham gia các lớp tự chọn tuỳ vào khung giờ trống của mình. Tuy nhiên nội dung lớp học đã được xây dựng từ trước, học viên không thể yêu cầu thay đổi.
HOẠT ĐỘNG - DỊCH VỤ TẠI TRƯỜNG
Hoạt động
• Hoạt động du lịch: tổ chức vào thứ bảy hằng tuần. Học viên có thể đăng ký tham gia các tour du lịch đảo, Tour Bohol, Oslob. Mỗi hoạt động có chi phí từ 20 đến 60 USD.
• Hoạt động chiếu phim: Tổ chức vào 7 giờ tối thứ 6 hằng tuần tại phòng chiếu phim ở tầng 2.
Dịch vụ
• Bữa ăn: Cung cấp 3 bữa mỗi ngày (cuối tuần và ngày lễ, trường cung cấp 2 bữa). Cho phép tự nấu các món đơn giản tại khu vực nhà ăn.
• Dọn phòng: 3 lần/ tuần
• Giặt quần áo: Giặt 3 lần/ tuần, dọn dẹp miễn phí 1 lần/ tuần
• Ký túc xá: Trường cung cấp ký túc xá phòng đơn, phòng đôi, phòng ba, phòng bốn với trang bị cơ bản như chăn, ga, gối, nệm, tủ quần áo, nhà vệ sinh và nhà tắm.
• Phòng gym: Mở cửa từ 6:00 đến 12:00 đêm từ thứ 2 đến thứ 6
• Wifi: Wifi chỉ có thể sử dụng tại khu vực nhà ăn ở tầng 1 và khu vực hành làng ở tầng 2 (Khu lớp học và ký túc xá không có wifi). Học viên có thể thuê Pocket wifi nếu cần.
• Phòng y tế: Có y tá túc trực vào các ngày trong tuần.
• Dịch vụ cho thuê quạt điện và máy sấy tóc có tính phí
CHI PHÍ DU HỌC TẠI SMEAG CAPITAL
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD)
ESL-1 (KET/ PET/ FCE)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.960 | 3.920 | 5.880 | 7.840 | 9.800 | 11.760 |
Phòng đôi | 1.780 | 3.560 | 5.340 | 7.120 | 8.900 | 10.680 |
Phòng ba | 1.660 | 3.320 | 4.980 | 6.640 | 8.300 | 9.960 |
Phòng bốn | 1.580 | 3.160 | 4.740 | 6.320 | 7.900 | 9.480 |
ESL-2 (KET/ PET/ FCE) / Speaking Master / Pre IELTS / Pre TOEFL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.240 | 4.480 | 6.720 | 8.960 | 11.200 | 13.440 |
Phòng đôi | 2.060 | 4.120 | 6.180 | 8.240 | 10.300 | 12.360 |
Phòng ba | 1.940 | 3.880 | 5.820 | 7.760 | 9.700 | 11.640 |
Phòng bốn | 1.860 | 3.720 | 5.580 | 7.440 | 9.300 | 11.160 |
IELTS / TOEFL / IELTS Guarantee / TOEFL Guarantee
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.360 | 4.720 | 7.080 | 9.440 | 11.800 | 14.160 |
Phòng đôi | 2.180 | 4.360 | 6.540 | 8.720 | 10.900 | 13.080 |
Phòng ba | 2.060 | 4.120 | 6.180 | 8.240 | 10.300 | 12.360 |
Phòng bốn | 1.980 | 3.960 | 5.940 | 7.920 | 9.900 | 11.880 |
PRE TOEIC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.160 | 4.320 | 6.480 | 8.640 | 10.800 | 12.960 |
Phòng đôi | 1.980 | 3.960 | 5.940 | 7.920 | 9.900 | 11.880 |
Phòng ba | 1.860 | 3.720 | 5.580 | 7.440 | 9.300 | 11.160 |
Phòng bốn | 1.780 | 3.560 | 5.340 | 7.120 | 8.900 | 10.680 |
TOEIC/ TOEIC Guarantee
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.240 | 4.480 | 6.720 | 8.960 | 11.200 | 13.440 |
Phòng đôi | 2.060 | 4.120 | 6.180 | 8.240 | 10.300 | 12.360 |
Phòng ba | 1.940 | 3.880 | 5.820 | 7.760 | 9.700 | 11.640 |
Phòng bốn | 1.860 | 3.720 | 5.580 | 7.440 | 9.300 | 11.160 |
BUSINESS
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.760 | 5.520 | 8.280 | 11.040 | 13.800 | 16.560 |
Phòng đôi | 2.580 | 5.160 | 7.740 | 10.320 | 12.900 | 15.480 |
Phòng ba | 2.460 | 4.920 | 7.380 | 9.840 | 12.300 | 14.760 |
Phòng bốn | 2.380 | 4.760 | 7.140 | 9.520 | 11.900 | 14.280 |
Junior (5 – 12 tuổi)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 2.440 | 4.880 | 7.320 | 9.760 | 12.200 | 14.640 |
Phòng ba | 2.320 | 4.640 | 6.960 | 9.280 | 11.600 | 13.920 |
Phòng bốn | 2.240 | 4.480 | 6.720 | 8.960 | 11.200 | 13.440 |
Parents
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1.780 | 3.560 | 5.340 | 7.120 | 8.900 | 10.680 |
Phòng ba | 1.660 | 3.320 | 4.980 | 6.640 | 8.300 | 9.960 |
Phòng bốn | 1.580 | 3.160 | 4.740 | 6.320 | 7.900 | 9.480 |
CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí nhập học | 100 USD – Đóng cùng học phí |
SSP | 7,800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
SSP E-Card | 4,300 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 5,130 peso; 9-12 tuần: 11,530 peso; 13-16 tuần:15,960 peso; 17-20 tuần: 20,390 peso; 21-24 tuần: 24,820 peso |
ACR – ICard | 4,300 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Tiền điện, nước | 2,400 peso/ 4 tuần. Nếu quá hạn mức sẽ thanh toán thêm 20 peso/ Kw |
Phí quản lý | 2,000 peso/ 4 tuần |
Tài liệu học tập | 150 – 500 peso/ cuốn, khoảng 1,500 – 2,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | 1,200 peso |
Đặt cọc KTX | 3.000 peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất
Theo nguồn: Phil English
Tags: Trường Anh ngữ SMEAG CAPITAL Trường SMEAG CAPITAL SMEAG CAPITAL