Nổi trội với khóa LEAP linh hoạt kết hợp môn học theo nhu cầu
Monol được xem là một trường Anh ngữ lâu đời ở Baguio, khi có 22 năm hoạt động và phát triển. Nhà trường vận hành theo mô hình semi sparta thoải mái, phù hợp với học viên có trình độ sơ cấp đến trung cấp.
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ANH NGỮ MONOL
Khác với đa số các trường Anh ngữ ở Baguio có xu hướng hoạt động theo phong cách kỷ luật thì MONOL lại mang đến cảm giác thoải mái, tiện nghi như ở nhà - Nhất là hệ thống ký túc xá xây dựng theo mô hình căn hộ tiện nghi, cho phép tự túc nấu ăn với các trang bị cơ bản.
Các khóa học tại Monol cũng đề cao sự tinh giản và linh hoạt, cho phép học viên có thể “mix” các nội dung mong muốn để rèn luyện đồng thời, nâng cao kỹ năng trên nhiều phương diện. Với mỗi kỳ học 4 tuần, học viên sẽ rèn luyện theo bộ 10 giáo trình với 5 cuốn giáo trình học trên lớp và 5 giáo trình ôn tập. Ngoài các giờ học chính thức, học viên có thể tham gia tự do vào các lớp tự chọn, các hoạt động thể thao có huấn luyện viên chuyên nghiệp, rèn luyện sức khỏe thể chất.
Sứ mệnh của nhà trường là mang lại trải nghiệm giáo dục và đời sống tuyệt vời cho cả học viên và giáo viên, giúp họ phát triển vượt ra ngoài ranh giới của việc học ngôn ngữ, đảm bảo một môi trường tiện lợi và an toàn.
CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
| Trường Anh ngữ chi phí thấp tại Baguio Monol hiện là trường Anh ngữ có mức học phí tốt nhất tại Baguio. Trong các khoảng thanh toán chi phí địa phương, học viên còn được miễn các chi phí điện, nước, dịch vụ dọn dẹp, thay khăn tắm không giới hạn, giặt giũ… Bên cạnh đó, nhà trường còn cung cấp loại phòng 6 người, giúp tiết kiệm tối đa mà vẫn đảm bảo không gian sinh hoạt riêng tư. |
Nổi bật với khóa LEAP linh hoạt kết hợp Chương trình LEAP được Monol sáng tạo và áp dụng gần 10 năm qua. Theo đó, học viên có thể kết hợp các chương trình tiếng Anh với nhau bao gồm giao tiếp với luyện thi chứng chỉ IELTS/TOEIC hoặc nâng cấp tiếng Anh thương mại/ tiếng Anh chuyên ngành dưới sự dẫn dắt và hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên chuyên biệt, rèn luyện 1:1 theo nhu cầu thực tế. |
|
| Môi trường trong lành, an toàn và đầy đủ tiện nghi Được đánh giá cao về hệ thống cơ sở vật chất phục vụ cho đời sống của học viên như ký túc xá, các tiện ích thể thao - phòng gym, yoga, golf, bóng bàn, bóng rổ, máy massage, phòng xông hơi, khu nghỉ ngơi ngoài trời, nhà hàng, quán cà phê… Monol mang lại trải nghiệm trọn vẹn, đầy đủ tiện nghi, học viên không cần di chuyển ra khỏi trường vẫn có thể tận hưởng sau giờ học. |
Đa dạng hoạt động thể thao sau giờ học Nhờ vào các tiện ích có sẵn, Monol có thể cung cấp đa dạng các hoạt động rèn luyện sức khỏe với sự hướng dẫn của đội ngũ huấn luyện viên chuyên nghiệp. Mỗi ngày, học viên đều có thể đăng ký tham gia, giải tỏa căng thẳng học hành và nâng cao đời sống thể chất, tinh thần. Ngoài ra, học viên cũng có thể tận dụng thời gian này để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, giao lưu với bạn bè… |
|
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường | |
Địa chỉ | Purok 9, Tarcay Road, Pinsao Proper, Baguio City, Philippines |
Thành lập | Năm 2003 |
Quy mô | Khoảng 250 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan giáo dục và phát triển kỹ năng Philippines (TESDA) |
Khóa học | ESL, IELTS, LEAP |
Giáo viên | Khoảng 100 giáo viên |
VỊ TRÍ TRƯỜNG
Không quá gần trung tâm nhưng trường Anh ngữ Monol được yêu thích bởi đại đa số các học viên muốn có cho mình không gian học tập trong lành, yên tĩnh, cực kỳ “chữa lành” với khung cảnh xanh mát mắt của những hàng cây.
Từ trường, học viên có thể sử dụng các phương tiện như Jeepney, taxi, grabcar để di chuyển đến trục đường Session road, trung tâm mua sắm SM Baguio từ 15 đến 20 phút. Ngoài ra, cách trường khoảng 5 phút taxi còn có những quán ăn địa phương nổi tiếng, điểm thu hút khách du lịch.
CƠ SỞ VẬT CHẤT NỔI BẬT
Lớp học 1:1 | Lớp nhóm | Phòng đa năng |
Phòng Y tế | P. Xông hơi | Food & Café |
Phòng Yoga | Khu Golf | Phòng Gym |
KTX phòng đơn | KTX phòng đôi | KTX phòng ba |
CÁC KHOÁ HỌC TẠI TRƯỜNG ANH NGỮ MONOL
THÔNG TIN KHOÁ HỌC
Khóa học | Giờ học thường lệ |
Light ESL | 4 tiết lớp 1:1 + 5 tiết thể thao (tuỳ chọn) |
General ESL | 5 tiết lớp 1:1 + 4 tiết nhóm (tuỳ chọn) + 5 tiết thể thao (tuỳ chọn) |
LEAP | 5 tiết lớp 1:1 + 4 tiết nhóm (tuỳ chọn) + 5 tiết thể thao (tuỳ chọn) |
IELTS Lecture | 5 tiết lớp 1:1 + 4 tiết nhóm (tuỳ chọn) + 5 tiết thể thao (tuỳ chọn) |
IELTS Practice | 5 tiết lớp 1:1 + 4 tiết nhóm (tuỳ chọn) + 5 tiết thể thao (tuỳ chọn) |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP - LUYỆN NÓI |
LIGHT ESL
Cung cấp 4 tiết 1:1 mỗi ngày, học viên chọn Light ESL đa phần là người lớn tuổi hoặc những người muốn tăng cường những trải nghiệm đời sống bên ngoài, du lịch, khám phá văn hóa, không gò bó. Học viên là người đi làm, muốn làm việc từ xa cũng có thể chọn khóa học này để cân bằng công việc và học tập.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | GVPH | Học viên có thể chọn linh hoạt các môn học Listening, Writing, Reading, Speaking |
• 5 Môn thể thao tự chọn, có huấn luyện viên chuyên nghiệp
◦ 17:00 ~ 19:00: Gym training
◦ 19:00 ~ 20:00: Boxing
◦ 20:00 ~ 21:00: Muay Thai
◦ 21:00 ~ 22:00: Yoga
GENERAL ESL
Đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp toàn diện, General ESL là lựa chọn phù hợp nhất. Học viên được chia thành các cấp độ cụ thể, rèn luyện từ sơ cấp đến cao cấp với đầy đủ bộ kỹ năng. Trong đó, kỹ năng nghe, nói được tăng cường hơn cả.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Listening (2 tiết), Reading (1 tiết), Speaking (2 tiết) |
Lớp nhóm | 4 tiết | GVPH | Writing, Discussion, Pronunciation, Grammar |
• 5 Môn thể thao tự chọn, có huấn luyện viên chuyên nghiệp
◦ 17:00 ~ 19:00: Gym training
◦ 19:00 ~ 20:00: Boxing
◦ 20:00 ~ 21:00: Muay Thai
◦ 21:00 ~ 22:00: Yoga
LEAP ENGLISH
LEAP English viết tắt của Learner-Focused, Exclusive, Accelerated English Competency - Một chương trình độc đáo, được thiết kế riêng cho từng trình độ và mục tiêu của từng cá nhân. Điểm đặc biệt chính là học viên sẽ nhận được sự đánh giá chuyên sâu và lập hồ sơ chuyên biệt các môn học mong muốn trước khi đến trường. Học viên có thể linh hoạt kết hợp ESL với các chương trình IELTS, TOEIC, Business English… (Nếu muốn học tiếng Anh chuyên ngành, học viên có thể yêu cầu và gửi các thông tin liên quan, các tài liệu bằng tiếng Anh cho trường trước khi nhập học để giáo viên có thể biên soạn nội dung phù hợp).
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Lựa chọn bất kỳ môn học nào nằm trong các chương trình Genera ESL, IELTS và có thể kết hợp với TOEIC, Tiếng Anh thương mại, tiếng Anh chuyên ngành hàng không cùng nhiều chương trình khác. |
Lớp nhóm | 4 tiết | GVPH | Writing, Discussion, Pronunciation, Grammar |
• 5 Môn thể thao tự chọn, có huấn luyện viên chuyên nghiệp
◦ 17:00 ~ 19:00: Gym training
◦ 19:00 ~ 20:00: Boxing
◦ 20:00 ~ 21:00: Muay Thai
◦ 21:00 ~ 22:00: Yoga
(*) Học viên các khóa khác muốn chuyển sang LEAP, xin vui lòng đến văn phòng và điền vào phiếu yêu cầu trong tuần thứ 2 của kỳ học. Các giáo viên hướng dẫn sẽ hỗ trợ bạn tiến hành các thủ tục cần thiết vào tuần học thứ 3 và xác nhận lịch học vào tuần thứ 4 trước khi bạn bắt đầu một kỳ mới.
KHÓA HỌC LUYỆN THI CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ |
IELTS LECTURE
Chương trình IELTS của MONOL được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cung cấp 2 nhóm khóa học là IELTS Lecture và IELTS Practice. Trong đó, IELTS Lecture được thiết kế dành riêng cho các bạn mới bắt đầu học IELTS hoặc trình độ đầu vào căn bản khoảng 3.5 đến 4.0, mục tiêu đạt 4.5 trong 4 tuần.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Speaking, Reading, Listening, Writing task 1, Writing task 2 |
Lớp nhóm | 2 tiết | GVPH | Writing, Discussion, Pronunciation, Grammar |
• 5 Môn thể thao tự chọn, có huấn luyện viên chuyên nghiệp
◦ 17:00 ~ 19:00: Gym training
◦ 19:00 ~ 20:00: Boxing
◦ 20:00 ~ 21:00: Muay Thai
◦ 21:00 ~ 22:00: Yog
(*) Học viên sẽ không có lớp học vào thứ sáu mà thay vào đó là làm bài kiểm tra đánh giá.
IELTS PRACTICE
Mặt khác, IELTS Practice sẽ phù hợp với các bạn có trình độ từ 4.5 trở lên khuyến nghị học tập từ 12 đến 16 tuần. Học viên sẽ rèn luyện các chiến lược làm bài, làm quen với các dạng thức đề thi đa dạng, khắc phục các nhóm khuyết điểm, đóng góp vào việc tăng band điểm ở từng kỹ năng, dành cho những ai có mục tiêu từ 5.0 đến 6.5.
Mô hình học | Số tiết | Giáo viên | Môn học |
Lớp 1 kèm 1 | 5 tiết | GVPH | Speaking, Reading, Listening, Writing task 1, Writing task 2 |
Lớp nhóm | 2tiết | GVPH | Writing, Discussion, Pronunciation, Grammar |
• 5 Môn thể thao tự chọn, có huấn luyện viên chuyên nghiệp
◦ 17:00 ~ 19:00: Gym training
◦ 19:00 ~ 20:00: Boxing
◦ 20:00 ~ 21:00: Muay Thai
◦ 21:00 ~ 22:00: Yog
(*) Học viên sẽ không có lớp học vào thứ sáu mà thay vào đó là làm bài kiểm tra đánh giá.
CÁC BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
• Kiểm tra trình độ đầu vào: Diễn ra vào thứ hai đầu tiên của kỳ nhập học, dành cho học viên mới với đầy đủ các kỹ năng, giúp phân loại lớp nhóm và giáo trình phù hợp.
• Kiểm tra quá trình: Học viên các khóa ESL sẽ có bài kiểm tra quá trình mỗi 4 tuần/lần vào thứ 6.
◦ Với các học viên có điểm số dưới 76 điểm, sẽ phải tham gia bắt buộc thêm khóa học bổ sung 4 tuần (Bridge Program).
◦ Học viên đạt được 77~79 điểm, sẽ phải là bài kiểm tra lại và đánh giá xem để có thể tăng trình độ hay không.
◦ Học viên đạt trên 80 điểm, có thể được lên level cao hơn.
• Bài kiểm tra đánh giá lại (revalidation Test): với các học viên đạt điểm số trong khoảng 77~79, thì sẽ phải làm lại 1 bài kiểm tra vào thứ 2 kỳ học mới. Vượt qua được bài kiểm tra lại này, học viên sẽ được level up, không vượt qua được, học viên sẽ phải tham gia vào khóa học Bridge Program.
◦ Với các học viên dưới 76 điểm, học viên có thể tham gia bài kiểm tra lại để đánh giá lại, kết quả bài kiểm tra sẽ không ảnh hưởng để việc level up hay không.
◦ Bài kiểm tra Listening, Reading/ Speaking, sẽ đánh giá năng lực tiếng Anh theo từng kĩ năng cụ thể.
• Khoá bổ sung (Bridge Program): là dành cho các học viên có điểm số bài thi định kỳ đạt dưới 76 điểm, không thể vượt lên level cao hơn, thì tự động 4 tuần tiếp theo sẽ phải tham gia khoá Bridge Program. Khóa học này với mục đích ôn tập lại các kiến thức đã học, củng cố kiến thức nền tảng.
• IELTS Mock Test: Được tổ chức vào thứ 6 hàng tuần với tất cả học viên IELTS ( 8h20 sáng, học viên sẽ làm bài kiểm tra Listening (1 tiếng); 9h20 sẽ làm bài Writing (1 tiếng); 10h20 sẽ làm bài Reading (1 tiếng), từ 13h ~ 17h sẽ là thời gian chữa bài nội dung kiểm tra buổi sáng. Speaking Test diễn ra trong 15 phút sẽ được xen kẽ vào các giờ trống buổi sáng, gọi tên theo thứ tự..
(*) Xin lưu ý: Học viên chỉ được chuyển đổi cấp độ học tập khi kết thúc mỗi kỳ học 4 tuần dựa trên bài kiểm tra cuối kỳ. Tuy nhiên, mỗi tuần thứ 3 hoặc thứ 4 của kỳ học, giáo viên sẽ có những đánh giá riêng và cho phép học viên đăng ký thi Revalidation. Nếu vượt qua, học viên có thể được bỏ qua level tiếp theo để nâng lên thêm 1 level nữa.
THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian | Lớp học | Nội dung |
07:00~08:00 | Ăn sáng | |
08:00~08:50 | Lớp nhóm | Pronunciation |
09:00~09:50 | Lớp 1:1 | Speaking |
10:00~10:50 | Lớp 1:1 | Reading |
11:00~11:50 | Lớp 1:1 | Writing |
12:00~13:00 | Ăn trưa | |
13:00~13:50 | Lớp 1:1 | Speaking |
14:00~14:50 | Lớp nhóm | Discussion |
15:00~15:50 | Lớp 1:1 | Listening |
16:00~16:50 | Lớp nhóm | Grammar |
17:00~18:00 | Thể thao | Gym |
18:00~19:50 | Ăn tối | |
19:00~21:00 | Tự học hoặc tham gia các lớp thể thao |
• Mỗi tiết học có thời lượng 50 phút, học viên có 10 phút giải lao
• Giờ giới nghiêm:
◦ Thứ 2 ~ thứ 5: Đến 21h (cần đăng ký khi đi ra ngoài, chỉ các học viên không có lớp buổi tối).
◦ Thứ 6, thứ 7 và ngày trước ngày lễ (không có lớp học): Đến 24h (cần đăng ký khi đi ra ngoài, chỉ các học viên không có lớp buổi tối).
◦ Chủ nhật và ngày mà hôm sau có lớp học: Đến 21h (cần đăng ký khi đi ra ngoài, chỉ các học viên không có lớp buổi tối).
HOẠT ĐỘNG - DỊCH VỤ TẠI TRƯỜNG
Hoạt động
• Hoạt động thể thao buổi tối (miễn phí): Nhiều môn thể thao được tổ chức từ 17:00 đến 22:00 mỗi ngày như Yoga, Boxing, Muay Thai.
Dịch vụ
• Bữa ăn: Học viên có thể tự túc nấu ăn hoặc đặt đồ ăn tại nhà hàng bên trong trường với ưu đãi dành riêng.
• Dọn dẹp: 3 lần/ tuần.
• Giặt quần áo: 3 lần/ tuần. Học viên có thể dùng máy giặt trên sân thượng của trường để giặt giũ (có tính phí).
• Phòng gym: Mở cửa từ 17:00 đến 23:00
• Phòng xông hơi: Có chia giới tính học viên, sử dụng có tính phí.
• Phòng tập thể dục cho nữ: Được trang bị máy chạy, tổ chức các hoạt động Yoga, Pilates mỗi ngày.
• Trang bị có sẵn trong phòng ký túc xá
• Wifi: Trường duy trì 10 dây cáp quang chuyên dụng để phát sóng Wifi. Cứ mỗi hai phòng ký túc xá được trang bị một module phát wifi, do đó học viên có thể sử dụng Internet trong phòng bất cứ lúc nào.
• Pickup: Nhà trường có những ngày nhập học cố định. Học viên sẽ được cung cấp dịch vụ đón tại sân bay Clark và Manila có tính phí. Vui lòng xem lịch đón 2025 dưới đây:
Tháng 1 | Ngày 12 và 26 |
Tháng 2 | Ngày 09 và 23 |
Tháng 3 | Ngày 09 và 23 |
Tháng 4 | Ngày 06 và 20 |
Tháng 5 | Ngày 04 và 18 |
Tháng 6 | Ngày 01, 15 và 29 |
Tháng 7 | Ngày 13 và 27 |
Tháng 8 | Ngày 10 và 24 |
Tháng 9 | Ngày 07 và 21 |
Tháng 10 | Ngày 05 và 19 |
Tháng 11 | Ngày 02, 16 và 30 |
Tháng 12 | Ngày 14 và 28 |
Thời gian
• Sân bay Manila:
◦ Chủ nhật: 8:00, 14:00, 19:00, 23:00
◦ Thứ hai: 01:00
• Sân bay Clark:
◦ Chủ nhật: 12:00 và 16:00
◦ Thứ hai: 01:30 và 03:00
CHI PHÍ DU HỌC TẠI MONOL
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD) – CHƯA BAO GỒM TIỀN ĂN
Light ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Standard | 1.500 | 3.000 | 4.500 | 6.000 | 7.500 | 9.000 |
Phòng đôi Deluxe | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 |
Phòng đơn Semi | 1.400 | 2.800 | 4.200 | 5.600 | 7.000 | 8.400 |
Phòng ba | 1.250 | 2.500 | 3.750 | 5.000 | 6.250 | 7.500 |
Phòng sáu | 1.050 | 2.100 | 3.150 | 4.200 | 5.250 | 6.300 |
General ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Standard | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng đôi Deluxe | 1.600 | 3.200 | 4.800 | 6.400 | 8.000 | 9.600 |
Phòng đơn Semi | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Phòng ba | 1.400 | 2.800 | 4.200 | 5.600 | 7.000 | 8.400 |
Phòng sáu | 1.200 | 2.400 | 3.600 | 4.800 | 6.000 | 7.200 |
IELTS
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Standard | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Phòng đôi Deluxe | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 |
Phòng đơn Semi | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng ba | 1.500 | 3.000 | 4.500 | 6.000 | 7.500 | 9.000 |
Phòng sáu | 1.300 | 2.600 | 3.900 | 5.200 | 6.500 | 7.800 |
LEAP English
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Standard | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng đôi Deluxe | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng đơn Semi | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng ba | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng sáu | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 |
CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí đăng ký | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 7,800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
SSP E-Card | 4,500 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 2,500 peso; 9-12 tuần: 10,200 peso; 13-16 tuần: 11,000 peso; 17-20 tuần: 12,800 peso; 21-24 tuần: 13,500 peso (Chi phí visa có thể thay đổi tuỳ theo thực tế) |
ACR-ICard | 4,000 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Phí đón tại sân bay | Theo lịch BESA: 3,000 peso (Manila); 2,500 peso (Clark) |
Đặt cọc KTX | 100 USD hoặc 4,000 peso. Sẽ hoàn trả sau khi kết thúc khóa học. |
Bữa ăn tại MONOL | 14,000 peso/ 4 tuần (Khoảng 150 – 250 peso/ bữa – Không bắt buộc) |
Học thêm lớp 1:1 (4 tuần) | ESL: 150 USD; IELTS: 165 USD; LEAP: 180 USD |
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất
Theo nguồn: Philenglish.net