
Quy định chỉ nói tiếng Anh EOP, môi trường học "chữa lành"
BECI EOP như tên gọi, là campus áp dụng mô hình chỉ nói tiếng Anh - English Only Policy, giúp học viên tận dụng tối đa lợi ích của việc du học, cải thiện khả năng phản xạ và tự tin trong giao tiếp.
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ANH NGỮ BECI EOP
Từng có tên gọi là BECI The Cafe nhưng với định hướng hoạt động ưu tiên chỉ sử dụng tiếng Anh, nhà trường đã chính thức đổi tên thành BECI EOP từ ngày 1/3/2025. Như vậy, khi theo học tại đây, bạn sẽ phải giao tiếp bằng tiếng Anh hoàn toàn trong các khu vực được chỉ định, tạo một áp lực nhất định nhưng cần thiết để giúp phát triển kỹ năng nghe nói.
Bên cạnh đó, BECI EOP còn được mệnh danh là Campus “chữa lành” bởi nơi đây có không gian xanh mát, gần gũi với thiên nhiên, tinh tế trong từng thiết kế, phù hợp cho những ai yêu thích sự yên tĩnh, tập trung học hành, thoát khỏi sự ồn ào, đông đúc.
CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Áp dụng quy định EOP - Chỉ nói tiếng Anh BECI EOP được vận hành theo mô hình EOP - Bắt buộc học viên sử dụng tiếng Anh bất cứ khi nào sinh hoạt trong campus (trừ phòng riêng của học viên, văn phòng trường và giờ ăn). Đây là chính sách tuyệt vời, thúc đẩy khả năng giao tiếp, rèn luyện phản xạ và sự tự tin. Học viên nói tiếng mẹ đẻ sẽ bị phạt 100 Peso/ lần. (Không áp dụng EOP vào ngày lễ và cuối tuần). |
Chương trình Rehab: 1 tuần học cùng giáo viên bản ngữ Đối với các bạn muốn tăng cường rèn luyện kỹ năng phát âm, nghe nói thì Rehab là một trong các chương trình Add-on “must try” tại BECI EOP. Khi đăng ký, học viên sẽ theo học với giáo viên bản ngữ xuyên suốt 1 tuần, mỗi ngày 4 tiết nhóm với nội dung xoay quanh việc phân tích, sửa lỗi sai khi phát âm, cách dùng từ, mẫu câu sao cho tự nhiên như người bản xứ. |
Đa dạng hoạt động ngoại khoá BECI EOP campus cũng nổi tiếng với nhiều hoạt động ngoại khoá, mang đến cho học viên những trải nghiệm thú vị, mới mẻ, kết hợp học tập ngôn ngữ như lớp học nấu ăn, giao lưu ngôn ngữ (dạy tiếng mẹ đẻ cho học viên các nước khác), rèn luyện sức khỏe với Zumba, tổ chức tiệc BBQ 2 tuần/ lần. Ngoài ra, học viên còn có thể tham gia các hoạt động du lịch mỗi tháng/ lần. Học viên đăng ký tham gia tại văn phòng trường. |
Không gian chữa lành đúng nghĩa Với lối thiết kế resort nghỉ dưỡng kiểu sân vườn, toàn bộ campus được bao bọc bởi cây xanh mát mẻ và trong lành, tạo cảm giác thoải mái trong suốt quá trình học tập. Đặc biệt, với quy mô không quá lớn, đem đến cho bạn không khí như một gia đình, dịch vụ chu đáo, tận tâm. |
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường | |
Địa chỉ | 43, Gladiola Street, Amparo Heights, Camp 7, Baguio city |
Thành lập | Năm 2018 |
Quy mô | 50 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan Giáo dục và Phát triển kỹ năng Philippines (TESDA); Ủy quyền của Cục quản lý nhập cảnh Philippines (SSP) |
Khóa học | ESL, IELTS, TOEIC, Junior, Working Holiday |
Giáo viên | 15-20 giáo viên |
VỊ TRÍ TRƯỜNG
Trường anh ngữ BECI EOP toạ lạc tại Camp 7 - Một khu dân cư cao cấp, yên tĩnh và an ninh. Nhà trường cách siêu thị (C & Triple A Camp 7) từ 10 đến 15 phút đi bộ, cách bệnh viện đa khoa Baguio và trung tâm y tế Baguio chưa đầy 10 phút đi xe.
Khi có nhu cầu vui chơi, ăn uống, mua sắm tại trung tâm thành phố, bạn có thể sử dụng grab hoặc các phương tiện giao thông công cộng như Jeepney, chỉ mất khoảng 10 phút là có thể tiếp cận trung tâm thương mại SM Baguio, trục đường Session road nổi tiếng với hàng loạt dịch vụ, nhà hàng ăn uống.
CƠ SỞ VẬT CHẤT NỔI BẬT
Lớp 1:1 | Lớp nhóm | Lớp ngoài trời |
Phòng SP | Sảnh tự học | Quầy coffee |
Mini Spa | Khu bóng bàn | Khu tập gym |
KTX phòng 2 | KTX phòng 3 | KTX phòng 4 |
CÁC KHOÁ HỌC TẠI TRƯỜNG ANH NGỮ BECI EOP
THÔNG TIN KHOÁ HỌC
Khoá học | Giờ học thường lệ | Lớp buổi tối |
Lite ESL | 2 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm | 2 tiết (không bắt buộc) |
Speed ESL | 4 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm | 2 tiết (không bắt buộc) |
Intensive Sparta ESL | 5 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm | 2 tiết (bắt buộc) |
TOEIC | 4 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm | 3 tiết (bắt buộc) |
IELTS | 4 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm | 3 tiết (bắt buộc) |
Working Holiday | 4 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm + 1 tiết thực hành | 2 tiết (không bắt buộc) |
Junior ESL | 4 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm |
(*) Lớp buổi tối chỉ được tổ chức từ thứ 2 đến thứ 5.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP - LUYỆN NÓI |
SPEED ESL
Cung cấp số lượng tiết học căn bản, phù hợp với đa dạng đối tượng, phủ đều bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết - Speed ESL là khóa học phổ biến nhất tại BECI EOP dành cho các bạn muốn học tập với thời lượng vừa phải, theo mô hình Semi Sparta và không yêu cầu đầu vào.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Idioms, Expression, Grammar… |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Pronunciation, Listening, Writing, Grammar… Các nhóm được phân theo trình độ của học viên. Nội dung được giáo viên chủ động thay đổi. |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Vocabulary, Native Speaking, Pattern English, Speaking Pronunciation, Fun with conversation grammar, Look Who’s talking, What can I Say?... Các môn học cũng được lựa chọn dựa trên trình độ và sở thích của học viên. |
• Speaking Prescription (SP Test): Kiểm tra nói bắt buộc mỗi tháng 1 lần. Theo đó, học viên sẽ đến phòng SP để thực hiện bài thi. Học viên sẽ chọn Topic ngẫu nhiên và có 1 phút chuẩn bị trước khi trả lời. Toàn bộ bài thi sẽ được ghi hình và kết quả sẽ phân tích chi tiết các lỗi sai, đưa ra nhận xét về ưu khuyết điểm…
LITE ESL
Có thời lượng tiết học ít nhất, Lite ESL thường được chọn bởi các học viên có nhu cầu kết hợp giữa việc học tiếng Anh và trải nghiệm đời sống tại Philippines nhất là người lớn tuổi, cha mẹ du học cùng con cái… Học viên sẽ có thêm quỹ thời gian trong ngày để làm những gì mình muốn.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 2 tiết | GVPH | Học viên có thể chọn 2 trong các môn như Speaking, Listening, Reading, Writing, Idioms, Grammar |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Pronunciation, Listening, Writing, Grammar… Các nhóm được phân theo trình độ của học viên. Nội dung được giáo viên chủ động thay đổi. |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Vocabulary, Native Speaking, Pattern English, Speaking Pronunciation, Fun with conversation grammar, Look Who’s talking, What can I Say?... Các môn học cũng được lựa chọn dựa trên trình độ và sở thích của học viên. |
• Speaking Prescription (SP Test): Kiểm tra nói bắt buộc mỗi tháng 1 lần. Theo đó, học viên sẽ đến phòng SP để thực hiện bài thi. Học viên sẽ chọn Topic ngẫu nhiên và có 1 phút chuẩn bị trước khi trả lời. Toàn bộ bài thi sẽ được ghi hình và kết quả sẽ phân tích chi tiết các lỗi sai, đưa ra nhận xét về ưu khuyết điểm…
INTENSIVE SPARTA ESL
Đây là chương trình học tập trung theo mô hình Sparta, yêu cầu học viên tuân thủ lịch học chặt chẽ và không được phép ra ngoài vào các ngày trong tuần (thứ 2 đến thứ 5). Nếu bạn du học trong ngắn hạn từ 4 đến 8 tuần thì đây là khoá học phù hợp nhất.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Idioms, Expression, Grammar… |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Pronunciation, Listening, Writing, Grammar… Các nhóm được phân theo trình độ của học viên. Nội dung được giáo viên chủ động thay đổi. |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Vocabulary, Native Speaking, Pattern English, Speaking Pronunciation, Fun with conversation grammar, Look Who’s talking, What can I Say?... Các môn học cũng được lựa chọn dựa trên trình độ và sở thích của học viên. |
• Speaking Prescription (SP Test): Kiểm tra nói bắt buộc mỗi tháng 1 lần. Theo đó, học viên sẽ đến phòng SP để thực hiện bài thi. Học viên sẽ chọn Topic ngẫu nhiên và có 1 phút chuẩn bị trước khi trả lời. Toàn bộ bài thi sẽ được ghi hình và kết quả sẽ phân tích chi tiết các lỗi sai, đưa ra nhận xét về ưu khuyết điểm…
KHÓA HỌC LUYỆN THI CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ |
TOEIC
Tại BECI EOP, các khóa luyện thi chứng chỉ như TOEIC cũng được triển khai theo hình thức Sparta. Trong đó, học viên sẽ được rèn luyện đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ và kỹ thuật làm bài. Mặc dù không yêu cầu đầu vào nhưng chúng tôi khuyến khích bạn nên có nền tảng cơ bản trước khi bắt đầu.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | RC Part Review - Part 5, 6, and 7 (2 tiết), LC Part Review (2 tiết) - Part 1, 2, and 3, 4. |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Speaking - Grammar, Listening |
Lớp buổi tối | 3 tiết | GVPH | Mock Test (2 tiết), kiểm tra từ vựng (1 tiết) |
• Speaking Prescription (SP Test): Kiểm tra nói bắt buộc mỗi tháng 1 lần. Theo đó, học viên sẽ đến phòng SP để thực hiện bài thi. Học viên sẽ chọn Topic ngẫu nhiên và có 1 phút chuẩn bị trước khi trả lời. Toàn bộ bài thi sẽ được ghi hình và kết quả sẽ phân tích chi tiết các lỗi sai, đưa ra nhận xét về ưu khuyết điểm…
IELTS
Đây cũng là khoá học theo mô hình Sparta, học viên có thể luyện thi IELTS từ cơ bản đến nâng cao, rèn luyện chuyên sâu từng kỹ năng và bắt buộc thi thử thường xuyên, đảm bảo theo sát lộ trình và sự tiến bộ cho học viên.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | IELTS GC Speaking, IELTS GC Listening |
Lớp buổi tối | 3 tiết | GVPH | Tổ chức thứ hai đến thứ Năm: Daily IELTS Test (Thi thử IELTS); Test Review (Sửa bài thi thử); IELTS Daily Vocab Test (kiểm tra từ vựng IELTS) |
• Speaking Prescription (SP Test): Kiểm tra nói bắt buộc mỗi tháng 1 lần. Theo đó, học viên sẽ đến phòng SP để thực hiện bài thi. Học viên sẽ chọn Topic ngẫu nhiên và có 1 phút chuẩn bị trước khi trả lời. Toàn bộ bài thi sẽ được ghi hình và kết quả sẽ phân tích chi tiết các lỗi sai, đưa ra nhận xét về ưu khuyết điểm…
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM |
WORKING HOLIDAY
Khóa học này dành cho học viên chuẩn bị cho các chương trình lao động kỳ nghỉ tại Úc hoặc Canada. Ngoài tiếng Anh, học viên sẽ được hướng dẫn các kỹ năng thiết yếu, hỗ trợ tìm việc và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh. Đặc biệt, học viên sẽ có các tiết học thực hành liên quan đến nghề nghiệp cụ thể như pha chế, làm bánh, làm nail…
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing, Idioms, Expression, Grammar… |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Pronunciation, Listening, Writing, Grammar… Các nhóm được phân theo trình độ của học viên. Nội dung được giáo viên chủ động thay đổi. |
Lớp thực hành | 1 tiết | GVPH | Barista Training, Baking, Pizza Making, Hair/ Nail Care |
Lớp buổi tối | 2 tiết | GVPH | Vocabulary, Native Speaking, Pattern English, Speaking Pronunciation, Fun with conversation grammar, Look Who’s talking, What can I Say?... Các môn học cũng được lựa chọn dựa trên trình độ và sở thích của học viên. |
• Speaking Prescription (SP Test): Kiểm tra nói bắt buộc mỗi tháng 1 lần. Theo đó, học viên sẽ đến phòng SP để thực hiện bài thi. Học viên sẽ chọn Topic ngẫu nhiên và có 1 phút chuẩn bị trước khi trả lời. Toàn bộ bài thi sẽ được ghi hình và kết quả sẽ phân tích chi tiết các lỗi sai, đưa ra nhận xét về ưu khuyết điểm…
KHÓA HỌC CHO TRẺ EM (DƯỚI 15 TUỔI) |
JUNIOR ESL
Đây là chương trình dành cho trẻ em du học cùng cha mẹ hoặc người giám hộ, cung cấp nền tảng tiếng tiếng Anh vững chắc, đặc biệt là khả năng nghe nói và bổ sung từ vựng cùng với các cấu trúc ngữ pháp thiết yếu.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Speaking, Listening, Reading, Writing |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Vocabulary, Grammar |
CHƯƠNG TRÌNH ADD-ON |
Các chương trình Add-on là chương trình phụ trợ, học viên có thể đăng ký hoặc không, bao gồm:
• Venture / Travel: Mục tiêu của khóa học là giúp bổ sung từ vựng liên quan đến du lịch và những mẫu câu trong các tình huống thực tế hằng ngày. Học viên sau khi đăng ký sẽ được cung cấp thêm một tiết 1:1 mỗi ngày về chủ đề này và phải đăng ký tối thiểu 4 tuần (tương đương 20 lớp).
• Rehab: Đây là chương trình luyện phát âm, tăng khả năng phản xạ, kiến thức ngôn ngữ, cách sử dụng câu do giáo viên bản ngữ dẫn dắt trong vòng 1 tuần. Theo đó, học viên được cung cấp 4 tiết nhóm vào khung thời gian buổi sáng hoặc buổi chiều mỗi ngày. (Các khung thời gian còn lại, học viên vẫn theo học chương trình ESL thông thường).
CÁC BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
• Level Test: Kiểm tra trình độ đầu vào cho học viên mới vào mỗi sáng thứ Hai hàng tuần, bao gồm cả SP Test
• Chương trình SP (Speaking Prescription): Mỗi tháng một lần, tất cả học viên đều sẽ tham gia bài kiểm tra SP - Speaking Prescription. Đây là bài kiểm tra nhằm chỉ ra những lỗi sai trong Speaking của học viên. Học viên sẽ được phỏng vấn bằng Speaking trong vòng 5 ~ 7 phút, phần trả lời sẽ được ghi âm và ghi hình lại. Sau đó, giáo viên sẽ chấm và chỉnh sửa các lỗi sai về phát âm, từ vựng, ngữ pháp… từ đó, phân loại thành 9 cấp độ và giáo viên sẽ đưa ra lời khuyên đúng đắn cho học viên.Học viên tất cả các khóa sẽ tham gia hoạt động SP mỗi tháng/ lần. Sau khi nhận kết quả bài Test, học viên sẽ có buổi trao đổi với giáo viên tư vấn về định hướng học tập cùng cách khắc phục các khuyết điểm trong kỹ năng nói.
• Progress Test: Tổ chức hàng tháng nhằm đánh giá mức độ tiến bộ của học viên theo định kỳ..
THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian | Mô tả |
07:00~08:00 | Ăn sáng |
08:00~08:50 | Lớp 1:1 - Reading |
09:00~09:50 | Lớp 1:1 - Expression |
10:00~10:50 | Lớp nhóm - Grammar |
11:00~11:50 | Nghỉ ngơi |
12:00~12:50 | Ăn trưa |
13:00~13:50 | Lớp 1:1 - Speaking |
14:00~14:50 | Lớp 1:1 - Writing |
15:00~15:50 | Nghỉ ngơi |
16:00~16:50 | Lớp nhóm - Listening |
17:00~17:50 | Ăn tối |
18:15~19:05 | Lớp tự chọn - Sound Right |
19:10~20:00 | Nghỉ ngơi |
20:10~21:00 | Lớp tự chọn - Vocabulary |
• Mỗi tiết học có thời lượng 50 phút, học viên có 10 phút giải lao
• Học viên các chương trình Sparta (Sparta ESL, TOEIC, IELTS): Từ thứ 2 đến chiều thứ 5, học viên không được ra ngoài. Vào thứ Sáu, học viên có thể ra ngoài từ 17:00 đến 2 giờ sáng hôm sau. Thứ 7, học viên có thể ra ngoài từ 6:00 đến 2:00 sáng hôm sau. Chủ nhật, học viên có thể ra ngoài từ 6 giờ sáng đến 22 giờ cùng ngày.
• Học viên chương trình Semi Sparta (Speed ESL, Lite ESL): Được phép ra ngoài vào các ngày thứ 2 đến thứ 5, từ 17:00 chiều miễn là không có các lớp học buổi tối và trở về trước 22:00 tối. Thứ sáu, học viên được phép ra ngoài từ 17:00 đến 2:00 sáng hôm sau. Thứ 7 và chủ nhật, học viên được ra ngoài từ 6:00 sáng đến 2:00 sáng hôm sau.
HOẠT ĐỘNG - DỊCH VỤ TẠI TRƯỜNG
Hoạt động
• Nhà trường tổ chức các hoạt động du lịch mỗi tháng 1 lần. Tất cả học viên đều có thể tham gia, chỉ cần đăng ký tại văn phòng trường (Có thu phí)
• Tiệc BBQ miễn phí mỗi tháng / lần, được tổ chức trong khuôn viên trường và chỉ có học viên tại campus này mới được tham gia.
Dịch vụ
• Bữa ăn: Nhà trường cung cấp 3 bữa ăn mỗi ngày kể cả các ngày trong tuần và cuối tuần.
• Dọn phòng: Học viên đăng ký dọn dẹp tại bảng thông tin tầng 1. Thời gian dọn dẹp là từ 8:00 đến 17:00 các ngày trong tuần.
• Thay ga giường và vỏ gối: 1 lần/tuần
• Thay chăn: 2 tuần/lần
• Giặt sấy quần áo: Đây là dịch vụ có tính phí, 150 Peso cho 7Kg. Học viên gửi đồ vào thứ 2 - 4 - 6 (9:00 đến 12:30) và nhận lại đồ vào thứ 4 - 6 - 2 (17:00 - 21:00)
• Wifi: Có sẵn tại ký túc xá và nhà ăn của trường
• Pick-up: Học viên đến trường theo lịch đón của Hiệp hội BESA.
CHI PHÍ DU HỌC TẠI BECI EOP
Lệ phí đăng ký: 100 USD
Học phí (đã bao gồm ký túc xá và bữa ăn)
Speed ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Master | 1.970 | 3.940 | 5.910 | 7.880 | 9.850 | 11.820 |
Phòng đơn Regular | 1.820 | 3.640 | 5.460 | 7.280 | 9.100 | 10.920 |
Phòng đôi | 1.620 | 3.240 | 4.860 | 6.480 | 8.100 | 9.720 |
Phòng ba | 1.540 | 3.080 | 4.620 | 6.160 | 7.700 | 9.240 |
Phòng bốn (cho Nữ) | 1.440 | 2.880 | 4.320 | 5.760 | 7.200 | 8.640 |
Sparta ESL / IELTS
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Master | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 |
Phòng đơn Regular | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng đôi | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng ba | 1.570 | 3.140 | 4.710 | 6.280 | 7.850 | 9.420 |
Phòng bốn (cho Nữ) | 1.470 | 2.940 | 4.410 | 5.880 | 7.350 | 8.820 |
Lite ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Master | 1.770 | 3.540 | 5.310 | 7.080 | 8.850 | 10.620 |
Phòng đơn Regular | 1.620 | 3.240 | 4.860 | 6.480 | 8.100 | 9.720 |
Phòng đôi | 1.420 | 2.840 | 4.260 | 5.680 | 7.100 | 8.520 |
Phòng ba | 1.340 | 2.680 | 4.020 | 5.360 | 6.700 | 8.040 |
Phòng bốn (cho Nữ) | 1.240 | 2.480 | 3.720 | 4.960 | 6.200 | 7.440 |
Working Holiday
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Master | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 |
Phòng đơn Regular | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đôi | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Phòng ba | 1.670 | 3.340 | 5.010 | 6.680 | 8.350 | 10.020 |
Phòng bốn (cho Nữ) | 1.570 | 3.140 | 4.710 | 6.280 | 7.850 | 9.420 |
TOEIC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Master | 1.950 | 3.900 | 5.850 | 7.800 | 9.750 | 11.700 |
Phòng đơn Regular | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng đôi | 1.600 | 3.200 | 4.800 | 6.400 | 8.000 | 9.600 |
Phòng ba | 1.520 | 3.040 | 4.560 | 6.080 | 7.600 | 9.120 |
Phòng bốn (cho Nữ) | 1.420 | 2.840 | 4.260 | 5.680 | 7.100 | 8.520 |
Junior ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Master | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 |
Phòng đơn Regular | 2.250 | 4.500 | 6.750 | 9.000 | 11.250 | 13.500 |
Phòng đôi | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Phòng ba | 1.970 | 3.940 | 5.910 | 7.880 | 9.850 | 11.820 |
Phòng bốn (cho Nữ) | 1.870 | 3.740 | 5.610 | 7.480 | 9.350 | 11.220 |
Chi phí địa phương
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
SSP E-Card | 40000 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,940 peso; 9-12 tuần: 9,150 peso; 13-16 tuần:12,390 peso; 17-20 tuần: 15,630 peso; 21-24 tuần: 18,870 peso |
ACR - ICard | 3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Thẻ học viên | 200 peso |
Điện + Nước | 3,000 peso/ 4 tuần |
Phí bảo trì | 1,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | Theo lịch pick up của BESA: 3,000 peso/ người |
Tài liệu học tập | 1,000 peso/ 4 tuần |
Phí giặt sấy | 150 peso/ lần/ 4kg. Trên 4kg: 300 peso |
Đặt cọc KTX | 3,000 peso. Sẽ hoàn trả sau khi kết thúc khóa học. |
Học thêm lớp 1:1 | 5,000 peso/ 4 tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu) |
Chi phí ở lại thêm | 2,000 peso/ ngày bao gồm 3 bữa ăn |
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất
Theo nguồn: Phil English