
Chuyên đào tạo giao tiếp chi phí thấp - Vị trí trung tâm
Trường Anh ngữ BTES là một trong những lựa chọn lý tưởng cho khóa học tiếng Anh giao tiếp ESL với độ linh hoạt cao, bám sát nhu cầu và mức học phí hấp dẫn, tiết kiệm ngay tại trung tâm Cebu.
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ANH NGỮ BTES
Dù tọa lạc tại khu trung tâm, quỹ đất khan hiếm, nhưng BTES vẫn sở hữu campus rộng rãi với diện tích lên đến 5.899m2 được trang bị đầy đủ tiện ích và các phòng chức năng, phục vụ chu đáo cho đời sống học tập và giải trí của học viên.
Được định hướng theo mô hình semi-sparta, tập trung đào tạo tiếng Anh giao tiếp, trường Anh ngữ BTES được đánh giá rất phù hợp với các học viên muốn rèn luyện kỹ năng nghe, nói thực tế, từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, đây cũng là lựa chọn phù hợp cho các gia đình / cha mẹ du học cùng con cái.
Nhà trường sử dụng thang đo CEFR để quy đổi trình độ của học viên, mang đến một tham chiếu chuẩn xác, có tính nhất quán trong việc đánh giá các kỹ năng và đo lường mức độ tiến bộ. Học viên có thể dễ dàng so sánh, nhận thức rõ khả năng và các điểm yếu cần cải thiện. Bên cạnh đó, BTES còn đưa trí tuệ nhân tạo - AI vào quá trình giảng dạy, phát triển hệ thống học online để bổ trợ cho việc học và duy trì khả năng tiếng Anh của học viên.
CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
| Campus tiện nghi, đa dạng tiện ích Bên trong campus, BTES trang bị đầy đủ hệ thống cơ sở vật chất bao gồm phòng học, các phòng chức năng, ký túc xá, rạp chiếu phim mini, phòng tự học, hồ bơi, sân chơi bóng rổ, cầu lông, khu vực tập gym, chơi bóng bàn, billiards… tích hợp đầy đủ, đem đến một trải nghiệm sống và học tập cân bằng. |
Chương trình ESL cực kỳ linh hoạt Các khóa học ESL tại BTES mang đến cho học viên sự lựa chọn đa dạng về số lượng tiết, tối ưu theo từng nhu cầu. Bên cạnh đó, nội dung chương trình cũng cực kỳ linh hoạt, cho phép điều chỉnh dễ dàng sao cho phù hợp với từng cá nhân. Ngay từ khi nhập học, học viên sẽ được tư vấn lộ trình, giáo trình phù hợp dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào các kỹ năng quan trọng mà mình mong muốn cải thiện. |
|
| Chi phí thấp, tiết kiệm ngân sách khi du học dài hạn Tại Cebu, nhìn chung chi phí học tập của BTES khá hợp lý, thuộc nhóm trung bình thấp, thường xuyên có nhiều ưu đãi dành cho học viên Việt Nam. Do đó, nếu du học tiếng Anh từ 3 đến 6 tháng, bạn sẽ tiết kiệm rất nhiều ngân sách, có thể giảm lên đến 30% kèm theo nhiều chính sách ưu đãi khác. |
Đa dạng hoạt động ngoại khóa BTES cũng tổ chức rất nhiều hoạt động thể thao, hoạt động du lịch, ngoại khóa định kỳ, lồng ghép vào các nội dung học tập, mang đến một môi trường năng động, giàu tính tương tác, khuyến khích người học sử dụng tiếng Anh thường xuyên trong quá trình giao lưu, kết bạn cùng bạn bè quốc tế. |
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường | |
Địa chỉ | President Ramon Magsaysay Extension Kasambagan, Mabolo, Cebu, Philippines. |
Thành lập | Năm 2022 |
Quy mô | Tối đa 220 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan giáo dục và phát triển kỹ năng Philippines (TESDA) |
Khóa học | General ESL, Pre IELTS, IELTS, Pre TOEIC, TOEIC, Business, Junior, Family |
Giáo viên | 120 giáo viên Philippines |
VỊ TRÍ TRƯỜNG
BTES nằm tại khu vực Mabolo - cực kỳ có lợi thế về vị trí, cách IT Park - Khu trung tâm của Cebu chỉ 15 phút đi xe và cũng chỉ khoảng 10 phút di chuyển đến các trung tâm mua sắm lớn như Ayala Mall, SM City, siêu thị Pure Gold… Ngoài ra, cách trường 100m còn có trạm xe bus, dễ dàng bắt các phương tiện giao thông công cộng.
Khu vực xung quanh trường khá yên tĩnh, an ninh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, là môi trường lý tưởng để học viên tập trung học hành, tận hưởng kỳ nghỉ.
CƠ SỞ VẬT CHẤT NỔI BẬT
Lớp 1:1 | Lớp nhóm nhỏ | Lớp nhóm lớn |
Rạp chiếu phim | Cầu lông | Bóng bàn |
Phòng Gym | Hồ bơi | Bóng rổ |
KTX phòng đôi | KTX phòng ba | KTX phòng bốn |
CÁC KHÓA HỌC TẠI TRƯỜNG BTES
THÔNG TIN KHOÁ HỌC
Khóa học | Giờ học thường lệ | Lớp tự chọn |
General ESL - Chill | 4 tiết 1:1 | Lớp tự chọn được mở tuỳ vào từng thời điểm và topic học tập sẽ khác nhau. Nhà trường sẽ niêm yết thông tin lịch học trên bảng thông báo của trường.
|
General ESL - Speak up | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm nhỏ, 2 tiết nhóm lớn | |
General ESL - Speak more | 6 tiết 1:1, 1 tiết nhóm nhỏ, 1 tiết nhóm lớn | |
General ESL - Talkative | 8 tiết 1:1 | |
Pre-IELTS | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm nhỏ ESL, 2 tiết nhóm lớn ESL | |
IELTS | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm lớn IELTS, 2 tiết Clinic | |
Pre-TOEIC | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm nhỏ ESL, 2 tiết nhóm lớn ESL | |
TOEIC | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm lớn TOEIC, 2 tiết Clinic | |
Business | 5 tiết 1:1, 3 tiết nhóm đặc biệt | |
Junior 1 (10-14 tuổi) | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm nhỏ, 2 tiết nhóm lớn | |
Junior 2 (5 - 9 tuổi) | 4 tiết 1:1, 2 tiết nhóm nhỏ, 2 tiết nhóm lớn | |
Guardian | 4 tiết 1:1 |
NỘI DUNG LỚP NHÓM TẠI BTES
Các nhóm nhỏ tại: Tối đa 8 học viên/ lớp.
Môn học | Trình độ | Mô tả |
Listening Scheme | Từ A2 trở lên | Luyện nghe với nhiều chất giọng và tốc độ nói khác nhau, giúp học viên vượt qua rào cản khi trò chuyện với người nước ngoài. |
Movie Analysis | Từ A2 trở lên | Học tiếng Anh qua phim ảnh, phân tích ngữ cảnh, tiếng lóng, trau dồi từ vựng, cách thức trò chuyện thường ngày |
Mingle | Không yêu cầu | Học tiếng Anh qua các hoạt động xã hội, có tính tương tác cao. |
Brush Up Writing | Từ A2 trở lên | Nâng cao trình độ ngữ pháp, rèn luyện cấu trúc câu qua các bài báo, báo cáo, cải thiện kỹ năng viết. |
Media Coaching | Không yêu cầu | Học tiếng Anh qua Phương tiện truyền thông hiện đại như tạp chí, âm nhạc và video, v.v. Tìm hiểu thêm những từ đặc biệt ngày càng phổ biến hiện nay. |
Pronunciation | Không yêu cầu | Tập trung củng cố các kỹ năng nói, học các quy tắc như người bản ngữ (native speaker), rèn phát âm chính xác, tone giọng lên xuống phù hợp. |
Các lớp nhóm lớn: Tối đa 15 học viên/lớp.
Môn học | Trình độ | Mô tả |
Grammar | Không yêu cầu | Khái niệm ngữ pháp, cấu trúc câu và thì sẽ được truyền đạt thông qua các hoạt động trong lớp, tạo nền tảng cho việc học tiếng Anh. |
Vocabulary | Không yêu cầu | Nhận biết các từ được sử dụng thường xuyên, tăng vốn từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng |
News Update | Từ A2 trở lên | Bằng cách đọc các bài viết tin tức, bạn có thể tìm hiểu về các sự kiện xảy ra gần đây, bắt nhịp xu hướng thế giới |
Speech Builder | Từ A1 trở xuống | Khóa học được thiết kế cho người mới bắt đầu học tiếng Anh, thể hiện ý tưởng nói theo từng chủ đề. |
Public Communication | Từ A2 trở lên | Luyện kỹ năng thuyết trình, nói trước đám đông. |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP |
GENERAL ESL - CHILL
Chỉ 4 tiết 1:1 mỗi ngày, General ESL - Chill mang lại cảm giác học tập nhẹ nhàng đúng như tên khóa học, phù hợp với người lớn tuổi, những ai muốn du học Philippines kết hợp du lịch, trải nghiệm đời sống văn hóa địa phương hoặc cha mẹ/ người giám hộ du học cùng con cái.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Writing, Reading, Listening, Speaking |
GENERAL ESL - SPEAK UP
So với khóa Chill, Speak Up sẽ phổ biến hơn bởi chương trình bao quát tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết lại có sự bổ trợ của các tiết nhóm nhỏ và nhóm lớn, mang lại một trải nghiệm học tập toàn diện và cơ hội kết nối, sử dụng tiếng Anh thường xuyên hơn. Bên cạnh đó, chi phí của khóa học này cũng rất tốt so với số lượng tiết mà nhà trường cung cấp.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Listening, Writing, Reading, Speaking |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Tuỳ trình độ đầu vào, học viên sẽ được phân chia các môn học cụ thể như Mingle, Listening Scheme, Movie Analysis, Brush Up Writing, Media Coaching, Pronunciation |
Lớp nhóm lớn | 2 tiết | GVPH | Học viên có thể chọn các môn như Grammar, Vocabulary, News Update, Speech Builder, Public communication tùy theo trình độ của mình. |
GENERAL ESL - SPEAK MORE
Với 3 tiết 1:1 tập trung vào kỹ năng nói, Speak More sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng khả năng giao tiếp tiếng Anh gấp 3 lần theo một lộ trình cá nhân hóa gần như hoàn toàn nhưng vẫn có sự đồng hành của các tiết nhóm để giúp bạn thực hành, trau dồi kỹ năng thảo luận và các môn học bổ trợ khác.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 6 tiết | GVPH | Listening, Writing, Reading, Speaking x 3 |
Lớp nhóm nhỏ | 1 tiết | GVPH | Tuỳ trình độ đầu vào, học viên sẽ được phân chia các môn học cụ thể như Mingle, Listening Scheme, Movie Analysis, Brush Up Writing, Media Coaching, Pronunciation |
Lớp nhóm lớn | 2 tiết | GVPH | Học viên có thể chọn các môn như Grammar, Vocabulary, News Update, Speech Builder, Public communication tùy theo trình độ của mình. |
GENERAL ESL - TALKATIVE
Đây là khóa học đặc biệt, 100% tổ chức theo mô hình 1 kèm 1, vừa giúp bạn tối ưu thời gian luyện nói vừa mang đến thêm các lựa chọn nâng cao ở những môn học khác, tiêu biểu như Writing. Khóa học này được khuyến khích cho các bạn có thời gian du học ngắn 4 tuần trở xuống hoặc những ai có đầu vào hạn chế / “mất gốc tiếng Anh” chưa sẵn sàng tham gia lớp nhóm.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 8 tiết | GVPH | Listening, Writing x 2, Reading, Speaking x 4 |
CÁC KHÓA HỌC LUYỆN THI CHỨNG CHỈ |
PRE IELTS
Pre IELTS là chương trình nền tảng cho các học viên mới bắt đầu làm quen với kỳ thi IELTS hoặc chưa đáp ứng được đầu vào để tham gia các khóa IELTS toàn thời gian. Nội dung học tập sẽ có sự kết hợp với các lớp nhóm ESL, giúp củng cố kiến thức nền tảng, tạo bước đà vững chắc để học viên hoàn thiện các kỹ năng.
(*) Yêu cầu đầu vào: IELTS 3.5
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Listening, Writing, Reading, Speaking |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Tuỳ trình độ đầu vào, học viên sẽ được phân chia các môn học cụ thể như Mingle, Listening Scheme, Movie Analysis, Brush Up Writing, Media Coaching, Pronunciation |
Lớp nhóm lớn | 2 tiết | GVPH | Học viên có thể chọn các môn ESL như Grammar, Vocabulary, News Update, Speech Builder, Public communication tùy theo trình độ của mình. |
IELTS
Đây là khóa học ôn luyện chứng chỉ IELTS với nội dung 100% xoay quanh kỳ thi này và thời lượng học tập tối thiểu là 4 tuần. Học viên sẽ được rèn luyện sát sao các kỹ năng, phân tích đề thi và đưa ra các phương pháp - chiến lược làm bài, hướng đến những mục tiêu nhất định theo từng giai đoạn.
(*) Yêu cầu đầu vào: IELTS 4.0
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Listening, Writing, Reading, Speaking |
Lớp nhóm lớn | 2 tiết | GVPH | Grammar, Vocabulary |
Lớp nhóm Clinic | 2 tiết | GVPH | Luyện đề và Sửa đề |
PRE TOEIC
Chương trình Pre TOEIC sẽ là bước khởi điểm dành cho tất cả học viên có nền tảng tiếng Anh cơ bản hoặc bất kỳ ai lần đầu tiếp xúc với kỳ thi này. Nội dung đào tạo sẽ có sự kết hợp, lồng ghép các môn ESL trong lớp nhóm, cường độ học vừa phải.
(*) Yêu cầu đầu vào: TOEIC 350
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Listening x 2, Reading x 2 |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Tuỳ trình độ đầu vào, học viên sẽ được phân chia các môn ESL như Mingle, Listening Scheme, Movie Analysis, Brush Up Writing, Media Coaching, Pronunciation |
Lớp nhóm lớn | 2 tiết | GVPH | Học viên có thể chọn các môn ESL như Grammar, Vocabulary, News Update, Speech Builder, Public communication tùy theo trình độ của mình. |
TOEIC
Để theo đuổi TOEIC chuyên sâu, có mục tiêu band điểm cụ thể thì chương trình TOEIC sẽ giúp hiện thực hóa mong muốn của bạn với chương trình tập trung ôn luyện hoàn toàn, có thời gian học tối thiểu là 4 tuần. Trung bình, mỗi 4 tuần, học viên có thể tăng từ 100 đến 200 band điểm.
(*) Yêu cầu đầu vào: TOEIC 500
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Listening x 2, Reading x 2 |
Lớp nhóm lớn | 2 tiết | GVPH | Grammar, Vocabulary |
Lớp nhóm Clinic | 2 tiết | GVPH | Luyện đề và Sửa đề |
CÁC KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM |
BUSINESS ENGLISH
BTES cung cấp chương trình Business English như là một giải pháp đào tạo tiếng Anh hiệu quả, chuyên sâu dành cho người đi làm, cần giao tiếp trong môi trường quốc tế. Học viên sẽ được cải thiện đồng thời các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, bổ sung 1 tiết chuyên ngành và mở rộng kiến thức về kỹ năng làm việc thực tế.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Chuyên ngành |
Lớp nhóm đặc biệt | 3 tiết | GVPH/GVBN | Bản tin kinh doanh, Ngữ pháp thương mại, Thuyết trình thương mại |
CÁC KHÓA HỌC CHO TRẺ EM |
JUNIOR 1 (10 - 14 TUỔI)
Các chương trình du học gia đình cũng là thế mạnh của BTES. Nhà trường luôn nhận được sự tín nhiệm của phụ huynh với các khóa Junior, giảng dạy đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thông qua nhiều hoạt động hấp dẫn, giúp việc học tập không hề nhàm chán, kích thích phát triển tư duy ngôn ngữ.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Writing, Reading, Listening, Speaking |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Tuỳ trình độ đầu vào, học viên sẽ được phân chia các môn học cụ thể như Mingle, Listening Scheme, Movie Analysis, Brush Up Writing, Media Coaching, Pronunciation |
Lớp nhóm lớn | 2 tiết | GVPH | Học viên có thể chọn các môn như Grammar, Vocabulary, News Update, Speech Builder, Public communication tùy theo trình độ của mình. |
JUNIOR 2 (5 - 9 TUỔI)
Chương trình Junior 2 cũng tương tự như Junior 1 nhưng nội dung và giáo trình sẽ được thiết kế đặc biệt dành cho lứa tuổi nhỏ hơn, từ 5 đến 9 tuổi. Chủ yếu, các em sẽ rèn luyện kỹ năng tiếng Anh thông qua các hoạt động 1:1, hoạt động nhóm, bổ sung từ vựng, nâng cao phản xạ tự nhiên.
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Writing, Reading, Listening, Speaking |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | GVPH | Tuỳ trình độ đầu vào, học viên sẽ được phân chia các môn học cụ thể như Mingle, Listening Scheme, Movie Analysis, Brush Up Writing, Media Coaching, Pronunciation |
GUARDIAN
Đối với cha mẹ/ người giám hộ du học cùng con cái, khóa Guardian là chương trình thích hợp nhất với thời lượng tiết học tối thiểu, giúp có thêm thời gian để nghỉ ngơi hoặc chăm sóc con cái…
Chương trình học
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Writing, Reading, Listening, Speaking |
CÁC BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
• Placement Test: Là bài kiểm tra trình độ đầu vào của học viên tổ chức vào thứ 2 tuần đầu tiên cho các học viên mới. Nội dung kiểm tra đầy đủ các kỹ năng.
• Progress Test: Là bài kiểm tra, đánh giá sự tiến bộ của học viên tổ chức vào thứ 6 của tuần học cuối cùng. Kết quả sẽ được quy đổi theo thang điểm CEFR.
THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian | Chi tiết |
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
08:55 ~ 09:40 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
09:50 ~ 10:35 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
10:45 ~ 11:30 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
11:40 ~ 12:25 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
12:25 ~ 13:10 | Ăn trưa |
13:20 ~ 14:05 | Nghỉ ngơi |
14:15 ~ 15:00 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
15:10 ~ 15:55 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
16:05 ~ 16:50 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
17:00 ~ 17:45 | Lớp 1:1 hoặc lớp nhóm |
18:00 ~ 19:00 | Ăn tối |
• Mỗi tiết học kéo dài 45 phút, 10 phút giải lao.
• Giờ giới nghiêm: Học viên phải trở về trường trước 11pm các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5 và chủ nhật. Thứ 6 và thứ 7, học viên cần trở về trường trước 1am hôm sau.
HOẠT ĐỘNG - DỊCH VỤ TẠI TRƯỜNG
Hoạt động
• Hoạt động học thuật: Tổ chức các buổi luyện Job Interview, Talkshow tiếng Anh vào tối thứ 3 hằng tuần..
• Hoạt động giao lưu văn hóa: Tổ chức các ngày hội giao lưu văn hóa các nước, tìm hiểu về đất nước Philippines, kết nối học viên các quốc gia như Cultural Experience Pinoy game, Board games, Music classes, Travel English, Visuals art - Poster making vào thứ 3.
• Hoạt động thể thao: Học viên có thể sử dụng hồ bơi, sân chơi cầu lông, bóng rổ, bóng bàn, billiards, tập gym hoàn toàn miễn phí sau giờ học. Ngoài ra, còn có hoạt động Fitness dance Class tổ chức vào thứ 3.
• Hoạt động du lịch: Thứ bảy hằng tuần, nhà trường thường tổ chức các chuyến du lịch đến Oslob, vui chơi tại J Park và nhiều địa điểm khác… (có tính phí)
• Hoạt động tình nguyện: Thường xuyên tổ chức các hoạt động tình nguyện như hoạt động tình như thăm làng trẻ em S.O.S, tặng quà cho các hoàn cảnh khó khăn...
Dịch vụ
• Bữa ăn: Cung cấp 3 bữa ăn mỗi ngày
• Dọn phòng: Cung cấp 2 lần/tuần
• Giặt quần áo: Cung cấp 2 lần/tuần
• Ký túc xá: Nhà trường cung cấp ký túc xá các loại phòng đơn, đôi, ba và bốn. Trong phòng trang bị đủ tiện ích bao gồm chăn, ga, gối, nệm, tủ quần áo, máy lạnh, quạt máy, tủ lạnh và nhà tắm, nhà vệ sinh bên trong.
• Shuttle bus: Miễn phí xe đưa học viên đến SM City và Ayalla thứ 4 hằng tuần, vào lúc 17:10
• Student Manager Service Desk: Dịch vụ tư vấn các vấn đề liên quan đến học tập, đời sống, sinh hoạt cho học viên các nước, phụ trách bởi quản lý của chính quốc gia đó.
CHI PHÍ DU HỌC TẠI BTES
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD)
General ESL – Chill
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.740 | 3.480 | 5.220 | 6.960 | 8.700 | 10.440 |
Phòng đôi | 1.540 | 3.080 | 4.620 | 6.160 | 7.700 | 9.240 |
Phòng ba | 1.490 | 2.980 | 4.470 | 5.960 | 7.450 | 8.940 |
Phòng bốn | 1.390 | 2.780 | 4.170 | 5.560 | 6.950 | 8.340 |
General ESL – Speak Up
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng đôi | 1.600 | 3.200 | 4.800 | 6.400 | 8.000 | 9.600 |
Phòng ba | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Phòng bốn | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 |
General ESL – Speak More
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng đôi | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 |
Phòng ba | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng bốn | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
General ESL – Talkative
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 |
Phòng đôi | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng ba | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Phòng bốn | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Pre TOEIC / Pre IELTS / TOEIC / IELTS / Business
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.980 | 3.960 | 5.940 | 7.920 | 9.900 | 11.880 |
Phòng đôi | 1.780 | 3.560 | 5.340 | 7.120 | 8.900 | 10.680 |
Phòng ba | 1.730 | 3.460 | 5.190 | 6.920 | 8.650 | 10.380 |
Phòng bốn | 1.630 | 3.260 | 4.890 | 6.520 | 8.150 | 9.780 |
Junior
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng đôi | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 |
Phòng ba | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng bốn | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Parents
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1.540 | 3.080 | 4.620 | 6.160 | 7.700 | 9.240 |
Phòng ba | 1.490 | 2.980 | 4.470 | 5.960 | 7.450 | 8.940 |
Phòng bốn | 1.390 | 2.780 | 4.170 | 5.560 | 6.950 | 8.340 |
CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
SSP E-Card | 4.000 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,150 peso; 9-12 tuần: 9,550 peso; 13-16 tuần:12,980 peso; 17-20 tuần: 16,410 peso; 21-24 tuần: 19,840 peso |
ACR – ICard | 3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
ID Card | 300 peso |
Điện (4 tuần) | Phòng đơn: 2,000 peso; Phòng đôi: 1,600 peso; Phòng 3: 1,200 peso; Phòng 4: 800 peso. Nếu vượt quá 20Kw/ tuần thì phải trả thêm 25 peso/ Kw |
Tiền nước | 1,200 peso/ 4 tuần |
Phí quản lý | 2,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | Cuối tuần: 1,200 peso |
Tài liệu học tập | 2,000 peso/ 4 tuần. Từ tuần thứ 5: mua thêm sách 250 peso – 500 peso/ cuốn |
Đặt cọc ký túc xá | 2,000 peso (Hoàn lại khi về nước) |
Phí giám hộ | 100 USD/ 4 tuần – Dành cho học viên dưới 18 tuổi không có giám hộ đi cùng |
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất
Theo nguồn: Phil English