
Chất lượng giáo dục hàng đầu Baguio
Trường Anh ngữ PINES luôn được biết là ngôi trường có chất lượng giảng dạy tốt nhất tại Baguio. Trường sở hữu 2 campus bao gồm PINES Main và PINES IELTS với các định hướng riêng biệt, có lịch sử hoạt động gần 25 năm.
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ANH NGỮ PINES MAIN
PINES Main là campus chuyên đào tạo các khóa học tiếng Anh giao tiếp ESL, luyện nói và TOEIC, có lịch sử hình thành và phát triển lâu đời. Nhà trường sở hữu đội ngũ giáo viên giỏi, được đánh giá cao bởi du học sinh các nước. Tại đây, học viên có thể linh hoạt chọn học tập theo phong cách Semi Sparta hoặc đăng ký thêm các lớp học buổi sáng và tối, gia tăng lượng tiết học, tương tự như Sparta.
Trong số các trường Anh ngữ ở Philippines, PINES là trường tiên phong, luôn dành đến 80% các khoản đầu tư cho học thuật bao gồm cải tiến chất lượng chương trình, training giáo viên, xây dựng App quản lý chuyên biệt và phát triển ứng dụng AI, góp phần mang đến hiệu quả cao, phù hợp với những ai chú tâm vào việc học.
CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Đội ngũ giáo viên chất lượng Đội ngũ giáo viên của trường luôn được đánh giá cao về kinh nghiệm và được đánh giá bởi chính học viên. Theo đó, để duy trì giảng dạy, giáo viên phải đạt từ 85 đến 98 điểm trên 100. Trên thực tế, PINES là trường có chất lượng giáo viên đồng đều nhất |
Chương trình EB Pro giúp tăng cường thêm tiết học mỗi ngày EB Pro là viết tắt của English Booster Program - Cung cấp thêm các lớp học tăng cường vào buổi tối kèm theo đó là các bài kiểm tra từ vựng hằng ngày, kiểm tra hằng tuần và tự học bắt buộc như Sparta. Do đó, dù đây là campus Semi Sparta nhưng khi có nhu cầu, bạn vẫn có thể chọn phong cách học tập trung, kỷ luật, hiệu quả nhất là khi bạn du học Philippines ngắn hạn. |
Ứng dụng công nghệ vào vận hành và giảng dạy PINES là trường Anh ngữ đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ vào vận hành và giảng dạy. Trong đó điểm nhấn là việc sử dụng App để quản lý, theo dõi tiến độ học tập, đăng ký lớp học, bữa ăn và các dịch vụ của trường một cách toàn diện, dễ dàng. Ngoài ra, nhà trường cũng ứng dụng AI trong các bài kiểm tra đầu vào trước khi nhập học, giúp học viên tiết kiệm thời gian, có thể bắt đầu học từ thứ 2 đầu tiên. |
Trung tâm khảo thí IELTS và TOEIC chính thức PINES Main được Hội đồng Anh ủy trở thành Hội đồng thi IELTS tại Baguio từ tháng 9/2017. Ngoài ra, trường cũng là địa điểm thi TOEIC chính thức do ETS chỉ định, được tổ chức mỗi tháng một lần. Học viên các khóa IELTS (tại PINES IELTS) và TOEIC của trường sẽ được hỗ trợ đăng ký và thi ngay bên trong campus, cực kỳ thuận tiện. |
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường | |
Địa chỉ | Ignacio Villamor St, Baguio City, Philippines |
Thành lập | Năm 2002 |
Quy mô | 200 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan Giáo dục và Phát triển kỹ năng Philippines (TESDA); Ủy quyền của Cục quản lý nhập cảnh Philippines, Hội đồng thi chính thức TOEIC, Hội đồng thi IELTS của British Council |
Khóa học | Power Speaking, ESL, Family, TOEIC, TOEIC Speaking |
Giáo viên | Khoảng 120 giáo viên người Philippines |
VỊ TRÍ TRƯỜNG
Trường Anh ngữ PINES Main tọa lạc tại thành phố sương mù Baguio - Nơi nổi tiếng với khí hậu mát mẻ quanh năm, nhiệt độ duy trì từ 18 đến 22 độ C và là trung tâm giáo dục với hàng loạt trường đại học hàng đầu Philippines. Không quá xô bồ như Cebu, Baguio mang đến những yếu tố thuận lợi để giúp học viên tập trung học hành, tiết kiệm chi phí kết hợp tận hưởng bầu không khí dễ chịu, yên bình.
Từ PINES Main chỉ mất 3 đến 5 phút để tiếp cận quán cà phê, cửa hàng tiện lợi; 10 phút đến được vườn thực vật Botanical Garden - Nơi bạn có thể đi dạo, tập thể dục mỗi ngày; Và cũng chỉ 12 phút đi xe là đến ngay trung tâm thương mại lớn nhất thành phố SM Baguio và công viên Camp John Hay. Ngoài ra, việc di chuyển đến các địa điểm nổi tiếng như Dinh thự mùa hè của Tổng thống, Burnham Lake, chợ đêm Baguio… cũng chỉ mất khoảng 16 đến 20 phút bằng taxi.
CƠ SỞ VẬT CHẤT NỔI BẬT
Lớp học 1:1 | Lớp nhóm nhỏ | Lớp nhóm lớn |
P. thi IELTS | Nhà ăn | Quán cà phê |
Phòng y tế | Khu giặt giũ | Phòng gym |
KTX phòng đơn | KTX phòng đôi | KTX phòng bốn |
CÁC KHOÁ HỌC TẠI TRƯỜNG ANH NGỮ PINES MAIN
THÔNG TIN KHOÁ HỌC
Khóa học | Lớp thường lệ | Lớp đặc biệt |
Power Speaking | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm | (*) Lớp tùy chọn buổi tối (**) Đăng ký chương trình EB Pro |
Intensive Speaking | 5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm | |
Power ESL 5 | 5 giờ 1:1 | |
Power ESL 7 | 7 giờ 1:1 | |
Light ESL 4 | 4 giờ 1:1 | |
TOEIC | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm | |
TOEIC Speaking | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm | |
Family (Parent) | 3 giờ 1:1 | |
Family (Junior) | 5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm |
(*) Lớp tự chọn buổi tối gồm những gì?
Đây là các môn học bổ sung mà học viên có thể chọn tham gia thêm vào buổi tối, bao gồm các môn như: Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening.
- Phí đăng ký lớp tùy chọn: 300 peso/ 2 tuần. Học viên tham gia đầy đủ trong 2 tuần sẽ được nhà trường hoàn trả số tiền này.
(**) Chương trình EB Pro là gì?
EB Pro (English Booster Program) được phát triển và đưa vào áp dụng tại PINES Main từ ngày 22/09/2024. Khi đăng ký chương trình này, học viên sẽ được cung cấp thêm các lớp học buổi sáng và tối ngoài các giờ học thường lệ. Bên cạnh đó, học viên bắt buộc tham gia kiểm tra từ vựng hàng ngày tương tự như mô hình Sparta, giúp cải thiện chuyên sâu, đặc biệt là kỹ năng Nói trước công chúng.
- Phí đăng ký EB Pro: 5,000 peso/ 4 tuần (bao gồm 60 tiết học).
Lớp buổi sáng | ||
7:00 - 7:40 | Lớp từ vựng (riêng thứ 6 sẽ có bài kiểm tra tổng số từ trong tuần) | |
Lớp buổi tối | ||
19:00 - 19:40 | Level 1 - 3 | Speaking Practice |
19:50 - 20:30 | Conversation Champions | |
19:00 - 19:40 | Level 4 - 6 | Expressions Explorers |
19:50 - 20:30 | Public Speaking | |
20:40 - 21:10 | 30 phút kiểm tra từ vựng đã học mỗi ngày | |
21:40 - 22:00 | Tự học có giáo viên hướng dẫn |
• Với chương trình EB Pro, học viên chỉ có thể đăng ký sau khi nhập học 2 tuần. Sau khi đăng ký, học viên bắt buộc tham gia ít nhất 4 tuần. Vì thế chương trình này chỉ phù hợp với các bạn có thời gian học từ 6 tuần trở lên.
• Nếu không đạt 80% điểm số bài kiểm tra từ vựng, học viên sẽ phải tự học 2 tiếng vào thứ 7.
• Nhà trường sẽ cung cấp báo cáo kết quả học tập trong đó bao gồm các chỉ số tiến bộ về mặt Speaking và từ vựng mỗi 4 tuần.
Dưới đây là điểm khác biệt về lịch trình của học viên tham gia hoặc không tham gia chương trình EB Pro:
Lớp học | Thời gian | Đăng ký EB Pro | Không đăng ký EB Pro |
Lớp buổi sáng | 7:00 - 7:40 | Lớp từ vựng | Không có |
Lớp thường lệ | 08:00 - 17:05 | Từ 4 - 8 tiết tùy khoá học | |
Lớp tùy chọn | 18:10 - 18:50 | 1 tiết (nếu đăng ký phải tham gia tối thiểu 2 tuần) | |
Lớp buổi tối | 19:00 - 20:30 | 2 tiết buổi tối | Tự học bắt buộc trong 2 tuần đầu tiên sau khi nhập học |
21:20 - 22:00 | 1 tiết tự học bắt buộc | ||
Kiểm tra từ vựng | 20:40 - 21:40 | Bắt buộc từ thứ 2 - thứ 5 | Không có |
Việc ra ngoài trường | 17:10 - 22:00 | Chỉ được ra ngoài vào cuối tuần (Nếu không vượt qua bài kiểm tra từ vựng phải tự học thêm 2 tiếng vào thứ 7) | Học viên có thể ra ngoài sau giờ học |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP - LUYỆN NÓI |
POWER SPEAKING
Đây là khóa học tiêu biểu, được khuyến nghị nhiều nhất tại PINES Main vì đào tạo toàn diện cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết. Học viên sẽ được phân chia lớp nhóm theo trình độ và điều chỉnh các môn học trong lớp 1:1 để phù hợp với ưu khuyết điểm trong từng giai đoạn..
Lớp học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. Chương trình học và thời khóa biểu khác nhau tùy vào trình độ của học viên. |
Lớp nhóm 1:4 | 4 tiết | GVPH | Pattern English, Discussion, General Conversation, Listening, Writing |
Lớp đặc biệt | GVPH | Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro. |
• Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
INTENSIVE SPEAKING
Đây là khoá học dành cho những ai mong muốn nâng cao kỹ năng nói thông qua việc tăng cường thêm tiết 1:1. Bên cạnh đó, học viên vẫn được bổ sung đầy đủ kiến thức ngữ pháp, từ vựng, đọc và viết.
Lớp học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. (Học viên sẽ có từ 2-3 tiết tập trung cho kỹ năng nói) |
Lớp nhóm 1:4 | 2 tiết | GVPH | General Conversation, Discussion, Pattern English, Listening, Writing… |
Lớp đặc biệt | GVPH | Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro. |
• Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
POWER ESL 5 / POWER ESL 7
Các chương trình Power ESL sẽ cung cấp 5 hoặc 7 tiết 1:1 một ngày và không có tiết học nhóm. Do đó, học viên hoàn toàn có thể chủ động yêu cầu giáo viên dạy theo nhu cầu hoặc điểm yếu của mình. Khóa học này dành cho những học viên muốn nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách chuyên sâu trong thời gian ngắn.
Sau khi nhập học, học viên sẽ gặp và trao đổi với quản lý trường cùng giáo viên trưởng để chọn ra môn học phù hợp. Sau khi học một tuần, học viên sẽ được gặp giáo viên trưởng để được tư vấn thêm và phản hồi về các môn học đã đăng ký.
Lớp học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 hoặc 7 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar…Không giống như các khóa ESL khác, khi học Power ESL 5/6/7, bạn có thể lựa chọn 2 môn học bất kỳ như Business, Basic English, Presentation, Listening… để học xen kẽ. |
Lớp đặc biệt | GVPH | Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro. |
• Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
LIGHT ESL 4
Đây là khóa học có ít tiết nhất, chỉ 4 tiết 1 kèm 1 mỗi ngày, dành cho những học viên muốn có thêm nhiều thời gian cá nhân để làm việc hoặc nghỉ ngơi, giải trí, phù hợp với người đi làm hoặc người lớn tuổi, phụ huynh du học cùng con cái (chương trình Family)
Lớp học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. Chương trình học và thời khóa biểu khác nhau tùy vào trình độ của học viên. |
Lớp đặc biệt | GVPH | Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro. |
• Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
KHÓA HỌC LUYỆN THI CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ |
TOEIC
Khóa học TOEIC sẽ giúp học viên ôn luyện, tập trung gia tăng điểm số cho kỳ thi TOEIC chính thức, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên chất lượng cao, hướng dẫn nhiện tình và kỹ lưỡng để đạt được mức tăng điểm số cao nhất trong thời gian ngắn.
Yêu cầu đầu vào: TOEIC 670 hoặc IELTS 4.0 trở lên.
Lớp học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | TOEIC Reading, TOEIC Listening, TOEIC Grammar, Discussion |
Lớp nhóm 1:4 | 4 tiết | GVPH | TOEIC Listening, TOEIC Reading |
Lớp đặc biệt | GVPH | Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro. |
• Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
TOEIC SPEAKING
Học viên có nhu cầu thi TOEIC Speaking sẽ lựa chọn khoá này để thúc đẩy kỹ năng Nói và diễn đạt trong kỳ thi cũng như đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế hằng ngày.
Lớp học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | TOEIC Speaking 1, TOEIC Speaking 2, TOEIC Speaking 3 |
Lớp nhóm 1:4 | 4 tiết | GVPH | TOEIC Speaking Tactics, TOEIC Speaking Pattern, Speak Up (Và một số môn khác liên quan đến TOEIC Speaking) |
Lớp đặc biệt | GVPH | Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro. |
• Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
KHÓA HỌC DÀNH CHO GIA ĐÌNH - FAMILY COURSE |
JUNIOR
Đây là khoá học dành cho học viên dưới 15 tuổi, có phụ huynh/ người giám hộ đi kèm và học chung. Phụ huynh/ người giám hộ có thể lựa chọn đăng ký khoá học Parent hoặc bất kỳ khoá học nào tại PINES Main, còn các em sẽ được cung cấp 9 tiết học mỗi ngày, bao gồm:
Lớp học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. (Học viên sẽ có từ 2-3 tiết tập trung cho kỹ năng nói) |
Lớp nhóm 1:4 | 2 tiết | GVPH | General Conversation, Discussion, Pattern English, Listening, Writing… |
PARENT
Đây là khoá học dành cho người giám hộ đi du học cùng con cáLLớp
Lớp học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 3 tiết | GVPH | Speaking, Reading & Pronunciation, Patterns & Expression |
• Phụ huynh/ người giám hộ sẽ ở cùng phòng ký túc xá với con em của mình.
• Phụ huynh/ người giám hộ có thể chuyển nhượng 1 tiết học 1:1 cho con em mình nếu muốn.
CÁC BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
• Level Test: Học viên phải tham gia bài kiểm tra trình độ đầu vào online trước khi nhập học ít nhất 1 tuần bao gồm cả 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết, bằng cách đăng nhập vào hệ thống Portal của PINES (Nhân viên Phil English sẽ gửi link và tài khoản đăng nhập cho từng học viên)
• Vocabulary test: Tổ chức hàng ngày và hàng tuần đối với học viên đăng ký chương trình EB ProPEPT (Bài kiểm tra đánh giá cấp độ học viên): Được tổ chức 2 lần/ tháng.
• Bài kiểm tra cho Level 1 đến Level 3 (Sơ cấp): Kiểm tra kỹ năng Nói vào thứ Sáu tuần thứ hai, tuần thứ 3 và tuần thứ tư (nội dung bài kiểm tra sẽ khác nhau theo mỗi tuần). Kiểm tra kỹ năng Nghe vào ngày thứ Năm tuần thứ tư của mỗi tháng. Kết quả bài kiểm tra hàng tuần và hàng tháng này sẽ là căn cứ để đánh giá khả năng lên Level của học viên.
• Bài kiểm tra cho Level 4 và Level 5 (Tiền trung cấp): PINES tự xây dựng hệ thống kiểm tra trình độ học viên có tên gọi PEPT (Pines English Proficiency Test). Speaking: vào mỗi thứ Sáu của tuần thứ 3, Listening, Reading, Writing: vào thứ Năm của tuần thứ 4. Kết quả bài kiểm tra là cơ sở để xét tăng Level cho học viên.
THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian | Lớp học | Ghi chú |
7:00 - 7:40 | Lớp từ vựng | Thứ 2 đến thứ 6 |
7:40 - 8:00 | Ăn sáng | |
8:10 - 16:55 | Lớp học thường lệ | Lớp 1:1 và lớp nhóm |
11:45 - 12:15 | Ăn trưa (chia theo 2 khung giờ tuỳ thuộc vào thời gian kết thúc lớp học) | |
17:40 -18:20 | Lớp học thường lệ | Lớp 1:1 và lớp nhóm |
17:40 -18:20 | Ăn tối | |
18:10 - 18:50 | Lớp tùy chọn | Không bắt buộc |
19:00 - 19:40 | Lớp buổi tối thứ 1 | Expressions Explorers |
19:50 - 20:30 | Lớp buổi tối thứ 2 | Public Speaking |
20:40 - 21:10 | Kiểm tra từ vựng | Thứ 2 đến thứ 5 |
21:20 - 22:00 | Tự học bắt buộc |
• Mỗi tiết học là 40 phút, học viên có 10 phút giải lao.
• Giờ giới nghiêm: Từ thứ 2 đến thứ 5, học viên được ra ngoài từ 20:15 đến 21:15. Tối thứ 6, thứ 7, học viên được ra ngoài từ 18:00 đến 24:00. Tối chủ nhật, học viên được ra ngoài đến 21:00.
HOẠT ĐỘNG - DỊCH VỤ TẠI TRƯỜNG
Hoạt động
• Hoạt động thể thao (bóng rổ, bóng chuyền, cầu lông): Được tổ chức mỗi tháng một lần
• Hoạt động Board Game Night: Được tổ chức vào tối thứ 2 hàng tuần từ 19:00 - 22:00.
• Hoạt động Performance Night: Được tổ chức vào tối thứ 6 mỗi 2 tuần, từ 19:00 - 22:00.
Dịch vụ
• Bữa ăn:
+ Cung cấp miễn phí bữa sáng. Chi phí ký túc xá và bữa ăn mà nhà trường niêm yết đã bao gồm bữa trưa và bữa tối các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6, được thanh toán trước khi nhập học. Các bữa ăn cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật) là chưa bao gồm. Do đó nếu muốn sử dụng, học viên cần đăng ký qua app vào thứ 6 hằng tuần.
+ Đối với học viên mới, bắt buộc phải sử dụng bữa ăn của trường ít nhất 2 tuần đầu tiên sau khi nhập học.
+ Trong trường hợp, không hài lòng với các bữa ăn đã trả phí, học viên có thể yêu cầu hoàn lại 100% số tiền. Đây là một biện pháp giúp đội ngũ bếp ăn ngày càng đáp ứng tốt nhu cầu ăn uống của học viên hơn nếu muốn tránh tình trạng yêu cầu hoàn tiền, từ đó bữa ăn cũng sẽ được nâng cao chất lượng.
• Dọn phòng: Cung cấp 2 lần/ tuần theo lịch
• Giặt sấy quần áo: Chia theo lịch nam nữ. Học viên phải trả phí 150 peso/ lần cho 7kg quần áo.
• Phòng gym: Học viên được sử dụng từ 6 giờ sáng đến 12 giờ đêm
• Sân bóng rổ, bóng bàn: Học viên được sử dụng từ 17:30 đến 22:00 giờ tất cả các ngày.
• Khu vực tự nấu ăn: Học viên có thể sử dụng khu vực tự nấu ăn và phải làm sách bát đĩa, dụng cụ nấu ăn sau khi xong.
• Wifi: Wifi có sẵn trong khuôn viên trường và ký túc xá
• Pick-up: Học viên đến trường theo lịch đón của Hiệp hội BESA
CHI PHÍ DU HỌC TẠI PINES MAIN
Lệ phí đăng ký: 100 USD
Học phí (đã bao gồm ký túc xá và bữa ăn)
Power Speaking
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.180 | 4.360 | 6.540 | 8.720 | 10.900 | 13.080 |
Phòng đơn B | 2.080 | 4.160 | 6.240 | 8.320 | 10.400 | 12.480 |
Phòng đơn C | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng đôi A | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng đôi B | 1.770 | 3.540 | 5.310 | 7.080 | 8.850 | 10.620 |
Phòng bốn | 1.630 | 3.260 | 4.890 | 6.520 | 8.150 | 9.780 |
Phòng sáu | 1.500 | 3.000 | 4.500 | 6.000 | 7.500 | 9.000 |
Intensive ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.270 | 4.540 | 6.810 | 9.080 | 11.350 | 13.620 |
Phòng đơn B | 2.170 | 4.340 | 6.510 | 8.680 | 10.850 | 13.020 |
Phòng đơn C | 1.990 | 3.980 | 5.970 | 7.960 | 9.950 | 11.940 |
Phòng đôi A | 1.890 | 3.780 | 5.670 | 7.560 | 9.450 | 11.340 |
Phòng đôi B | 1.860 | 3.720 | 5.580 | 7.440 | 9.300 | 11.160 |
Phòng bốn | 1.720 | 3.440 | 5.160 | 6.880 | 8.600 | 10.320 |
Phòng sáu | 1.590 | 3.180 | 4.770 | 6.360 | 7.950 | 9.540 |
Power ESL 5 / TOEIC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.230 | 4.460 | 6.690 | 8.920 | 11.150 | 13.380 |
Phòng đơn B | 2.130 | 4.260 | 6.390 | 8.520 | 10.650 | 12.780 |
Phòng đơn C | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đôi A | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng đôi B | 1.820 | 3.640 | 5.460 | 7.280 | 9.100 | 10.920 |
Phòng bốn | 1.680 | 3.360 | 5.040 | 6.720 | 8.400 | 10.080 |
Phòng sáu | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Light ESL 4
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 |
Phòng đơn B | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 |
Phòng đơn C | 1.820 | 3.640 | 5.460 | 7.280 | 9.100 | 10.920 |
Phòng đôi A | 1.720 | 3.440 | 5.160 | 6.880 | 8.600 | 10.320 |
Phòng đôi B | 1.690 | 3.380 | 5.070 | 6.760 | 8.450 | 10.140 |
Phòng bốn | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Phòng sáu | 1.420 | 2.840 | 4.260 | 5.680 | 7.100 | 8.520 |
Power ESL 7
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.470 | 4.940 | 7.410 | 9.880 | 12.350 | 14.820 |
Phòng đơn B | 2.370 | 4.740 | 7.110 | 9.480 | 11.850 | 14.220 |
Phòng đơn C | 2.190 | 4.380 | 6.570 | 8.760 | 10.950 | 13.140 |
Phòng đôi A | 2.090 | 4.180 | 6.270 | 8.360 | 10.450 | 12.540 |
Phòng đôi B | 2.060 | 4.120 | 6.180 | 8.240 | 10.300 | 12.360 |
Phòng bốn | 1.920 | 3.840 | 5.760 | 7.680 | 9.600 | 11.520 |
Phòng sáu | 1.790 | 3.580 | 5.370 | 7.160 | 8.950 | 10.740 |
Parent Course
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi A | 1.620 | 3.240 | 4.860 | 6.480 | 8.100 | 9.720 |
Phòng đôi B | 1.590 | 3.180 | 4.770 | 6.360 | 7.950 | 9.540 |
Phòng ba | 1.530 | 3.060 | 4.590 | 6.120 | 7.650 | 9.180 |
Phòng bốn | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 |
Phòng sáu | 1.320 | 2.640 | 3.960 | 5.280 | 6.600 | 7.920 |
Junior Course
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi A | 2.370 | 4.740 | 7.110 | 9.480 | 11.850 | 14.220 |
Phòng đôi B | 2.340 | 4.680 | 7.020 | 9.360 | 11.700 | 14.040 |
Phòng ba | 2.280 | 4.560 | 6.840 | 9.120 | 11.400 | 13.680 |
Phòng bốn | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 |
Phòng sáu | 2.070 | 4.140 | 6.210 | 8.280 | 10.350 | 12.420 |
• Các bữa ăn trong tuần (thứ 2 đến thứ 6) đã bao gồm trong phí ký túc xá bắt buộc thanh toán trước khi nhập học.
• Các bữa ăn cuối tuần (thứ 7 - chủ nhật) là tuỳ chọn và không bao gồm trong phí ký túc xá. Học viên sẽ đăng ký và thanh toán sau khi nhập học. Chi phí mỗi bữa ăn là 179 peso.
• Học viên mới được yêu cầu bắt buộc sử dụng bữa ăn trong tuần trong 2 tuần đầu tiên sau khi nhập học.
Chi phí địa phương
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
SSP E-Card | 40000 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,940 peso; 9-12 tuần: 9,150 peso; 13-16 tuần:12,390 peso; 17-20 tuần: 15,630 peso; 21-24 tuần: 18,870 peso |
ACR - ICard | 3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Thẻ học viên | 300 peso |
Điện + Nước | 3,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | Theo lịch pick up của BESA: 3,000 peso/ người |
Tài liệu học tập | 4 tuần: 1,100 peso (5 cuốn); 1,600 peso (6 cuốn) |
Phí giặt sấy | 150 peso/ 7 kg quần áo |
Đặt cọc KTX | 4,000 peso. Sẽ hoàn trả sau khi kết thúc khóa học. |
Học thêm lớp 1:1 | ESL: 6,500 peso/ 4 tuần; TOEIC: 7,500 peso/ 4 tuần |
Lớp học tuỳ chọn | 600 peso/ 4 tuần |
Chi phí ở lại thêm | Phòng đơn: 2,500 peso/ ngày; Các loại phòng khác: 1,500 peso/ ngày |
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất
Theo nguồn: Phil English