
Campus xanh trong lành - tập trung luyện tiếng Anh giao tiếp
JIC Premium là campus thứ 2 của trường Anh ngữ JIC tại Baguio, hoạt động theo mô hình Semi Sparta với ưu điểm nổi bật về tiện ích, cơ sở vật chất, thích hợp cho những ai yêu chuộng không khí trong lành, hòa mình vào không gian nghỉ dưỡng xanh mát.
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ANH NGỮ JIC PREMIUM
JIC Premium có tên gọi đầy đủ là JIC Green Valley Premium - Một trong những trường Anh ngữ tại Baguio sở hữu cơ sở vật chất tốt, có khuôn viên rộng lớn lên đến 10.000m2, thiết kế như resort với nhiều mảng xanh mát mắt.
Nếu JIC Challenge là địa điểm lý tưởng cho việc học IELTS thì JIC Premium được phân hoá dành riêng cho học viên các khóa tiếng Anh giao tiếp ESL từ cơ bản đến nâng cao, đa dạng lựa chọn về số tiết. Bên cạnh đó, nhà trường còn tổ chức các khóa học cho người đi làm, doanh nhân, người lớn tuổi và các gia đình có bố/mẹ du học cùng con cái.
CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT NHẤT
Campus rộng gần 10.000m2, đầy đủ tiện nghi Được tổ chức theo mô hình Semi Sparta, có thể ra ngoài mỗi ngày, JIC Premium là lựa chọn của những ai yêu thích phong cách học tập tự do, thoải mái. Nhà trường trang bị đầy đủ tiện ích bên trong theo phong cách resort nghỉ dưỡng. Sau giờ học, bạn có thể rèn luyện sức khỏe tại phòng gym, thư giãn với phòng chiếu phim, ghế massage, chơi Golf, uống cà phê, chơi Billiards… không hề nhàm chán. |
Tập trung đào tạo tiếng Anh giao tiếp Tại JIC Premium, bạn sẽ tìm thấy hàng loạt các chương trình rèn luyện tiếng Anh giao tiếp ESL cho mọi độ tuổi, mọi trình độ, được thiết kế linh hoạt, có thể điều chỉnh môn học theo nhu cầu như tăng cường các kỹ năng mà học viên mong muốn. Ngoài ra, học viên cũng có thể dễ dàng chuyển tiếp sang cơ sở JIC Challenger để tham gia các khóa luyện thi IELTS chuyên sâu |
Có nhiều chương trình Add-on thú vị Add-on là một hình thức bổ sung vào nội dung học tập các chương trình đặc biệt như Barista training (Hướng dẫn pha chế) hoặc tập chơi Golf. Những giờ học tăng cường này thường được tổ chức vào cuối tuần và học viên sẽ cần đóng 1 khoản phí để tham gia, nhằm tăng thêm các trải nghiệm thực tế trong thời gian du học Philippines. |
Mô hình học tập chủ động và hiệu quả Học tập chủ động là phương thức giúp học viên có thể tiếp cận kiến thức một cách thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết. Do đó, nhà trường luôn tạo điều kiện để bạn tham gia các hoạt động, các lớp nhóm, lớp buổi tối, thử thách Challenger đa dạng kết hợp các bộ môn thể thao như Golf, Yoga, âm nhạc… nên kể cả người lớn tuổi cũng sẽ cảm thấy dễ dàng tiếp cận. |
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường | |
Địa chỉ | 381 Purok 5 Dontogan, Baguio City, Philippines |
Thành lập | Năm 2023 |
Quy mô | 200 |
Công nhận bởi | Cơ quan Giáo dục và Phát triển kỹ năng Philippines (TESDA), Ủy quyền của Cục quản lý nhập cảnh Philippines (SSP) |
Khóa học | TEP ESL, Business Master, Focus Business, Active Senior, Add-on Program |
Giáo viên | 100 |
VỊ TRÍ TRƯỜNG
Trường Anh ngữ JIC Premium toạ lạc tại khu vực Green Valley - Một địa điểm tuy không gần trung tâm nhưng lại có không khí cực kỳ trong lành, thanh bình, mang đậm vibe resort nghỉ dưỡng sang trọng.
Từ trường, học viên có thể di chuyển đến trung tâm thành phố, tiếp cận với các khu vực sầm uất, đa dạng nhà hàng, dịch vụ, quán ăn, quán cà phê, trung tâm thương mại SM trong vòng khoảng 20 phút di chuyển bằng taxi hoặc grab.
CƠ SỞ VẬT CHẤT NỔI BẬT
Phòng học 1:1 | Không gian mở | Phòng học nhóm |
Khu tự học | Lounge | Khu cho trẻ nhỏ |
Tạp hoá mini | Billiards | Phòng gym |
KTX phòng đơn | KTX phòng đôi | KTX phòng bốn |
CÁC KHOÁ HỌC TẠI TRƯỜNG ANH NGỮ JIC PREMIUM
THÔNG TIN KHOÁ HỌC
Khóa học | Lớp thường lệ | Lớp buổi tối |
ESL Starter 7 | 4 tiết 1:1 + 1 tiết nhóm | 2 tiết (tùy chọn) |
TEP ESL 8 | 3 tiết 1:1 + 3 tiết nhóm | |
TEP ESL 9 | 4 tiết 1:1 + 3 tiết nhóm | |
TEP ESL 10 | 5 tiết 1:1 + 3 tiết nhóm | |
Speaking Master 8 | 6 tiết 1:1 | |
Business Master 8 | 3 tiết 1:1 + 3 tiết nhóm | |
Focus Business 3 | 3 tiết 1:1 |
|
Focus Business 4 | 4 tiết 1:1 |
|
Working Holiday 8 | 3 tiết 1:1 + 3 tiết nhóm | 2 tiết (tùy chọn) |
Active Senior 3 | 3 tiết 1:1 |
|
Active Senior 4 | 4 tiết 1:1 |
|
Family Kid | 4 tiết 1:1 + 3 tiết nhóm | 2 tiết |
Family Parent | 2 tiết 1:1 |
|
Add-on Barista Program | 12 giờ học/ 4 tuần |
|
Add-on Golf class | 12 giờ học/ 4 tuần |
|
Add-on On-Field Golf class | Đăng ký theo nhu cầu |
|
(*) Mỗi tiết học sẽ có 45 phút, giải lao 5 phút.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP - LUYỆN NÓI |
ESL STARTER 7
Chương trình đặc biệt dành cho học viên “mất gốc tiếng Anh” hoặc đầu vào căn bản, muốn cải thiện tổng quan tất cả các kỹ năng và tập trung vào điểm yếu cần khắc phục. Nội dung khóa học được thiết kế tỉ mỉ, cá nhân hoá cho từng học viên, hướng đến mục tiêu giao tiếp hiệu quả trong đời sống hằng ngày đồng thời phát triển khả năng viết, nghe hiểu lẫn phát âm.
Đầu vào khuyến nghị: Học viên từ mới bắt đầu đến A2.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Writing, Listening, Speaking, Reading |
Lớp nhóm nhỏ | 1 tiết | GVPH | Pronunciation, Grammar, Discussion |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6
TEP ESL (THEME ENGLISH PROGRAM)
Cũng là tiếng Anh giao tiếp như TEP ESL mang đến cách tiếp cận thú vị khi lồng ghép 25 chủ đề phong phú vào các buổi học như ẩm thực, y khoa, du lịch, nhà hàng khách sạn, âm nhạc.... Khi tham gia khóa học này, học viên sẽ được trò chuyện với các giáo viên để thiết kế chương trình riêng biệt, đưa ra các nội dung phù hợp, hướng đến mục tiêu cải thiện cụ thể.
Đầu vào khuyến nghị: Học viên level Pre A1 đến B2.
TEP ESL 8
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 3 tiết | GVPH | Bao gồm 2 tiết với chủ đề tự chọn và 1 tiết General English với các môn Writing, Listening, Reading, Speaking. |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Pronunciation, Grammar, Discussion |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6
TEP ESL 9
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Bao gồm 2 tiết với chủ đề tự chọn và 2 tiết General English với các môn Writing, Listening, Reading, Speaking. |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Pronunciation, Grammar, Discussion |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6
TEP ESL 10
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Bao gồm 2 tiết với chủ đề tự chọn và 3 tiết General English với các môn Writing, Listening, Reading, Speaking. |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Pronunciation, Grammar, Discussion |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6
SPEAKING MASTER 8
Nếu muốn cải thiện kỹ năng nghe nói một cách chuyên sâu thì Speaking Master 8 với 100% lớp 1 kèm 1, sẽ là lựa chọn phù hợp. Học viên sẽ được luyện tập thông qua các lớp hội thoại, phát âm, giao tiếp trong các tình huống đa dạng nhằm gia tăng sự tự tin và mức độ lưu loát.
Học viên sẽ được giao nhiều chủ đề để chuẩn bị cho bài thuyết trình diễn ra mỗi 2 tuần một lần dưới sự hướng dẫn của các giáo viên - Gọi là Speech Clinic. Các giáo viên sẽ đưa ra nhận xét và chỉnh sửa lỗi sai, trước khi thực hiện bài thuyết trình trong các lớp nhóm.
Ngoài ra, mỗi 2 tuần, học viên sẽ có buổi tư vấn với bộ phận học thuật để thảo luận về tốc độ tiến bộ, điểm mạnh, điểm yếu cũng như chia sẻ cảm nhận, feedback về chương trình, giúp cải thiện nội dung học tập.
Đầu vào khuyến nghị: Học viên level A2 đến C2..
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 6 tiết | GVPH | Pronunciation, Communication, Writing, Listening, Speaking, Reading |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM |
BUSINESS ENGLISH
Business English là chương trình dành cho người đi làm hoặc sinh viên sắp ra trường, nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong công việc, chuẩn bị CV, phỏng vấn… làm giàu sức cạnh tranh trên thị trường lao động. Học viên sẽ luyện tập tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp và từ vựng nơi công sở... hướng đến mục tiêu tự tin hơn trong các cuộc thảo luận, thuyết trình, gặp gỡ đối tác.
Đầu vào khuyến nghị: Học viên level A2 đến C2.
Business Master 8
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 3 tiết | GVPH | Business Speaking, Business Listening, Business Writing, Business Reading |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Business Presentation, Business Correspondence |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6.
Focus Business 3
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 3 tiết | GVPH | Business Speaking, Business Listening, Business Writing, Business Reading |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6
Focus Business 4
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Business Speaking, Business Listening, Business Writing, Business Reading |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6.
WORKING HOLIDAY 8
Nếu bạn muốn tham gia các chương trình lao động kỳ nghỉ tại Úc thì hãy chọn Working Holiday. Nội dung khoá học không chỉ chú trọng vào rèn luyện ngôn ngữ mà còn trang bị những kiến thức thực tiễn để giúp bạn hòa nhập, xin việc, phỏng vấn và sinh sống tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Đầu vào khuyến nghị: Học viên level A1 đến C2.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 WH | 2 tiết | GVPH | Đào tạo tiếng Anh liên quan đến chủ đề xin việc, viết sơ yếu lý lịch, CV, nghệ thuật phỏng vấn thành công, văn hoá các nước… |
Lớp 1 kèm 1 ESL | 1 tiết | GVPH | Writing, Listening, Speaking, Reading |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Business Presentation, Business Correspondence |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Học viên tự chọn các lớp Zumba, Movie Appreciation, Song, Sketching, Cultural English, Theater Arts |
• Kiểm tra từ vựng: Không bắt buộc tham gia. Nếu muốn, học viên có thể đăng ký tại văn phòng trường. Thời gian kiểm tra linh hoạt trong những khung thời gian nhất định từ 8:39 đến 9:00 tối, thứ 2 đến thứ 6
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI LỚN TUỔI & GIA ĐÌNH |
ACTIVE SENIOR
Đây là nhóm khoá học dành cho người lớn tuổi có nhu cầu học tập tiếng Anh kết hợp với nghỉ dưỡng trong không gian tiện nghi cao cấp của JIC Premium. Với khí hậu mát mẻ quanh năm của thành phố này, người lớn tuổi có thể dành thời gian để thư giãn, phục hồi, tham gia các hoạt động ngoài trời, du lịch, dã ngoại, chơi Golf, thăm quan, mua sắm, nghỉ dưỡng… Nhà trường sẽ hỗ trợ các dịch vụ liên quan như đặt xe, đặt phòng khách sạn, tổ chức dạy Golf, đưa đón đến các địa điểm nhất định…
Đầu vào khuyến nghị: Học viên level Pre A1 đến C1.
Active Senior 3
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 3 tiết | GVPH | Writing, Listening, Speaking, Reading |
Active Senior 4
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Writing, Listening, Speaking, Reading |
FAMILY
Trong trường hợp bố/ mẹ muốn du học cùng con cái thì khoá Family sẽ đáp ứng nhu cầu này. Đối với các em, nhà trường cung cấp 9 tiết học và bố/ mẹ sẽ được cung cấp 2 tiết 1:1 mỗi ngày.
Family Kid
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Writing, Listening, Speaking, Reading |
Lớp nhóm nhỏ | 3 tiết | GVPH | Pronunciation, Grammar, Discussion |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Ôn tập, làm bài tập về nhà có giáo viên hướng dẫn hoặc tự học |
• Kiểm tra từ vựng vào buổi sáng: Từ 7:20 đến 7:45 thứ 2 đến thứ 6
Family Parent
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 2 tiết | GVPH | Tuỳ chọn môn học Speaking, Reading, Reading, Listening |
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ADD-ON |
BARISTA TRAINING PROGRAM
Một trong những chương trình Add-on thú vị nhất tại JIC Premium chính là Barista training tức lớp học pha chế. Khóa học diễn ra trong vòng 3 giờ mỗi cuối tuần (3 buổi, tổng cộng 12 tiếng). Học viên sẽ theo học pha chế tại tiệm cà phê bên trong trường. Nội dung đào tạo xoay quanh những hiểu biết tổng quan về cà phê (lịch sử, quy trình sản xuất, mùa thu hoạch…), pha chế các loại thức uống liên quan đến cà phê (Americano, Cafe Latte, Cappuccino, Mocha…), thực hành nhận order từ khách hàng, giải thích menu…
Chi phí tham gia: 3,500 Peso/ 4 tuần, được cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành. Mỗi lớp tối đa 4 học viên.
CIRCUIT TRAINING (HUẤN LUYỆN SỨC KHỎE)
Học viên có thể đăng ký các lớp rèn luyện sức khỏe tại văn phòng trường, tổ chức vào buổi tối với sĩ số tối đa 5 học viên/ lớp.
Chi phí tham gia: Miễn phí cho các khung giờ 8:40 đến 9:25, 9:30 đến 10:15, 15:20 đến 16:04 và 16:10 đến 16:55 theo hình thức lớp nhóm. Nếu muốn đăng ký 1 kèm 1, học viên sẽ chi trả 1.600 Peso/12 buổi.
GOLF CLASS & ON-FIELD GOLF CLASS
Tương tự như khóa học pha chế, Golf class là chương trình Add-on, học viên có thể chọn đăng ký tham gia tại trường hoặc tại sân Golf thực tế.
Lớp Golf tại khuôn viên trường JIC | Từ 9:00 - 15:00 Các ngày thứ 2, 4, 6 | 200 USD cho 12 buổi / 4 tuần | Liên lạc trực tiếp với giáo viên để đăng ký |
Lớp Golf tại sân chơi thực tế | Linh hoạt thời gian | 500 USD/4 tuần | Phụ thu 4.000 Peso nếu chọn chơi tại sân Camp John Hay vào các ngày trong tuần và 5.000 Peso vào cuối tuần Học viên tự chi trả phí sân Golf, phí caddie và phí xe đẩy, huấn luyện viên nếu chọn sân Pinewoods |
Lưu ý: Chi phí của các chương trình Add-On có thể thay đổi tuỳ theo thực tế và sẽ được thanh toán trực tiếp tại trường.
CÁC BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
• Level Test: Tổ chức thứ 2 hàng tuần, từ 13:30 đến 16:30 dành cho các học viên mới nhập học với đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Kết quả kiểm tra được thông báo vào thứ ba.
• Monthly test: Học viên sẽ có bài kiểm tra đánh giá hằng tháng, được đăng tải thông tin trên bảng thông báo của nhà trường.
• Graduation test: Là bài kiểm tra được thực hiện vào tuần cuối cùng của khóa học, nhằm đánh giá tổng quan toàn bộ mức độ tiến bộ.
THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian | Nội dung |
07:00 - 07:50 | Ăn sáng |
07:20 - 07:45 | Kiểm tra từ vựng buổi sáng |
07:50 - 08:35 | Lớp học thứ 1 |
08:40 - 09:25 | Lớp học thứ 2 |
09:30 - 10:15 | Lớp học thứ 3 |
10:20 - 11:05 | Lớp học thứ 4 |
11:10 - 11:55 | Lớp học thứ 5 |
11:30 - 12:50 | Ăn trưa |
12:50 - 13:35 | Lớp học thứ 6 |
13:40 - 14:25 | Lớp học thứ 7 |
14:30 - 15:15 | Lớp học thứ 8 |
15:20 - 16:05 | Lớp học thứ 9 |
16:10 - 16:55 | Lớp học thứ 10 |
17:00 - 17:45 | Lớp học thứ 11 |
17:30 - 18:40 | Ăn tối |
19:30 - 19:50 | Lớp tự chọn 1 / tự học / nghỉ ngơi |
20:00 - 20:50 | Lớp tự chọn 2 / tự học / nghỉ ngơi |
21:00 - 22:00 | Tự học / nghỉ ngơi |
• Mỗi tiết học có thời lượng 45 phút, học viên có 5 phút giải lao.
• Giờ giới nghiêm: Học viên có thể ra ngoài và trở về trường trước 22:00 các ngày thứ 2 đến thứ 6. Thứ 7, học viên có thể ra ngoài từ 6:00 sáng đến 1:00 sáng hôm sau. Chủ nhật, học viên có thể ra ngoài từ 6:00 sáng đến 22:00 tối cùng ngày. Vào ngày diễn ra Monthly test, học viên được ra ngoài sau khi hoàn thành bài thi đến 1:00 sáng hôm sau.
HOẠT ĐỘNG - DỊCH VỤ TẠI TRƯỜNG
Hoạt động
• Challenger System: Là chương trình tự thử thách với việc không sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ ở bất kỳ đâu, bất kỳ thời gian nào. Các học viên tham gia sẽ đặt cọc 500 peso, và nếu vượt qua được thử thách, học viên sẽ nhận được tiền thưởng từ trường như áo thun, giấy chứng nhận, voucher giảm giá…
• Chương trình tình nguyện: Hàng tháng JIC cũng đưa ra các chương trình, các hoạt động để học viên cùng chung tay góp sức vào các hoạt động tình nguyện của cộng đồng như trồng cây, quyên góp, thăm trẻ em mồ côi, hay tình nguyện làm các dịch vụ y tế.
• Trường cũng tổ chức các hoạt động ngoại khóa như: Cuộc thi hát, chơi trò chơi, hội thao, tiệc giáng sinh, mừng năm mới.
Dịch vụ
• Bữa ăn: Cung cấp 3 bữa ăn mỗi ngày. Riêng thứ bảy và chủ nhật sẽ chỉ có 1 bữa là Brunch (từ 9:00 đến 12:00). Riêng bữa tối, học viên muốn sử dụng, vui lòng đăng ký tại văn phòng trước 17:00 thứ 6 hằng tuần. Chi phí là 250 Peso.
• Dọn phòng: Cung cấp t2 lần/tuần chia theo lịch của các tầng, từ 8:00 sáng đến 17:00 chiều.
• Giặt quần áo: Học viên có thể đem quần áo đến nhà giặt từ 7:00 sáng đến 19:30 các ngày thứ 2 đến thứ 6 và 8:00 đến 17:00 các ngày thứ 7, chủ nhật theo lịch phân chia nam nữ (2 lần/tuần). Phí giặt giũ là 1.000 Peso/tháng đã bao gồm trong chi phí địa phương.
• Sử dụng bếp chung: Học viên có thể sử dụng bếp để tự nấu ăn từ 7:30 đến 19:30
• Sân chơi golf: Học viên có thể sử dụng từ 6:00 sáng đến 22:00 giờ tối
• Quán cà phê: Quán cà phê mở cửa từ 7:00 sáng đến 19:30 tối các ngày thứ 2 đến thứ 6 và 7:00 sáng đến 15:00 chiều các ngày thứ bảy và chủ nhật.
• Tạp hóa mini: Mở cửa từ 8:00 sáng đến 19h00 tối các ngày thứ 2 đến thứ 6 và 9:00 sáng đến 18:00 tối các ngày thứ bảy và chủ nhật. (từ 13:00 đến 14:30 sẽ là thời gian tạm nghỉ)
• Xe đưa rước đến trung tâm thương mại SM: Nhà trường cung cấp xe đưa học viên đến SM với giá 50 Peso/chiều vào các khung giờ cố định của các ngày thứ tư, thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật. Học viên sẽ không được hoàn tiền nếu đã đăng ký mà không sử dụng dịch vụ.
• Wifi: Wifi có sẵn trong một số khu vực của trường và ký túc xá
• Pick-up: Học viên đến trường theo lịch đón của Hiệp hội BESA.
CHI PHÍ DU HỌC TẠI JIC PREMIUM
Lệ phí đăng ký: 100 USD
Học phí (đã bao gồm ký túc xá và bữa ăn)
TEP 8 / ESL Starter 7
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (ban công) | 2.150 | 4.300 | 6.450 | 8.600 | 10.750 | 12.900 |
Phòng đơn | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Phòng đôi (ban công) | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Phòng đôi | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng bốn (ban công) | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Phòng bốn | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 |
TEP 9 / TOEIC 8 / Working Holiday 8
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (ban công) | 2.250 | 4.500 | 6.750 | 9.000 | 11.250 | 13.500 |
Phòng đơn | 2.150 | 4.300 | 6.450 | 8.600 | 10.750 | 12.900 |
Phòng đôi (ban công) | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng đôi | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Phòng bốn (ban công) | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng bốn | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
TEP 10
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (ban công) | 2.350 | 4.700 | 7.050 | 9.400 | 11.750 | 14.100 |
Phòng đơn | 2.250 | 4.500 | 6.750 | 9.000 | 11.250 | 13.500 |
Phòng đôi (ban công) | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đôi | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng bốn (ban công) | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Phòng bốn | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Speaking Master 8 / Business Master 8
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (ban công) | 2.500 | 5.000 | 7.500 | 10.000 | 12.500 | 15.000 |
Phòng đơn | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 |
Phòng đôi (ban công) | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 |
Phòng đôi | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 |
Phòng bốn (ban công) | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng bốn | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Active Senior 5
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (ban công) | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đơn | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng đôi (ban công) | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Phòng đôi | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 |
Phòng bốn (ban công) | 1.350 | 2.700 | 4.050 | 5.400 | 6.750 | 8.100 |
Phòng bốn | 1.250 | 2.500 | 3.750 | 5.000 | 6.250 | 7.500 |
Active Senior 6
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (ban công) | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Phòng đơn | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đôi (ban công) | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng đôi | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Phòng bốn (ban công) | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 |
Phòng bốn | 1.350 | 2.700 | 4.050 | 5.400 | 6.750 | 8.100 |
|| Xem thêm: Các loại phòng ký túc xá JIC Premium
Chi phí địa phương
SSP | 6,800 peso (có giá trị tương ứng với thời gian học và dưới 6 tháng) |
SSP E-Card | 4,000 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,940 peso; 9-12 tuần: 9,150 peso; 13-16 tuần: 12,390 peso; 17-20 tuần: 15,630 peso; 21-24 tuần: 18,870 peso |
ACR - ICard | 3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
ID card | 200 peso (1 lần cấp lại) |
Điện + Nước | 3,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | Theo lịch BESA: 3,000 peso/ hv (đón nhóm); Đón cá nhân: Tuỳ theo thực tế (12,000 peso/ chuyến) |
Tài liệu học tập | TEP: 1,500 - 1,700 peso / 4 tuần; Business Master/ Speaking Master: 1,900 peso/ 4 tuần; Active Senior: 1,100 – 1,200 peso/ 4 tuần; TOEIC/ Working Holiday: 1,600 peso/ 4 tuần |
Phí bảo trì | 1,000 peso/ 4 tuần |
Phí giặt sấy | 1,200 peso/ 4 tuần. Mỗi tuần giặt 2 lần |
Đặt cọc KTX | 3,000 peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |
Đăng ký thêm lớp 1-1 | General ESL: 6,500 peso/ 4 tuần; TEP ESL: 7,000 peso/ 4 tuần |
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất
Theo nguồn: Phil English
Tags: Trường Anh ngữ JIC PREMIUM Trường JIC PREMIUM JIC PREMIUM